| 4001 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-145 |
|
| 4002 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
115 độ |
|
| 4003 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
12 độ |
|
| 4004 |
Ước Tính |
csc(405 độ ) |
|
| 4005 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-140 |
|
| 4006 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
124 |
|
| 4007 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
390 độ |
|
| 4008 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
3960 |
|
| 4009 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
400 độ |
|
| 4010 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
3p |
|
| 4011 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
324 |
|
| 4012 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-340 |
|
| 4013 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-36 độ |
|
| 4014 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-35 |
|
| 4015 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-420 |
|
| 4016 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
43 |
|
| 4017 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
46 độ |
|
| 4018 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
51 độ |
|
| 4019 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
5 độ |
|
| 4020 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
495 độ |
|
| 4021 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-480 độ |
|
| 4022 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
490 |
|
| 4023 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
4p |
|
| 4024 |
Ước Tính |
sin(-180 độ ) |
|
| 4025 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-765 |
|
| 4026 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)>0 , tan(theta)<0 |
, |
| 4027 |
Ước Tính |
cos(-pi) |
|
| 4028 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
78 |
|
| 4029 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-70 |
|
| 4030 |
Ước Tính |
tan(750 độ ) |
|
| 4031 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x)-cos(x))/(sec(x)-csc(x))=(sin(2x))/2 |
|
| 4032 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
57 độ |
|
| 4033 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-600 |
|
| 4034 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
600 độ |
|
| 4035 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
6 độ |
|
| 4036 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-600 độ |
|
| 4037 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
64 |
|
| 4038 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
690 độ |
|
| 4039 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
675 |
|
| 4040 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
67.5 |
|
| 4041 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x)+3 |
|
| 4042 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4sin(5x+pi) |
|
| 4043 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4sin(3x) |
|
| 4044 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=sec(x) |
|
| 4045 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4*sin(x) |
|
| 4046 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5/2*cos(x/2) |
|
| 4047 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2*cot(pix) |
|
| 4048 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2*sin(2x+3pi) |
|
| 4049 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-sin(4x) |
|
| 4050 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x)+4 |
|
| 4051 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=9/7cos(-(2pi)/7x) |
|
| 4052 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(1/2x) |
|
| 4053 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(3x-pi/2)+1 |
|
| 4054 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(2x) |
|
| 4055 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(-4x) |
|
| 4056 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x)+3 |
|
| 4057 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5cos(4x) |
|
| 4058 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2sec(x) |
|
| 4059 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(1/3x) |
|
| 4060 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2sin(1/4x) |
|
| 4061 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-2cos(6x) |
|
| 4062 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(3x-pi) |
|
| 4063 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4sin(3x) |
|
| 4064 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(pi+4x) |
|
| 4065 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4cos(pix) |
|
| 4066 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos(2x-pi) |
|
| 4067 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3sin(2x-pi/2) |
|
| 4068 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos(3x) |
|
| 4069 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3tan(2x-pi)+1 |
|
| 4070 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(pix) |
|
| 4071 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(x+pi/4) |
|
| 4072 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cot(2x) |
|
| 4073 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x+pi/4) |
|
| 4074 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(-3x) |
|
| 4075 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(1/2x) |
|
| 4076 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(1/3x) |
|
| 4077 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x-pi/6) |
|
| 4078 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x-2) |
|
| 4079 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=5sin(2x) |
|
| 4080 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(x-pi/4) |
|
| 4081 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos(x)-4 |
|
| 4082 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos((17pi)/12) |
|
| 4083 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(-15) |
|
| 4084 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(120) |
|
| 4085 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sec((-11pi)/12) |
|
| 4086 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/3sin(x+pi/2) |
|
| 4087 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(255) |
|
| 4088 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(225) |
|
| 4089 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(pi/8) |
|
| 4090 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin((7pi)/8) |
|
| 4091 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(120) |
|
| 4092 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(15pi)/7 |
|
| 4093 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(6pi)/5 |
|
| 4094 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(7pi)/2 |
|
| 4095 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(4pi)/3 |
|
| 4096 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(5pi)/8 |
|
| 4097 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(7pi)/4 |
|
| 4098 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(25pi)/6 |
|
| 4099 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(2pi)/5 |
|
| 4100 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
105 độ |
|