Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
126801 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=3x^2+12x+4
126802 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-12x+108
126803 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+2x+37
126804 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+4x+47
126805 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+4x+76
126806 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=4x^2-6x+14
126807 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-8x+80
126808 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=2x^2-28x+99
126809 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+8x+23
126810 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+6x+27
126811 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=4x^2+24x+40
126812 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-10x+97
126813 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-4x^2-24x-15
126814 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-12x+11
126815 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=3/4x^2+9x
126816 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+8x+52
126817 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-2x^2-2x-7
126818 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-5x+1
126819 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-2x-31
126820 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+16x+65
126821 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-3x^2-7x+3
126822 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+14x+17
126823 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=-x^2-12x-18
126824 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+18x+71
126825 Tìm Hiệu Thương f(x)=5x^2-9
126826 Tìm Hiệu Thương f(x)=4x^2+9x-13
126827 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 7x+5y=-7
126828 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự k(x)=4f(x)-2
126829 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -3x+4y=0
126830 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 6x-8y=3
126831 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 5x+8y=3
126832 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=5/7x-1
126833 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự x+6y=24
126834 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -4x+y=3
126835 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -10x-y=4
126836 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự h(x)=-x^2+4x-3
126837 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 3y=-4
126838 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự g(0)=-3/8
126839 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=g(x)
126840 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 6x+13y=7
126841 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x+5y-4=0
126842 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -x+6y=4
126843 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4x+9y=5
126844 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự g(0)=-3/4
126845 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2y-5=0
126846 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=5/3x-3
126847 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=1/4x-8
126848 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4x+4y=15
126849 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -3x+2y=-6
126850 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -5x+3y=7
126851 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -5x-4y=9
126852 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự -6x+4y=0
126853 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm p(x)=-(x-3)^4+2
126854 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=-16x^2-40x-25
126855 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=5(0.68)^x
126856 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=x^3-6x^2-135x
126857 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=3x^2+6x-24
126858 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=8cos(x)
126859 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy -x/(5y)
126860 Tìm Nguyên Hàm 4 căn bậc hai của x^3
126861 Tìm Nguyên Hàm 8cos(x)^2
126862 Tìm Nguyên Hàm e^(9x)
126863 Tìm Nguyên Hàm 7/(x^2)
126864 Tìm Nguyên Hàm e^(x/3)
126865 Tìm Nguyên Hàm tan(x)^3
126866 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=e^(tan(x))
126867 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-6=-54
126868 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-4x+4=-25
126869 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2=189
126870 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-4=-112
126871 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-5)^2-4=0
126872 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-5)^2+2=11
126873 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2+288=0
126874 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2a^2+98=0
126875 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-57=0
126876 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2=400
126877 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 36x^2-24x+4=9
126878 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x+5)^2=5
126879 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-6x+9=-400
126880 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x+8)^2=81
126881 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (9x-5)^2+25=0
126882 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+3)^2+7=56
126883 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-2)^2=11
126884 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-6)^2=26
126885 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+16x+64=15
126886 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x-2)^2=36
126887 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (9y+8)^2=48
126888 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4y^2+120=120
126889 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-3)^2=80
126890 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2-6y+9=-16
126891 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-5=-113
126892 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2+3=323
126893 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5y^2=405
126894 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x-4)^2=27
126895 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y+2)^2+148=0
126896 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 0=81x^2-121
126897 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x+9)^2=6
126898 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-1)^2=4/9
126899 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2=-44
126900 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-30=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.