| 3901 |
Ước Tính |
270*pi/180 |
|
| 3902 |
Ước Tính |
2(7/25)(-24/25) |
|
| 3903 |
Ước Tính |
cos(37) |
|
| 3904 |
Ước Tính |
cos(20) |
|
| 3905 |
Ước Tính |
sin(210 độ ) |
|
| 3906 |
Ước Tính |
sin(60 độ )^2+cos(45 độ )^2 |
|
| 3907 |
Ước Tính |
cos((17pi)/6) |
|
| 3908 |
Ước Tính |
tan(pi/4)+sin(30 độ ) |
|
| 3909 |
Ước Tính |
arccos(-1/2) |
|
| 3910 |
Giải ? |
sin(3theta)=-1 |
|
| 3911 |
Ước Tính |
pi-pi/3 |
|
| 3912 |
Ước Tính |
sec(90) |
|
| 3913 |
Ước Tính |
cot(pi/12) |
|
| 3914 |
Ước Tính |
sec(180 độ ) |
|
| 3915 |
Ước Tính |
90*200 |
|
| 3916 |
Ước Tính |
sec(60 độ )^2-tan(45 độ )^2 |
|
| 3917 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
( căn bậc hai của 3,1) |
|
| 3918 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=(x-3)^2-1 |
|
| 3919 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số z của (xy^2)/64 |
|
| 3920 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^7 |
|
| 3921 |
Ước Tính |
cot(120 độ ) |
|
| 3922 |
Ước Tính |
sec(150 độ ) |
|
| 3923 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,(3pi)/4) |
|
| 3924 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-4,-4) |
|
| 3925 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-8,8) |
|
| 3926 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,pi/3) |
|
| 3927 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,pi/6) |
|
| 3928 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-3,0) |
|
| 3929 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,2) |
|
| 3930 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-2,3) |
|
| 3931 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,-3) |
|
| 3932 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(0,2) |
|
| 3933 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(1, căn bậc hai của 3) |
|
| 3934 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(7,-7) |
|
| 3935 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(9,-9) |
|
| 3936 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-6,6) |
|
| 3937 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,-3) |
|
| 3938 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,60) |
|
| 3939 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/36 |
|
| 3940 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7pi)/18 |
|
| 3941 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3pi)/7 |
|
| 3942 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(35pi)/18 |
|
| 3943 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(3p)/10 |
|
| 3944 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(29pi)/18 |
|
| 3945 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(19pi)/18 |
|
| 3946 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(19pi)/12 |
|
| 3947 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(17pi)/36 |
|
| 3948 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(17pi)/9 |
|
| 3949 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(17pi)/3 |
|
| 3950 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(13pi)/9 |
|
| 3951 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(x)=2/3 , cos(x)=( căn bậc hai của 5)/3 |
, |
| 3952 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(5pi)/12 |
|
| 3953 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-54 độ |
|
| 3954 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-p |
|
| 3955 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
60 |
|
| 3956 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-6p |
|
| 3957 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
67.5 |
|
| 3958 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-pi/5 |
|
| 3959 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-1.2 |
|
| 3960 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-15p |
|
| 3961 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
12p |
|
| 3962 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.3 |
|
| 3963 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3.45 |
|
| 3964 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
240 |
|
| 3965 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4.3 |
|
| 3966 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của 1/64 |
|
| 3967 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của N-6 |
|
| 3968 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-1.9 |
|
| 3969 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
sin(x)^4-cos(x)^4 |
|
| 3970 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
1-2cos(x)^2+cos(x)^4 |
|
| 3971 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3i-4j |
|
| 3972 |
Phân Tích Nhân Tử |
cos(x)sin(x) |
|
| 3973 |
Phân Tích Nhân Tử |
sin(x/2) |
|
| 3974 |
Phân Tích Nhân Tử |
sec(x)^4-2sec(x)^2tan(x)^2+tan(x)^4 |
|
| 3975 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(105) |
|
| 3976 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-930 |
|
| 3977 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
123 độ |
|
| 3978 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sec(30) |
|
| 3979 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
tan(22.5) |
|
| 3980 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(30) |
|
| 3981 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(75) |
|
| 3982 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
tan(60) |
|
| 3983 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin(2x) |
|
| 3984 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2cos(theta) |
|
| 3985 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=2/3*cos(t) |
|
| 3986 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(21pi)/4 |
|
| 3987 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-2sin(x-pi) |
|
| 3988 |
Rút gọn |
csc(theta) |
|
| 3989 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-3sin(4x-pi)+2 |
|
| 3990 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3cos(4x-pi)+2 |
|
| 3991 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(25pi)/6 |
|
| 3992 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
26 |
|
| 3993 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-280 độ |
|
| 3994 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-320 |
|
| 3995 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
32 độ |
|
| 3996 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
23 |
|
| 3997 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
215 độ |
|
| 3998 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
190 |
|
| 3999 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
17 độ |
|
| 4000 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
178 |
|