Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3501 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(2x)
3502 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị arctan(1)
3503 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị csc(0)
3504 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos((5pi)/8)
3505 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(270)
3506 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(315)
3507 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác pi/6
3508 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 3+4i
3509 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(tan((11pi)/12))
3510 Tìm Giá Trị Chính Xác arctan(14)
3511 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin(-pi/6))
3512 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(-330 độ )
3513 Tìm Giá Trị Chính Xác (tan(45 độ )+tan(60 độ ))^2
3514 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(sin((10pi)/7))
3515 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(855)
3516 Tìm Giá Trị Chính Xác csc(-225 độ )
3517 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2))
3518 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(14/15)
3519 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(-(3pi)/4)
3520 Tìm Giá Trị Chính Xác arccos(cos(-(3pi)/5))
3521 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(180)
3522 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(-315 độ )
3523 Tìm Giá Trị Chính Xác 2sin(45)
3524 Tìm Giá Trị Chính Xác cot(-(17pi)/6)
3525 Tìm Giá Trị Chính Xác 2sin(pi/3)
3526 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(28 độ )
3527 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(1/5)
3528 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((11pi)/2)
3529 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((27pi)/8)
3530 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(55 độ )
3531 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(5)
3532 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(34 độ )
3533 Tìm Giá Trị Chính Xác arcsin(2/3)
3534 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)-sin(x)cos(x)^2=sin(x)^3
3535 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)tan(x)=sec(x)-cos(x)
3536 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)+sin(5x)=tan(3x)
3537 Chứng mình Đẳng Thức tan(x)*cos(x)=sin(x)
3538 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)=1/(csc(x))
3539 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)cot(x)=csc(x)
3540 Chứng mình Đẳng Thức sin(2x)=2sin(x)
3541 Chứng mình Đẳng Thức sin(2x)-cos(x)=0
3542 Chứng mình Đẳng Thức sin(pi/2-x)=cos(x)
3543 Chứng mình Đẳng Thức sin(6x)=2sin(3x)cos(3x)
3544 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác 3tan(2x)
3545 Chứng mình Đẳng Thức sin(x)^2=4-2cos(x)^2
3546 Chứng mình Đẳng Thức (csc(x)-cot(x))/(sec(x)-1)=cot(x)
3547 Chứng mình Đẳng Thức (sin(2x))/(1+cos(2x))=tan(x)
3548 Chứng mình Đẳng Thức (sec(x)-csc(x))/(sec(x)+csc(x))=(tan(x)-1)/(tan(x)+1)
3549 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)^2(1-sin(x)^2)-1=0
3550 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)^4-sec(x)^2=tan(x)^4+tan(x)^2
3551 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)^2csc(x)^2=sec(x)^2+csc(x)^2
3552 Chứng mình Đẳng Thức sec(x)^2+csc(x)^2=sec(x)^2csc(x)^2
3553 Chứng mình Đẳng Thức cos(pi-x)=-cos(x)
3554 Chứng mình Đẳng Thức cos(x)sec(x)=1
3555 Chứng mình Đẳng Thức cot(2u)=(cot(u)^2+1)/(2cot(u))
3556 Chứng mình Đẳng Thức cos(x-pi)=-cos(x)
3557 Chứng mình Đẳng Thức cot(x)=cos(x)csc(x)
3558 Chứng mình Đẳng Thức csc(x)=cot(x)sec(x)
3559 Chứng mình Đẳng Thức (tan(t)^2)/(sec(t))=sec(t)-cos(t)
3560 Chứng mình Đẳng Thức (sin(x)-cos(x)+1)/(sin(x)+cos(x)-1)=(sin(x)+1)/(cos(x))
3561 Chứng mình Đẳng Thức (1+sin(x))(1-sin(x))=cos(x)^2
3562 Chứng mình Đẳng Thức (1-cos(x))/(1+cos(x))=(csc(x)-cot(x))^2
3563 Chứng mình Đẳng Thức 1/(tan(x))+tan(x)=1/(sin(x)cos(x))
3564 Chứng mình Đẳng Thức 1/(sec(x)-tan(x))=sec(x)+tan(x)
3565 Chứng mình Đẳng Thức (cos(x))/(sec(x)sin(x))=csc(x)-sin(x)
3566 Tìm Góc Tham Chiếu 750 độ
3567 Tìm Góc Tham Chiếu 7
3568 Tìm Góc Bù (2pi)/7
3569 Tìm Góc Bù (2pi)/9
3570 Tìm Góc Bù 2
3571 Tìm Góc Bù 30 độ
3572 Tìm Phần Bù cos(15)
3573 Tìm Góc Tham Chiếu 200
3574 Tìm Góc Tham Chiếu -210 độ
3575 Tìm Góc Tham Chiếu 110
3576 Tìm Góc Tham Chiếu 111
3577 Tìm Góc Tham Chiếu 100
3578 Tìm Góc Tham Chiếu -(7pi)/9
3579 Tìm Góc Tham Chiếu (4pi)/5
3580 Tìm Góc Tham Chiếu (13pi)/3
3581 Tìm Góc Tham Chiếu (7pi)/5
3582 Tìm Góc Tham Chiếu (5pi)/2
3583 Tìm Góc Tham Chiếu (13pi)/12
3584 Tìm Góc Tham Chiếu (15pi)/4
3585 Tìm Góc Tham Chiếu -1.4pi
3586 Tìm Góc Tham Chiếu (24pi)/7
3587 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin((3pi)/8)
3588 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(20)
3589 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(pi/8)
3590 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=tan(pix)
3591 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=tan(1/2x)
3592 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(x+3)
3593 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(2x-pi)
3594 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=cot(x/2)
3595 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=sin(x)
3596 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-5/9cos(7/3x)
3597 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(2x-pi)
3598 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(x-pi/4)
3599 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3sin(-6x+pi/2)
3600 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(3x+pi/2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.