Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
126401 Tìm Tập Xác Định y=4/(x+9)
126402 Tìm Tập Xác Định -5x^2-6y=x-4y
126403 Tìm Tập Xác Định 5x+30=0
126404 Tìm Tập Xác Định (3x+5y)/2=4
126405 Tìm Tập Xác Định (-2x+6y)/3=4
126406 Tìm Tập Xác Định (-3x-5y)/6=-4
126407 Tìm Tập Xác Định (3x-y)/2=-1
126408 Tìm Tập Xác Định y = natural log of x+5
126409 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-2 , (8,9) ,
126410 Tìm Tập Xác Định y = log base 3 of x+5
126411 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x+96)/((x-4)^2(x+5))
126412 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3-5x^2-18x+45
126413 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=2x^3+7x^2-10x-24
126414 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=2x-13
126415 Tìm Đường Chuẩn 1/3x^2+y=0
126416 Tìm Đường Chuẩn x^2-4x+2y=0
126417 Tìm Đường Chuẩn 2x-y^2=4y+10
126418 Xác định nếu Tuyến Tính 7x(y+2)=9-7y(10-x)
126419 Xác định nếu Tuyến Tính x=1/3y^2
126420 Xác định nếu Tuyến Tính 8x(y+5)=7-8y(11-x)
126421 Xác định nếu Tuyến Tính 7x(y+2)=5-7y(6-x)
126422 Xác định nếu Tuyến Tính (5x+y)/4+8y=6
126423 Xác định nếu Tuyến Tính 4x(y+7)=9-4y(2-x)
126424 Xác định nếu Tuyến Tính (4x-y)/3+7y=8
126425 Xác định nếu Tuyến Tính 3x+5(y+x)=4
126426 Xác định nếu Tuyến Tính (9x+y)/5+(7y)/2=10
126427 Tìm Đối Xứng f(x)=2/(x^2+2x-15)
126428 Tìm Đối Xứng f(x)=6/(x^2+4x-5)
126429 Tìm Đối Xứng f(x)=5/(x^2+2x-8)
126430 Tìm Đối Xứng f(x)=(4-x^2)/(x^2-3x-4)
126431 Tìm Đối Xứng f(x)=(5x^2+x-6)/(2x^2-7x)
126432 Tìm Đối Xứng f(x)=6x^3-x
126433 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương 2x^3+6x^2-18x+8
126434 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương 4x^3-24x+9
126435 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương 4x căn bậc hai của 25-x^2
126436 Trừ Các Biểu Thức 2x^2-6x-44x^2-4x+3
126437 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 3.16227766
126438 Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn 1.17410214
126439 Tìm Khoảng Biến Thiên 48 , 61 , 57 , 82 , 79 , , , ,
126440 Tìm Khoảng Biến Thiên 13 , 40 , 35 , 45 , 36 , 8 , 45 , 13 , 7 , , , , , , , ,
126441 Tìm Khoảng Biến Thiên 6 , 46 , 21 , 9 , 21 , 51 , 43 , , , , , ,
126442 Tìm ƯCLN b^4 , b^6 , b^8 , ,
126443 Tìm ƯCLN 63b^2c^4 , 42b^3c^2 ,
126444 Tìm ƯCLN 33 , 44 ,
126445 Tìm ƯCLN 675 , 2250 ,
126446 Tìm ƯCLN -35x^2 , 10x^3 ,
126447 Tìm ƯCLN y^9 , y^2 , y^8 , ,
126448 Tìm ƯCLN 44 , 12 , 28 , ,
126449 Tìm ƯCLN 60 , 60 ,
126450 Tìm ƯCLN 8 , 24 ,
126451 Tìm ƯCLN 44 , 16 ,
126452 Tìm ƯCLN 14 , 49 ,
126453 Tìm ƯCLN 13 , 26 ,
126454 Tìm ƯCLN -15x^2 , 21x^3 ,
126455 Tìm ƯCLN 30 , 36 ,
126456 Tìm ƯCLN 5y^4 , 10x^2y^2 ,
126457 Tìm ƯCLN 21r^4s^5(-3r+s)^5*42r^3(-3r+s)^6
126458 Tìm ƯCLN -14x^2 , 6x^3 ,
126459 Tìm ƯCLN 147x^6 , -21x^7 , 3x^8 , ,
126460 Tìm ƯCLN 42 , 28 , 70 , ,
126461 Tìm ƯCLN 160 , 900 , 1050 , ,
126462 Tìm ƯCLN 18x^3 , -6x^4 , 2x^5 , ,
126463 Tìm ƯCLN 45x^5 , -15x^6 , 5x^7 , ,
126464 Tìm ƯCLN 30x^4 , 70x^7 , 60x^8 , ,
126465 Tìm ƯCLN 18x^4 , -6x^5 , 2x^6 , ,
126466 Tìm ƯCLN 42 , 70 , 84 , ,
126467 Tìm ƯCLN 128 , 96 , 72 , 54 , , ,
126468 Tìm ƯCLN 28 , 21 ,
126469 Tìm ƯCLN 54gh , 72g ,
126470 Tìm ƯCLN 20x^2 , -10x^3 , 5x^4 , ,
126471 Tìm ƯCLN -14x^3 , 21x^4 ,
126472 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-25x^2-25x+625
126473 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4+12x^3+31x^2-12x-32
126474 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-7x^3+3x^2+8x-4
126475 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^6-3x^5-13x^4+29x^3-27x^2+32x-12
126476 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^3-17x^2+18x+8
126477 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 3x^4-44x^3+102x^2+204x+55
126478 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-x^3-29x^2-x-30
126479 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 7x^4-6x^3+174x^2-150x-25
126480 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 16x^4-72x^3+113x^2-44x+5
126481 Ước tính Hiệu Thương f(x)=8x-3 , x=1 ,
126482 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương 36x^4
126483 Hữu tỷ hóa Tử Số căn bậc hai của 175/2
126484 Hữu tỷ hóa Tử Số ( căn bậc ba của 3x^5)/4
126485 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-132x+252
126486 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-7x-3
126487 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 80t-16t^2+3.5
126488 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+2x+10
126489 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-2x-5
126490 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2+24x-27
126491 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2-8x+21
126492 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12x+25
126493 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+15t+12
126494 Kết Hợp 10x-12y+8+12y
126495 Kết Hợp 6x-9y-8x+6y
126496 Kết Hợp (k^3-7k+2)-(k^2-12)
126497 Kết Hợp logarit cơ số a của 18* logarit cơ số 3 của a
126498 Kết Hợp căn bậc hai của 8y^3+8y căn bậc hai của 2y
126499 Kết Hợp căn bậc bốn của 16x^10+2x căn bậc bốn của x^6
126500 Kết Hợp (3-8y)*(-2.5)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.