| 126501 |
Kết Hợp |
z/7+1/5 |
|
| 126502 |
Loại Bỏ Các Nhân Tử Chung |
2/(4x-8) |
|
| 126503 |
Tìm Trung Vị |
0.6 , 1.1 , 0.87 , 2 , 0.87 , 1.23 |
, , , , , |
| 126504 |
Tìm Trung Vị |
10 , 6 , 4 , 4 , 6 , 4 , 1 |
, , , , , , |
| 126505 |
Tìm Trung Vị |
0.1 , 0.2 , 0.4 , 0.5 , 0.5 , 0.8 , 0.1 , 0.6 , 0.9 |
, , , , , , , , |
| 126506 |
Tìm Trung Vị |
9 , 8 , 1 , 8 , 5 |
, , , , |
| 126507 |
Tìm Trung Vị |
8 , 10 , 8 , 5 , 4 , 7 , 5 , 10 , 8 |
, , , , , , , , |
| 126508 |
Tìm Các Đỉnh |
-4x^2+y^2+16x+12y+16=0 |
|
| 126509 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-23,-99) |
|
| 126510 |
Tìm Số Hạng Fourth |
-400 , -200 , -100 |
, , |
| 126511 |
Tìm Số Hạng 5th |
5/6 , 2/3 , 1/2 , 1/3 |
, , , |
| 126512 |
Tìm Số Hạng Second |
a(n)=-1/16(2)^(n-1) |
|
| 126513 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=(n-8)^2 |
|
| 126514 |
Tìm Độ Lõm |
(x^2+1)/(x^2-1) |
|
| 126515 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
0 , -7/2 |
, |
| 126516 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
{3,5/6} |
|
| 126517 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
1 , -9 |
, |
| 126518 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
14x-x1/4 |
|
| 126519 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
2/(m^2)+3m-12 |
|
| 126520 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=csc(2x-pi/2) |
|
| 126521 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-sin(4x-pi)-3 |
|
| 126522 |
Tìm Số Hạng Third |
a(n)=-1/16(2)^(n-1) |
|
| 126523 |
Tìm ƯCLN |
30x^3-20x |
|
| 126524 |
Tìm ƯCLN |
28x^2-12x |
|
| 126525 |
Tìm ƯCLN |
12a^4b^3c^2-4a^3bc^2+8a^2c-16ab |
|
| 126526 |
Tìm ƯCLN |
2x(z+7)+(z+7) |
|
| 126527 |
Tìm ƯCLN |
45m^2n-72mn |
|
| 126528 |
Tìm ƯCLN |
33x-3 |
|
| 126529 |
Tìm ƯCLN |
-8x^7+24x^6+12x^5 |
|
| 126530 |
Tìm ƯCLN |
18x^3 |
|
| 126531 |
Tìm ƯCLN |
-32mn^8+4m^6n+12mn^4+16mn |
|
| 126532 |
Tìm ƯCLN |
81m+48mn |
|
| 126533 |
Tìm ƯCLN |
24x^2+18x |
|
| 126534 |
Tìm ƯCLN |
57x^5y^2+42x^4y+36x^3y^2 |
|
| 126535 |
Tìm ƯCLN |
21x^5-9x^2+24x |
|
| 126536 |
Tìm ƯCLN |
20x^2 |
|
| 126537 |
Tìm ƯCLN |
-96xy-144x-84 |
|
| 126538 |
Tìm ƯCLN |
14x^2-35x |
|
| 126539 |
Tìm ƯCLN |
-6x^3y+9x^2y^2-12xy^3 |
|
| 126540 |
Tìm ƯCLN |
35x-7 |
|
| 126541 |
Tìm ƯCLN |
40x^7+135x^4+5x^4 |
|
| 126542 |
Tìm ƯCLN |
14gh-18h |
|
| 126543 |
Tìm ƯCLN |
75x^2y^3+60xy^3 |
|
| 126544 |
Tìm ƯCLN |
6x^2+12x-21 |
|
| 126545 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x-3y=9 6x-6y=-6 |
|
| 126546 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-4y=0 7x-6y=-24 |
|
| 126547 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-5 y=-1/3x |
|
| 126548 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+2y-80)/(y^2-15y+56) |
|
| 126549 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-49)/(x^2)*(x^2-7x)/(x^2+3x-70) |
|
| 126550 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+11x+28)/(x^3+2x^2-8x) |
|
| 126551 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
1/(-2x+2) |
|
| 126552 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+14z+45)/(z^3+3z^2-10z) |
|
