Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
127001 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=(100(0.02)+x(0.005))/(100+x)
127002 Viết ở dạng một Hàm Số của x căn bậc hai của 1-x-4y=-5
127003 Viết ở dạng một Hàm Số của x (-3x-4y)/5=5
127004 Viết ở dạng một Hàm Số của x x+y^2=25
127005 Viết ở dạng một Hàm Số của x 6xy-3x-3y+6=0
127006 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=y^9
127007 Viết ở dạng một Hàm Số của x x+y=30
127008 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2-8x+a=0
127009 Viết ở dạng một Hàm Số của x h(x)=(3x-1)^4
127010 Viết ở dạng một Hàm Số của x x+5y=-4x-2y
127011 Viết ở dạng một Hàm Số của x x+5y=11
127012 Viết ở dạng một Hàm Số của x 9^x*3^(x+2)=3^(f(x))
127013 Viết ở dạng một Hàm Số của x -3x-3y=-3
127014 Viết ở dạng một Hàm Số của x y^2=(x-9)(x+7)
127015 Viết ở dạng một Hàm Số của y y=(100(0.02)+x(0.005))/(100+x)
127016 Viết ở dạng một Hàm Số của y |x|-y=8
127017 Viết ở dạng một Hàm Số của y 6xy-3x-3y+6=0
127018 Viết ở dạng một Hàm Số của y x+y=30
127019 Viết ở dạng một Hàm Số của y 2y^2-3x^2=8x
127020 Viết ở dạng một Hàm Số của y x=y^13
127021 Viết ở dạng một Hàm Số của y |y|=6-x
127022 Viết ở dạng một Hàm Số của y 16=|y|+x^2
127023 Viết ở dạng một Hàm Số của y x+5y=11
127024 Viết ở dạng một Hàm Số của h h=201t-16t^2
127025 Viết ở dạng một Hàm Số của m (4z^m)(nz^2)=44z^9
127026 Viết ở dạng một Hàm Số của d căn bậc ba của 162x^cy^5=3x^2y( căn bậc ba của 6y^d)
127027 Viết ở dạng một Hàm Số của n (4z^m)(nz^2)=44z^9
127028 Viết ở dạng một Hàm Số của S S=4pir^2
127029 Viết ở dạng một Hàm Số của h h=-16t^2+112t+128
127030 Viết ở dạng một Hàm Số của z (4z^m)(nz^2)=44z^9
127031 Viết ở dạng một Hàm Số của p x=(9.6-p)/0.014
127032 Viết ở dạng một Hàm Số của t h=201t-16t^2
127033 Viết ở dạng một Hàm Số của n a_n=3n+1
127034 Viết ở dạng một Hàm Số của P Q=12-3P
127035 Viết ở dạng một Hàm Số của q q=12-3p
127036 Viết ở dạng một Hàm Số của h h(x)=(3x-1)^4
127037 Viết ở dạng một Hàm Số của r s=4pir^2
127038 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-4,8)
127039 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-6,2)
127040 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-6,9)
127041 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-5,3)
127042 Viết ở dạng một Hàm Số của r S=4pir^2
127043 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.4*10^7)(9.7*10^3)
127044 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.2*10^9)(9.4*10^8)
127045 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.6*10^5)÷(2.4*10^2)
127046 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.5*10^-5)(3.2*10^7)
127047 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (8.1*10^-6)(1.96*10^11)
127048 Viết ở dạng một Hàm Số của x căn bậc ba của 162x^cy^5=3x^2y( căn bậc ba của 6y^d)
127049 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học 0.5(8*10^5)
127050 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.9*10^7)(3*10^6)
127051 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2.32*10^-6)(4*10^-5)
127052 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (2*10^-4)(8.1*10^-1)
127053 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (7.1*10^-5)(6.7*10^-6)
127054 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5.27*10^-2)(4.2*10^5)
127055 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (3,12) , (0,3)
127056 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-2,3) , (2,7)
127057 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (4,20) , (0,4)
127058 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc m=-1/2 , (-5,0) ,
127059 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (7,0) , m=4 ,
127060 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (6,4) , (7,2)
127061 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-5,-5) , (5,9)
127062 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (2,3) , (4,5) ,
127063 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc (-8,1) , (0,-2) ,
127064 Tìm Số Dư (x^3-2x^2-10)÷(x+2)
127065 Tìm Số Dư (6x^2+x-7)/(2x+3)
127066 Tìm Số Dư (5x^2-7x+1)/(x-2)
127067 Tìm Số Dư (2x^3+4x^2-32x+18)/(x-3)
127068 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên y=4 x=7
127069 Tìm Số Dư (x^4+x^3-3x-3)÷(x+2)
127070 Tìm Số Dư (5x^2-3x+3)÷(x-1)
127071 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 36x^4-156x^3+229x^2-64x+5
127072 Tìm Trục Đối Xứng 2x^2-14x+6
127073 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-5x^2+3x+2
127074 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-3(x-4)^2-1
127075 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-2x^2-2x-3
127076 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-(x-7)^2-22
127077 Tìm Trục Đối Xứng h(x)=-x^2-2x+8
127078 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-(x-9)^2-22
127079 Tìm Trục Đối Xứng P(x)=(x-19)^2
127080 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-2x^2+8x-4
127081 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số P(x)=pix^7-x^5-5x+3
127082 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=-3x^2-x^3
127083 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=0.2(x-2)(x+1)(x-5)
127084 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số p(x)=-3(x+5)(3x-2)^2
127085 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số s(x)=1/2x^6-2x^4
127086 Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số f(x)=x^6-2x^3+3x^2+2
127087 Giải Phương Trình Ma Trận [[2,5],[3,7]][[x],[y]]=[[2],[4]]
127088 Tìm Quy Tắc Hàm Số table[[x,y],[5,0],[6,1],[7,2]]
127089 Tìm BCNN 2x+2 , x^2+x , x+1 , ,
127090 Tìm BCNN 3x^2 , 21xy , 147y^2 , ,
127091 Tìm BCNN 54x^2y^3
127092 Tìm BCNN 16m , -12m^2n , 8n^2 , ,
127093 Tìm BCNN y^2-36 , y^2-12y+36 ,
127094 Tìm BCNN 10 , 5 , 6 , ,
127095 Tìm BCNN 9 , 12 , 18 , ,
127096 Tìm BCNN 21 , 63 , 147 , ,
127097 Tìm BCNN z+8 , z+2 ,
127098 Tìm BCNN 9y^3 , 12y ,
127099 Tìm BCNN 5 , 11 ,
127100 Tìm BCNN 4 , 2 , 7 , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.