| 3201 |
Rút gọn |
cos(x-pi) |
|
| 3202 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4cos(x)+1 |
|
| 3203 |
Rút gọn |
cos(12x) |
|
| 3204 |
Ước Tính |
tan(135 độ ) |
|
| 3205 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(14pi)/3 |
|
| 3206 |
Rút gọn |
cos((5pi)/3) |
|
| 3207 |
Rút gọn |
cos((3pi)/4) |
|
| 3208 |
Rút gọn |
cos((4pi)/3) |
|
| 3209 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(y+4)^2=-4(x+2) |
|
| 3210 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2=9 |
|
| 3211 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=arccos(x) |
|
| 3212 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-3 |
|
| 3213 |
Tìm Tập Xác Định |
arctan(x) |
|
| 3214 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2cos(x) |
|
| 3215 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4cos(x) |
|
| 3216 |
Rút gọn |
tan(1/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 3217 |
Rút gọn |
sin(arccos(-( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 3218 |
Rút gọn |
sin(1/( căn bậc hai của 2)) |
|
| 3219 |
Rút gọn |
sin( căn bậc hai của 3/2) |
|
| 3220 |
Rút gọn |
sin(arccos(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 3221 |
Rút gọn |
sin(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 3222 |
Rút gọn |
csc((2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 3223 |
Rút gọn |
arcsin( căn bậc hai của 2) |
|
| 3224 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1-sin(x)^2 |
|
| 3225 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=8 |
|
| 3226 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(x)=4/7 |
|
| 3227 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(x)=15/8 |
|
| 3228 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(x)=-2/5 |
|
| 3229 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(x)=1/5 |
|
| 3230 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=8 |
|
| 3231 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=( căn bậc hai của 5)/10 |
|
| 3232 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(3x)=1 |
|
| 3233 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-3tan(1/2x) |
|
| 3234 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=4/5 |
|
| 3235 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(x)=3/10 |
|
| 3236 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-210 độ ) |
|
| 3237 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 3238 |
Ước Tính |
sin(-270 độ ) |
|
| 3239 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=-4 |
|
| 3240 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=7/25 |
|
| 3241 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos((5pi)/6)) |
|
| 3242 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(25 độ ) |
|
| 3243 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(x)=8/15 |
|
| 3244 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=4/3 |
|
| 3245 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-1/5 |
|
| 3246 |
Giải x |
sin(x)+2=3 |
|
| 3247 |
Giải x |
sin(x)=3 |
|
| 3248 |
Giải x |
sin(4x)- căn bậc hai của 2sin(2x)=0 |
|
| 3249 |
Giải x |
logarit của 4x^2+5x = logarit của 36x+90 |
|
| 3250 |
Giải x |
csc(x)-2=0 |
|
| 3251 |
Giải x |
tan(x)=1/( căn bậc hai của 3) |
|
| 3252 |
Giải x |
tan(x)+1=0 |
|
| 3253 |
Giải x |
tan(x)=cot(x) |
|
| 3254 |
Giải x |
tan(x/2) = square root of 3 |
|
| 3255 |
Giải x |
sin(x)tan(x)=sin(x) |
|
| 3256 |
Giải x |
sin(x+pi/2)=cos(x) |
|
| 3257 |
Giải x |
sin(x)cos(x)=0 |
|
| 3258 |
Giải x |
sin(x)-cos(x)=0 |
|
| 3259 |
Giải x |
4sin(x)^2-1=0 |
|
| 3260 |
Giải x |
cos(2x)=sin(x) |
|
| 3261 |
Giải x |
cos(2x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 3262 |
Giải x |
cos(2x)+sin(x)=1 |
|
| 3263 |
Giải x |
7tan(3x)=7 |
|
| 3264 |
Giải x |
cot(3x)=1 |
|
| 3265 |
Giải x |
cos(x)+sin(x)tan(x)=sec(x) |
|
| 3266 |
Giải x |
cos(4x)=0 |
|
| 3267 |
Giải x |
cos(x)(cos(x)-1)=0 |
|
| 3268 |
Giải x |
cos(3x)=-1/2 |
|
| 3269 |
Giải x |
2cos(2x)-1=0 |
|
| 3270 |
Giải x |
2cos(x)+sin(2x)=0 |
|
| 3271 |
Giải x |
2cos(x)+2sin(x) = square root of 6 |
|
| 3272 |
Giải x |
2cos(x)sin(x)-cos(x)=0 |
|
| 3273 |
Giải x |
2sin(2x)sin(x)-cos(x)=0 |
|
| 3274 |
Giải x |
2sin(x)+ căn bậc hai của 2=0 |
|
| 3275 |
Giải x |
2sin(x)cos(x)+cos(x)=0 |
|
| 3276 |
Giải x |
2cos(4x)^2-1=0 |
|
| 3277 |
Giải x |
sin(x)^2-3/4=0 |
|
| 3278 |
Giải x |
sin(x)^2-2sin(x)-3=0 |
|
| 3279 |
Giải x |
căn bậc hai của 3sec(x)-2=0 |
|
| 3280 |
Giải x |
tan(x)^2=tan(x) |
|
| 3281 |
Giải b |
8^2+b^2=17^2 |
|
| 3282 |
Giải x |
(x+2)^2=-9 |
|
| 3283 |
Giải t |
h=7cos(pi/3t) |
|
| 3284 |
Giải v |
v=5i-12j |
|
| 3285 |
Giải t |
t=(5pi)/6 |
|
| 3286 |
Giải ? |
4sec(x)^2tan(x)=8tan(x) |
|
| 3287 |
Giải ? |
4sin(x)^2=1 |
|
| 3288 |
Giải ? |
4sin(x)^2-2=0 |
|
| 3289 |
Giải ? |
4cos(x)+1=2cos(x) |
|
| 3290 |
Giải ? |
2sin(x)+5=6 |
|
| 3291 |
Giải ? |
2sin(x)-3=-csc(x) |
|
| 3292 |
Giải ? |
3 căn bậc hai của 2cos(x)+2=-1 |
|
| 3293 |
Giải ? |
cos(x)=24/25 |
|
| 3294 |
Giải ? |
8sin(x)^2-6=0 |
|
| 3295 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3sec(2x)=2 |
|
| 3296 |
Giải ? |
2cos(x)=1 |
|
| 3297 |
Giải ? |
2cos(x)^2+cos(x)=0 |
|
| 3298 |
Giải ? |
2sin(x)^2+ căn bậc hai của 3sin(x)=0 |
|
| 3299 |
Giải ? |
sin(x)^2=0 |
|
| 3300 |
Giải ? |
căn bậc hai của 2cos(x)-1=0 |
|