| 126301 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=2cos(t-pi/3)-1 |
|
| 126302 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
v(t)=0.5sin(820pit) |
|
| 126303 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=6x^3-7x^2+x+3 |
|
| 126304 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=5x^7-3x^2+x+7 |
|
| 126305 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-324 |
|
| 126306 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-192 |
|
| 126307 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
640 |
|
| 126308 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
338 |
|
| 126309 |
Tìm Độ Dốc của Đường Vuông Góc đến Đường Thẳng Đi Qua Hai Điểm |
(-5,-5) , (0,0) |
, |
| 126310 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
csc(x)>0 |
|
| 126311 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(0)=2/5 |
|
| 126312 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(x)=-6/5 |
|
| 126313 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(30)=-1 |
|
| 126314 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(0)=2/5 |
|
| 126315 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(x)=8/5 |
|
| 126316 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
csc(x)=-6/5 |
|
| 126317 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(t)=-12/13 |
|
| 126318 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-16x+3 |
|
| 126319 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-30x+74 |
|
| 126320 |
Tìm Đỉnh |
(x-3)^2+8 |
|
| 126321 |
Tìm Đỉnh |
-(x+1)^2-3 |
|
| 126322 |
Tìm Đỉnh |
x^2+10x-7 |
|
| 126323 |
Tìm Đỉnh |
-5(x+9)^2 |
|
| 126324 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+10x-7 |
|
| 126325 |
Tìm Đỉnh |
(x-3)^2-5 |
|
| 126326 |
Tìm Đỉnh |
(x+4)^2-16 |
|
| 126327 |
Tìm Đỉnh |
-(x-5)^2+25 |
|
| 126328 |
Tìm Đỉnh |
-1/5x^2-2/11x+1/121 |
|
| 126329 |
Tìm Đỉnh |
8x^2-64x |
|
| 126330 |
Tìm Đỉnh |
-4.9t^2+14.7t+1 |
|
| 126331 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+20x+43 |
|
| 126332 |
Tìm Đỉnh |
1.2x^2-4.3x-3.7 |
|
| 126333 |
Tìm Đỉnh |
112t-16t^2 |
|
| 126334 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-3x-1 |
|
| 126335 |
Tìm Đỉnh |
x^2-9x+3 |
|
| 126336 |
Tìm Đỉnh |
3(x-5)^2+2 |
|
| 126337 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(-1,6) intersect [0,9] |
|
| 126338 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[10,infinity) |
|
| 126339 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[0,infinity) intersect (negative infinity,8] |
|
| 126340 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3^x=3/2x+4 |
|
| 126341 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2-x+3=2x^2-3x-60 |
|
| 126342 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2-10x-25=0 |
|
| 126343 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x=-2 |
|
| 126344 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^2=-1-2x |
|
| 126345 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x+5=2x-7 |
|
| 126346 |
Tìm Đỉnh |
-(x+1)(x-7) |
|
| 126347 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-24x+54 |
|
| 126348 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+16x-28 |
|
| 126349 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+8x-13 |
|
| 126350 |
Tìm Đỉnh |
x^2-18x+86 |
|
| 126351 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+12x-11 |
|
| 126352 |
Tìm Đỉnh |
7x^2+14x |
|
| 126353 |
Tìm Đỉnh |
(x-3)^2+7 |
|
| 126354 |
Tìm Đỉnh |
2.42x^2-6.6x+4.5 |
|
| 126355 |
Tìm Đỉnh |
2x^2+4x-13 |
|
| 126356 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+160x |
|
| 126357 |
Tìm Đỉnh |
-16x^2+32x+48 |
|
| 126358 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+740x-2500 |
|
| 126359 |
Tìm Đỉnh |
-3(x-1)^2+1 |
|
| 126360 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-24x+55 |
|
| 126361 |
Tìm Đỉnh |
2(x-5)^2-4 |
|
| 126362 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(x+2)^2-4=0 |
|
| 126363 |
Xác định đường Cônic |
25x^2+25y^2=125 |
|
| 126364 |
Xác định nếu Biểu Thức có phải là một Nhân Tử hay không Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
x^3+8x^2+9x-18 ; x+6 |
; |
| 126365 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(255) |
|
| 126366 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(180-30) |
|
| 126367 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(60-45) |
|
| 126368 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(105 độ ) |
|
| 126369 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[2.5,10] |
|
| 126370 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-5 g(x)=(x+5)/2 |
|
| 126371 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=3x+8 , g(x)=(x-8)/3 |
, |
| 126372 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=6x+6 , g(x)=(x-6)/6 |
, |
| 126373 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x-2 , g(x)=x^3+5 |
, |
| 126374 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8/(1-3x) , g(x)=1/x |
, |
| 126375 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = square root of x+1 , g(x)=18x^2-10 |
, |
| 126376 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x+1 , g(x)=2x^2-9 |
, |
| 126377 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7x , g(x)=x+7 |
, |
| 126378 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=4x-3 , g(x)=5x^2-2 |
, |
| 126379 |
Tìm g(f(x)) |
f(x) = square root of x+1 , g(x)=18x^2-10 |
, |
| 126380 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3/(x-9) , g(x)=3/x+9 |
, |
| 126381 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7x-5 , g(x)=(x+7)/5 |
, |
| 126382 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=6x+6 , g(x)=(x-6)/6 |
, |
| 126383 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=7x+1 , g(x)=2x^2-9 |
, |
| 126384 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=5x-3 , g(x)=(x+5)/3 |
, |
| 126385 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x-2 , g(x)=x^3+5 |
, |
| 126386 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=7x-5 , g(x)=(x+7)/5 |
, |
| 126387 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2 , g(x) = square root of x-3 |
, |
| 126388 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=(7x+8)/(x+9) g(x)=(9x-8)/(7-x) |
|
| 126389 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(2x)/(x-2)-11/x=8/(x^2-2x) |
|
| 126390 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=1/(3x^2+3x-18) |
|
| 126391 |
Làm Tròn đến Số Nguyên Dương Gần Nhất |
644.4 |
|
| 126392 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-8 , b=-1/4 |
, |
| 126393 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=2 , b=5 |
, |
| 126394 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=4 , b=-3 |
, |
| 126395 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3 , b=7 |
, |
| 126396 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3/2 , b=1 |
, |
| 126397 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-1/5 , (-4,0) |
, |
| 126398 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,3) , m=4/3 |
, |
| 126399 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,-5) , m=1/3 |
, |
| 126400 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,1) , m=3/4 |
, |