| 127101 |
Tìm BCNN |
10 , 6 , 5 |
, , |
| 127102 |
Tìm BCNN |
4 , 10 , 20 |
, , |
| 127103 |
Tìm BCNN |
15 , 5 |
, |
| 127104 |
Tìm BCNN |
22rs^2 , 33r^2s^3 |
, |
| 127105 |
Tìm BCNN |
12 , 6 |
, |
| 127106 |
Tìm BCNN |
675 , 2250 |
, |
| 127107 |
Tìm BCNN |
7 , 4 , 2 |
, , |
| 127108 |
Tìm BCNN |
2 3 7 |
|
| 127109 |
Tìm BCNN |
14 , 28 , 98 |
, , |
| 127110 |
Tìm Trục Đối Xứng |
p(x)=(x-19)^2 |
|
| 127111 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
p(x)=pix^7-x^5-5x+3 |
|
| 127112 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
2- căn bậc hai của 6 , 2+ căn bậc hai của 6 , 4-i |
, , |
| 127113 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=3cos(theta) |
|
| 127114 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=2 |
|
| 127115 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
P(x)=x^5-8x^4+3x^3+82x^2-78x |
|
| 127116 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
P(x)=36x^4-156x^3+229x^2-64x+5 |
|
| 127117 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=1 , y=0.5 |
, |
| 127118 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4a-6)^3 |
|
| 127119 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+(-b+c))^3 |
|
| 127120 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+2b)^3 |
|
| 127121 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x+7y)^3 |
|
| 127122 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(q-r)^7 |
|
| 127123 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(p-q)^6 |
|
| 127124 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+2y^2)^3 |
|
| 127125 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^2-y^2)^6 |
|
| 127126 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(v-w)^4 |
|
| 127127 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(w-x)^5 |
|
| 127128 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(z-4)^7 |
|
| 127129 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-3)^6 |
|
| 127130 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-4y)^6 |
|
| 127131 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+3y)^3 |
|
| 127132 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+5y)^4 |
|
| 127133 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+8y)^3 |
|
| 127134 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3-x)^4 |
|
| 127135 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2y)^10 |
|
| 127136 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2y)^6 |
|
| 127137 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2y-9)^4 |
|
| 127138 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2y^2-1)^6 |
|
| 127139 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2+4i)^4 |
|
| 127140 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(-2a^2+b)^5 |
|
| 127141 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a+1)^5 |
|
| 127142 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+5i)^4 |
|
| 127143 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/5x-6 |
|
| 127144 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=10-6/7x |
|
| 127145 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=4x-(3+7x)/7 |
|
| 127146 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
k(x)=(x-14)-(-17+7x) |
|
| 127147 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
h(x)=4x+2 |
|
| 127148 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
k(x)=(x-7)-(-7+7x) |
|
| 127149 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
g(x)=2x-(3+6x)/7 |
|
| 127150 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=6cos(theta) |
|
| 127151 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-5)^4 |
|
| 127152 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-2y)^10 |
|
| 127153 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(t-u)^6 |
|
| 127154 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(v+w)^2 |
|
| 127155 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(u+v)^6 |
|
| 127156 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r-s)^3 |
|
| 127157 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
g(x)=-3x+4 |
|
| 127158 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
g(x)=3(2-1/5x)+5x |
|
| 127159 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos(60)+isin(60)) |
|
| 127160 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
y=8 x=20 |
|
| 127161 |
Tìm dy/dx |
8x+3y=xy |
|
| 127162 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.95 |
|
| 127163 |
Tìm dy/dx |
y=-13/( căn bậc hai của x) |
|
| 127164 |
Tìm dy/dx |
3xy-y/3=2/x |
|
| 127165 |
Tìm dy/dx |
2xy+x^3-3y^2=5 |
|
| 127166 |
Tìm dy/dx |
y=(2x^2-5)^-11 |
|
| 127167 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
0<=2x-10<=6 |
|
| 127168 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
4x^2-x+8x^6+3+2x^10 |
|
| 127169 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
5x^3-x+9x^7+4+3x^11 |
|
| 127170 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
-3x^8-x^6+5+2x^5 |
|
| 127171 |
Tìm dy/dx |
9x^2-y^2=6 |
|
| 127172 |
Tìm dy/dx |
2 căn bậc hai của y=x-y |
|
| 127173 |
Tìm dy/dx |
4x+9y=xy |
|
| 127174 |
Tìm dy/dx |
(x^2+y^2)^3=8x^2y^2 |
|
| 127175 |
Tìm dy/dx |
y=10 căn của x |
|
| 127176 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^2-14)^-10 |
|
| 127177 |
Tìm dy/dx |
y^3-2x^2y+3xy^2=-1 |
|
| 127178 |
Tìm dy/dx |
(4x+3y)^(1/3)=x^2 |
|
| 127179 |
Tìm dy/dx |
xy+8e^y=8e |
|
| 127180 |
Tìm dy/dx |
x^4y^2-x^4y+4xy^3=0 |
|
| 127181 |
Tìm dy/dx |
7x^2+y^2=2 |
|
| 127182 |
Tìm dy/dx |
xy-5000=y |
|
| 127183 |
Tìm dy/dx |
x^4y^2-x^3y+3xy^3=0 |
|
| 127184 |
Tìm dy/dx |
x^4y^2-x^3y+4xy^3=0 |
|
| 127185 |
Tìm dy/dx |
9x^2+y^2=4 |
|
| 127186 |
Tìm dy/dx |
3y^3+xy-y=192x^4 |
|
| 127187 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2+xsin(y)=7 |
|
| 127188 |
Tìm dx/dy |
y=x^0.95 |
|
| 127189 |
Tìm dx/dy |
x=e^y |
|
| 127190 |
Tìm dx/dy |
9x^2+y^2=4 |
|
| 127191 |
Tìm dx/dy |
5y^2-8x^4+3=0 |
|
| 127192 |
Tìm dx/dy |
4x+9y=xy |
|
| 127193 |
Tìm dx/dy |
xy+1=y^5 |
|
| 127194 |
Tìm dx/dy |
xy+8e^y=8e |
|
| 127195 |
Tìm dx/dy |
y=-13/( căn bậc hai của x) |
|
| 127196 |
Tìm dx/dy |
x^4y^2-x^3y+3xy^3=0 |
|
| 127197 |
Tìm dx/dy |
2x^2-y^3-5=0 |
|
| 127198 |
Tìm dx/dy |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=9 |
|
| 127199 |
Tìm dx/dy |
y^3-2x^2y+3xy^2=-1 |
|
| 127200 |
Tìm dx/dy |
x^4y^2-x^4y+4xy^3=0 |
|