| 3701 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-8i |
|
| 3702 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2 căn bậc hai của 3+2i |
|
| 3703 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-3+3 căn bậc hai của 3i |
|
| 3704 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
4-4i |
|
| 3705 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
4-4 căn bậc hai của 3i |
|
| 3706 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(3-2i)^8 |
|
| 3707 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
cos(2x) |
|
| 3708 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2-2x-3=0 |
|
| 3709 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 21/25 |
|
| 3710 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-( căn bậc hai của 3)/2)/2 |
|
| 3711 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-3/5)/2 |
|
| 3712 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8,6) |
|
| 3713 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5,5) |
|
| 3714 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(14,-14) |
|
| 3715 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(16,30) |
|
| 3716 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-15,8) |
|
| 3717 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-10,24) |
|
| 3718 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-3,-5) |
|
| 3719 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2,-3) |
|
| 3720 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(24,45) |
|
| 3721 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-20,48) |
|
| 3722 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(21,28) |
|
| 3723 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 6,- căn bậc hai của 2) |
|
| 3724 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 2)/2,( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 3725 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 3726 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 3)/2,-1/2) |
|
| 3727 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-6,-5) |
|
| 3728 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(4,3) |
|
| 3729 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-4,5) |
|
| 3730 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2,3) |
|
| 3731 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(8,-15) |
|
| 3732 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-3,-4) |
|
| 3733 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(11pi)/9 |
|
| 3734 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
135 |
|
| 3735 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-120 |
|
| 3736 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-200 |
|
| 3737 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-225 độ |
|
| 3738 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(7pi)/3 |
|
| 3739 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-30 độ |
|
| 3740 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
30 |
|
| 3741 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-30 |
|
| 3742 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
3.5 |
|
| 3743 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
45 |
|
| 3744 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/(1-2cos(x)) |
|
| 3745 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/6 |
|
| 3746 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/2 |
|
| 3747 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/4 |
|
| 3748 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(x-(3pi)/2) |
|
| 3749 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cot(3x) |
|
| 3750 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(7x) |
|
| 3751 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(1/4x) |
|
| 3752 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4sec(2x) |
|
| 3753 |
Vẽ Đồ Thị |
y=csc((pix)/2) |
|
| 3754 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2*cos(2x) |
|
| 3755 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2*cos(4x) |
|
| 3756 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3*cos(x) |
|
| 3757 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sin(x-pi/3) |
|
| 3758 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-sec(x) |
|
| 3759 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sec(x/2) |
|
| 3760 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/25+(y^2)/64=1 |
|
| 3761 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=7 |
|
| 3762 |
Tìm hàm ngược |
sec(x) |
|
| 3763 |
Ước Tính |
sin(-30 độ ) |
|
| 3764 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(11pi)/10 |
|
| 3765 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-1)^2)/16+((y+2)^2)/9=1 |
|
| 3766 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)<0 |
|
| 3767 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5cot(x) |
|
| 3768 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(2/3x) |
|
| 3769 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7tan(x) |
|
| 3770 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(2pix) |
|
| 3771 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sin(x)-1/2 |
|
| 3772 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sin(-4x) |
|
| 3773 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2sec(1/2x) |
|
| 3774 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3*cot(5x) |
|
| 3775 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3*cos(2x) |
|
| 3776 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(1/2x) |
|
| 3777 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(6x) |
|
| 3778 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cot((pix)/2) |
|
| 3779 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(3x) |
|
| 3780 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3csc(2x) |
|
| 3781 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3sin(1/4x) |
|
| 3782 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3sin(-2x+pi/2) |
|
| 3783 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-sin(x) |
|
| 3784 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(x)+1 |
|
| 3785 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2sec((pix)/2) |
|
| 3786 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4sin(3x) |
|
| 3787 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4sec(x) |
|
| 3788 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5sec(x) |
|
| 3789 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4sin(x)+3 |
|
| 3790 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3cos(x)-2 |
|
| 3791 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(1/5x) |
|
| 3792 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sec(x+pi) |
|
| 3793 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sec(x-pi/4) |
|
| 3794 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4cos(x)-1 |
|
| 3795 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(8x) |
|
| 3796 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sec(2x+(3pi)/4)+1 |
|
| 3797 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6sin(pi/3x)+4 |
|
| 3798 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6sin(2x) |
|
| 3799 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7cos(x) |
|
| 3800 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8sin(x) |
|