| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 3401 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(46) | |
| 3402 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(arctan(-3/4)) | |
| 3403 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(570) | |
| 3404 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(pi/9) | |
| 3405 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(35) | |
| 3406 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(3) | |
| 3407 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-30) | |
| 3408 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(37 độ ) | |
| 3409 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(1 độ ) | |
| 3410 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(105) | |
| 3411 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(2) | |
| 3412 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-(5pi)/12) | |
| 3413 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((17pi)/6) | |
| 3414 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot((11pi)/2) | |
| 3415 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos(-300 độ ) | |
| 3416 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((5pi)/2) | |
| 3417 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-(5pi)/2) | |
| 3418 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((9pi)/4) | |
| 3419 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-390) | |
| 3420 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(3) | |
| 3421 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((17pi)/6) | |
| 3422 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(-4) | |
| 3423 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(495) | |
| 3424 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(arctan(5/8)) | |
| 3425 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc((17pi)/4) | |
| 3426 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(33) | |
| 3427 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(38) | |
| 3428 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(1 độ ) | |
| 3429 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-510) | |
| 3430 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(585) | |
| 3431 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(75) | |
| 3432 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(750) | |
| 3433 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(8) | |
| 3434 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(8pi) | |
| 3435 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-2/3) | |
| 3436 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(15/17) | |
| 3437 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(2) | |
| 3438 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(18pi) | |
| 3439 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1.8) | |
| 3440 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-180 độ ) | |
| 3441 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arccot(-( căn bậc hai của 3)/3) | |
| 3442 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((-pi)/6) | |
| 3443 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(pi/5) | |
| 3444 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((3pi)/8) | |
| 3445 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-(7pi)/6) | |
| 3446 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(65) | |
| 3447 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(540) | |
| 3448 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(5) | |
| 3449 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((19pi)/4) | |
| 3450 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((15pi)/8) | |
| 3451 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(200) | |
| 3452 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(110) | |
| 3453 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(12pi) | |
| 3454 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(157.5) | |
| 3455 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(145) | |
| 3456 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(2arccos(1/2)) | |
| 3457 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(24/25) | |
| 3458 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(8/10) | |
| 3459 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-5pi)/6) | |
| 3460 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-pi)/4) | |
| 3461 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/3-pi/4) | |
| 3462 | Tìm Giá Trị Chính Xác | -sin(pi/2) | |
| 3463 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/6-pi/4) | |
| 3464 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((9pi)/8) | |
| 3465 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(pi/10) | |
| 3466 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.5) | |
| 3467 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(3/5)) | |
| 3468 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(-3/4)) | |
| 3469 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(45-30) | |
| 3470 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(54) | |
| 3471 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(495) | |
| 3472 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsec(-1) | |
| 3473 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(51) | |
| 3474 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(43) | |
| 3475 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(4.5) | |
| 3476 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cos((7pi)/8)^2 | |
| 3477 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(660) | |
| 3478 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(63) | |
| 3479 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(10)cot(10) | |
| 3480 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(18) | |
| 3481 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(19) | |
| 3482 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(-2) | |
| 3483 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((17pi)/6) | |
| 3484 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((15pi)/6) | |
| 3485 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(2/3) | |
| 3486 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(-(3pi)/8) | |
| 3487 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((4pi)/11) | |
| 3488 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arctan(4)) | |
| 3489 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arctan(5)) | |
| 3490 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(arcsin(-5/13)) | |
| 3491 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan(pi/3+pi/4) | |
| 3492 | Tìm Giá Trị Chính Xác | tan((7pi)/4-pi/6) | |
| 3493 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arcsin(sin((11pi)/4)) | |
| 3494 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(87) | |
| 3495 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(77) | |
| 3496 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(390) | |
| 3497 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(42 độ ) | |
| 3498 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(540) | |
| 3499 | Tìm Giá Trị Chính Xác | cot(1 độ ) | |
| 3500 | Khai triển Biểu Thức Lượng Giác | sin(x-pi/2) |