Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
126901 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y-20)^2=81
126902 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9y^2=4
126903 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-54=0
126904 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-6=-24
126905 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=441
126906 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-76=0
126907 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-13=0
126908 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-15)^2=9
126909 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x-3)^2=36
126910 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x+4)^2=7
126911 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+4)^2=13
126912 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-1)^2=75
126913 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-12=116
126914 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-3=49
126915 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2+4=13
126916 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+28=0
126917 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2+10=91
126918 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2y+8)^2=125
126919 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x-3)^2+9=0
126920 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x+1)^2=19
126921 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5(x-4)^2=40
126922 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (8x+8)^2=27
126923 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x+14)^2=27
126924 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y-20)^2=144
126925 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-6)^2-64=0
126926 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-4)^2-9=0
126927 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x-2)^2=63
126928 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x+4)^2=6
126929 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-4)^2=22
126930 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+8=80
126931 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-126=0
126932 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -4x^2-49=0
126933 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9(2x-3)^2+8=449
126934 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-3)^2=23
126935 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=56
126936 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+3)^2=28
126937 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-3)^2=22
126938 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x-3)^2=24
126939 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-5=-205
126940 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2-45=0
126941 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -6x^2=-414
126942 Xác Định Dãy -4 , -40 , -400 , -4000 , , ,
126943 Xác Định Dãy 12.5 , 11 , 9.5 , 8 , 6.5 , 5 , , , , ,
126944 Xác Định Dãy -10 , -20 , -30 , -40 , , ,
126945 Xác Định Dãy 16 , 21 , 26 , ,
126946 Xác Định Dãy 17 , 14 , 11 , 8 , , ,
126947 Xác Định Dãy 10 , 50 , 250 , 1250 , , ,
126948 Xác Định Dãy 2 , 6 , 18 , 54 , , ,
126949 Xác Định Dãy -2 , -4 , -6 , -8 , , ,
126950 Xác Định Dãy -3 , -2 , -1 , 0 , , ,
126951 Xác Định Dãy 10 , 11 , 12 , 13 , , ,
126952 Xác Định Dãy -7 , -9 , -11 , -13 , , ,
126953 Xác Định Dãy 13 , 17 , 21 , 25 , , ,
126954 Xác Định Dãy 72 , 48 , 32 , ,
126955 Xác Định Dãy 14 , -7 , 7/2 , ,
126956 Xác Định Dãy -3 , -6 , -9 , -12 , , ,
126957 Xác Định Dãy 5 , 50 , 500 , 5000 , , ,
126958 Xác Định Dãy 7 , -21 , 63 , ,
126959 Xác Định Dãy 7 , 35 , 175 , 875 , , ,
126960 Xác Định Dãy -2 , -20 , -200 , -2000 , , ,
126961 Xác Định Dãy 100 , 110 , 120 , 130 , , ,
126962 Xác Định Dãy 9 , 7 , 5 , 3 , , ,
126963 Xác Định Dãy 2 , -12 , 72 , -432 , , ,
126964 Xác Định Dãy 64 , -32 , 16 , -8 , , ,
126965 Xác Định Dãy -92 , -74 , -56 , -38 , -20 , , , ,
126966 Xác Định Dãy 3 , 13 , 23 , 33 , , ,
126967 Xác Định Dãy 3 , 12 , 21 , 30 , , ,
126968 Tìm Đường Vuông Góc (1,8) 2x+7y=1
126969 Tìm Độ Lõm f(x)=2x^4-8x+3
126970 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-20)^2=4
126971 Xác Định Dãy 15 , 3 , 3/5 , 3/25 , , ,
126972 Xác Định Dãy 23 , 19 , 15 , 11 , , ,
126973 Xác Định Dãy 21 , 17 , 13 , 9 , , ,
126974 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (2,1) , (2,6) ,
126975 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (u-v)^5
126976 Tìm MCNN -3/a1/(4a^2)
126977 Tìm MCNN 12/(x^2-11x+30)-43/(x^2-6x)
126978 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x+8y=15 , 2x-8y=10 ,
126979 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+4y=11 x-6y=11
126980 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (5y-1)^4
126981 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (s+t)^4
126982 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -5x-y+5z=-13 , -5x-6y-6z=-28 , -4x+2y+6z=-2 , ,
126983 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -5x+8y=0 -7x-8y=-96
126984 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ x+y=2 x-y=4
126985 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 3x-5y=21 2x+y=1
126986 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=4 4x+6y=8
126987 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -4x-2y=14 -10x+7y=-25
126988 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 13x+2y=1 5x-2y=-19
126989 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -5x+2y=4 10x-2y=-14
126990 Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu 946 , 726 , 956 , 519 , 104 , 415 , 428 , 457 , 614 , 201 , 772 , 801 , , , , , , , , , , ,
126991 Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu 3 , 8 , 4 , 10 , 6 , 2 , , , , ,
126992 Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu 15 , 16 , 17 , 18 , 19 , , , ,
126993 Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu 9 , 15 , 13 , 9 , 16 , , , ,
126994 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (8/17,15/17)
126995 Viết ở dạng một Hàm Số của x căn bậc hai của 1-x-3y=-3
126996 Viết ở dạng một Hàm Số của x -x-4y=2
126997 Viết ở dạng một Hàm Số của x căn bậc hai của 1-x-4y=1
126998 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=15 căn bậc hai của x
126999 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=(9.6-p)/0.014
127000 Viết ở dạng một Hàm Số của x |x|-y=8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.