Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
3301 Giải ? căn bậc hai của 2cos(x)^2+cos(x)=0
3302 Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi cos(15 độ )
3303 Giải ? cot(x)=-( căn bậc hai của 3)/3
3304 Giải ? cot(x)- căn bậc hai của 3=0
3305 Giải ? cot(x)+1=0
3306 Giải ? sec(x)- căn bậc hai của 2=0
3307 Giải ? sin(2x)+sin(4x)=0
3308 Giải ? sin(2x)=cos(x)
3309 Giải ? tan(x)=(2 căn bậc hai của 3)/3*sin(x)
3310 Giải ? tan(x)=15/8
3311 Giải ? tan(x)=2/3
3312 Giải ? sin(x)+cos(x) = square root of 2
3313 Giải ? sin(x)=12/13
3314 Giải ? sin(x)=1/5
3315 Giải ? sin(x)=5/6
3316 Giải ? tan(x)=4/3
3317 Giải ? tan(x)=875/350
3318 Giải ? y=tan(2x)
3319 Rút gọn (1-cos(x))/(1+cos(x))
3320 Rút gọn 1/(sin(A)^2)-1/(tan(A)^2)
3321 Rút gọn 1/(tan(x+1)^2)
3322 Rút gọn 1/(csc(x))
3323 Rút gọn 1/(csc(x)-1)-1/(csc(x)+1)
3324 Rút gọn 1/2v
3325 Rút gọn (1-tan(x)^4)/(1-tan(x)^2)
3326 Rút gọn (1-tan(x)^2)/(1+tan(x)^2)+1
3327 Rút gọn (1-tan(x)^2)/(1+tan(x)^2)
3328 Rút gọn (csc(x)^2)/(cot(x))
3329 Rút gọn ((2pi)/3)/2
3330 Rút gọn (3pi)/2
3331 Rút gọn (-7pi)/4
3332 Rút gọn (cos(x))/(1+sin(x))+tan(x)
3333 Rút gọn (cos(u))/(sin(u))
3334 Rút gọn (cos(x)+sin(x))/(cos(x))-(sin(x)-cos(x))/(sin(x))
3335 Rút gọn (cos(x))/(sin(x)cot(x))
3336 Rút gọn (csc(x)-sin(x))/(cos(x))
3337 Rút gọn tan((3pi)/4)^2-sec((3pi)/4)^2
3338 Rút gọn tan(x)^2(csc(x)^2-1)
3339 Rút gọn (tan(x))/(1+sec(x))+(1+sec(x))/(tan(x))
3340 Rút gọn (sec(x))/(cos(x))
3341 Ước Tính sin(120 độ )
3342 Ước Tính cos((4pi)/3)
3343 Rút gọn tan(theta)
3344 Ước Tính cos(210 độ )
3345 Quy đổi từ Radian sang Độ (19pi)/4
3346 Rút gọn (1-cos(x))(csc(x)+cot(x))
3347 Rút gọn (2x-1)(x^2-4x+3)
3348 Giải z z=2i
3349 Ước Tính cos(225 độ )
3350 Ước Tính pi/4+pi/8
3351 Ước Tính pi/6-2pi
3352 Ước Tính (9pi)/10
3353 Ước Tính arcsin(0.1)
3354 Ước Tính arcsin(sin((6pi)/7))
3355 Ước Tính sec(60 độ )
3356 Ước Tính sin(30)^2
3357 Ước Tính (2pi)/3-2pi
3358 Ước Tính (8pi)/9
3359 Ước Tính (5pi)/4+pi/4
3360 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(22.5)
3361 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan((5pi)/6)
3362 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị csc(45 độ )
3363 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(2/3)
3364 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(180)
3365 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(-1)
3366 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(-135)
3367 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sec(120 độ )
3368 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(240)
3369 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sec((2pi)/3)
3370 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(0)
3371 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(pi/6)
3372 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(90)
3373 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(360)
3374 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(10pi)
3375 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(13)
3376 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(11pi)
3377 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(19pi)
3378 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(140)
3379 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(-300 độ )
3380 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(50 độ )
3381 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(30 độ )^2
3382 Tìm Giá Trị Chính Xác sec(-(9pi)/4)
3383 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(pi/9)
3384 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(pi/4-(11pi)/6)
3385 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((3pi)/4-(5pi)/6)
3386 Tìm Giá Trị Chính Xác cos((3pi)/4-pi/6)
3387 Tìm Giá Trị Chính Xác csc((13pi)/4)
3388 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(34)
3389 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(39)
3390 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(32 độ )
3391 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(29)
3392 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(82)
3393 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-7pi)
3394 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(9pi)
3395 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-900)
3396 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(7)
3397 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(73)
3398 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(105 độ )
3399 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(-510)
3400 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(585)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.