| 126553 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(8x-4)/(2x^2+9x-5) |
|
| 126554 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+5y-6)/(y^2-11y+10) |
|
| 126555 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x-4)/(x^2-2x+1) |
|
| 126556 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((3x^4)/(5y^3))÷((12y^-4)/(5x^-7)) |
|
| 126557 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(5x-50)/(x^2-100) |
|
| 126558 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((x^2-16)/(5x-5))÷((x^2+8x+16)/(x^2+3x-4)) |
|
| 126559 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
11/(24x) |
|
| 126560 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-81)/(x^2-2x-24) |
|
| 126561 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+3y-4)/(y^2-5y+4) |
|
| 126562 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((32x^3y)/(y^8))÷((y^7)/(8x^4)) |
|
| 126563 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+9z+14)/(z^3+2z^2-35z) |
|
| 126564 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+6x+9)/(x^2-4x-21) |
|
| 126565 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x)/(x^2-2x-3)-(5x)/(x^2-4x+3) |
|
| 126566 |
Tìm Số Hạng 6th |
5/6 , 2/3 , 1/2 , 1/3 |
, , , |
| 126567 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=2x^3+7x , (1,5) |
, |
| 126568 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x+2 y=3x-2 |
|
| 126569 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+6y+9)/(y^2-y-12) |
|
| 126570 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(q^2+11q+24)/(q^2-5q-24) |
|
| 126571 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+5x-36)/(x^2-49)*(x^2-11x+28) |
|
| 126572 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-2x-24)/(x^2+10x+24) |
|
| 126573 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+3)/(x^2+3x) |
|
| 126574 |
Tìm ƯCLN |
35x^2-21x |
|
| 126575 |
Tìm ƯCLN |
12p^4+16p^3+8p |
|
| 126576 |
Tìm ƯCLN |
-40x^11-20x^12+50x^13-50x^14 |
|
| 126577 |
Tìm ƯCLN |
8x^3y^2-12x^2y^3+20x^2y^2 |
|
| 126578 |
Tìm ƯCLN |
2x^5y+3x^3y-4y |
|
| 126579 |
Tìm ƯCLN |
30x^2-42x |
|
| 126580 |
Tìm ƯCLN |
24x^2y+18xy^2-2y |
|
| 126581 |
Tìm ƯCLN |
5z+10 |
|
| 126582 |
Tìm ƯCLN |
36a^4b^10-81a^16b^20 |
|
| 126583 |
Tìm ƯCLN |
36a^8+48a^5+18a |
|
| 126584 |
Tìm ƯCLN |
21x^2+49x |
|
| 126585 |
Tìm ƯCLN |
30x-5 |
|
| 126586 |
Tìm Tiêu Điểm |
36y^2-16x^2=576 |
|
| 126587 |
Tìm Tiêu Điểm |
36y^2-9x^2=324 |
|
| 126588 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x-10)^2)/361+((y+10)^2)/289=1 |
|
| 126589 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/121-(y^2)/144=1 |
|
| 126590 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/46+((y+8)^2)/26=1 |
|
| 126591 |
Tìm Tiêu Điểm |
36x^2+25y^2=900 |
|
| 126592 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/225-(y^2)/64=1 |
|
| 126593 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
5x^2=7x+6 |
|
| 126594 |
Tìm Bậc |
x^3y^2+2x-5y |
|
| 126595 |
Tìm Bậc |
7m^3n^5 |
|
| 126596 |
Tìm Bậc |
5b^2 |
|
| 126597 |
Tìm Bậc |
8y^9-y^12+3+y^5 |
|
| 126598 |
Tìm Bậc |
2y-5+3y^2 |
|
| 126599 |
Tìm Bậc |
6r^3+7r^3 |
|
| 126600 |
Tìm Bậc |
-4x^5 |
|