| 3001 |
Giải ? |
sin(x/2)=1/2 |
|
| 3002 |
Giải ? |
sin(2x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 3003 |
Giải ? |
sin(2x)+sin(x)=0 |
|
| 3004 |
Giải ? |
csc(x)*cos(x)=cot(x) |
|
| 3005 |
Giải ? |
csc(x)+1=0 |
|
| 3006 |
Giải ? |
csc(x)=1 |
|
| 3007 |
Giải ? |
cos(x)-sin(x)=1 |
|
| 3008 |
Giải ? |
cos(x)-tan(x)cos(x)=0 |
|
| 3009 |
Giải ? |
cos(2x)+6sin(x)^2=4 |
|
| 3010 |
Giải ? |
x=pi/3 |
|
| 3011 |
Giải ? |
căn bậc hai của 2sin(x)+1=0 |
|
| 3012 |
Giải ? |
sin(x)^2-cos(x)^2=0 |
|
| 3013 |
Giải ? |
2cos(x)^2- căn bậc hai của 3cos(x)=0 |
|
| 3014 |
Giải ? |
2cos(x)+3=2 |
|
| 3015 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3sec(x)+2=0 |
|
| 3016 |
Giải ? |
cos(x)=1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 3017 |
Giải ? |
2sin(x)=-1 |
|
| 3018 |
Giải ? |
4sin(x)+5=7 |
|
| 3019 |
Giải b |
8.9sin(b)=5*sin(95) |
|
| 3020 |
Giải r |
C=2pr |
|
| 3021 |
Giải x |
cos(x)^2=1/2 |
|
| 3022 |
Giải x |
tan(x-1)^2=0 |
|
| 3023 |
Giải x |
2sin(x)+1=0 |
|
| 3024 |
Giải x |
2cos(x)^2+3cos(x)-2=0 |
|
| 3025 |
Giải x |
3sec(x)^2-4=0 |
|
| 3026 |
Giải x |
2sin(2x)-1=0 |
|
| 3027 |
Giải x |
2sec(x)+1=sec(x)+3 |
|
| 3028 |
Giải x |
2sin(2x)- căn bậc hai của 2=0 |
|
| 3029 |
Giải x |
2cos(3x-1)=0 |
|
| 3030 |
Giải x |
x/(x-4)-1/(x+3)=28/(x^2-x-12) |
|
| 3031 |
Giải x |
cos(x)=1/3 |
|
| 3032 |
Giải x |
cot(3x) = square root of 3 |
|
| 3033 |
Giải x |
cos(x)-2sin(x)cos(x)=0 |
|
| 3034 |
Giải x |
cos(x)-1=0 |
|
| 3035 |
Giải x |
cos(2x)cos(x)-sin(2x)sin(x)=0 |
|
| 3036 |
Giải x |
6arcsin(x)=pi |
|
| 3037 |
Giải x |
sin(x)-cos(x)=1 |
|
| 3038 |
Giải x |
sin(x)sec(x)=tan(x) |
|
| 3039 |
Giải x |
tan(x/2)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 3040 |
Giải x |
tan(2x)=0 |
|
| 3041 |
Giải x |
tan(x)=3 |
|
| 3042 |
Giải x |
tan(x)=3/4 |
|
| 3043 |
Giải x |
sec(x)+tan(x)=1 |
|
| 3044 |
Giải x |
sec(x/2)=cos(x/2) |
|
| 3045 |
Giải x |
sin(4x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 3046 |
Giải x |
sin(2x)=- căn bậc hai của 3sin(x) |
|
| 3047 |
Giải x |
sin(2x)=1 |
|
| 3048 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4sin(x) |
|
| 3049 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-3sec(x) |
|
| 3050 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=3/2*cos(t/2) |
|
| 3051 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=tan(x)+2 |
|
| 3052 |
Giải x |
y=cot(x) |
|
| 3053 |
Giải x |
y=tan(x) |
|
| 3054 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(x)=3 |
|
| 3055 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-225 độ ) |
|
| 3056 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(x)=5/13 |
|
| 3057 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta) = square root of 3 |
|
| 3058 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-3/5 |
|
| 3059 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-12/13 |
|
| 3060 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(x)=-7/25 |
|
| 3061 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(x)=-2 |
|
| 3062 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(x)=-3/8 |
|
| 3063 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-4/5 |
|
| 3064 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(3pi)/5 |
|
| 3065 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x+y-6)(x-y-6) |
|
| 3066 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(x)=5/13 |
|
| 3067 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=0.74 |
|
| 3068 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=4/3 |
|
| 3069 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=6 |
|
| 3070 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (cos(x))/(tan(x)) |
|
| 3071 |
Rút gọn |
arccsc(-2/( căn bậc hai của 2)) |
|
| 3072 |
Rút gọn |
arccsc(-2/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 3073 |
Rút gọn |
arccsc((-2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 3074 |
Rút gọn |
arcsin(- căn bậc hai của 2/2) |
|
| 3075 |
Rút gọn |
arctan((- căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 3076 |
Rút gọn |
cos(arcsin(( căn bậc hai của 2)/3)) |
|
| 3077 |
Rút gọn |
sec( căn bậc hai của 2) |
|
| 3078 |
Rút gọn |
tan(arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 3079 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=cos(x) |
|
| 3080 |
Rút gọn |
cos((11pi)/6) |
|
| 3081 |
Rút gọn |
arcsec(2) |
|
| 3082 |
Rút gọn |
arccos(x) |
|
| 3083 |
Rút gọn |
cos(pi/16)cos((3pi)/16)-sin(pi/16)sin((3pi)/16) |
|
| 3084 |
Rút gọn |
cos((7pi)/6) |
|
| 3085 |
Rút gọn |
cos((5pi)/6) |
|
| 3086 |
Rút gọn |
cos(210) |
|
| 3087 |
Ước Tính |
arccos(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 3088 |
Rút gọn |
cos(180) |
|
| 3089 |
Rút gọn |
cos(1) |
|
| 3090 |
Rút gọn |
cot(x)*sec(x) |
|
| 3091 |
Rút gọn |
cot(pi/2) |
|
| 3092 |
Rút gọn |
cot(pi/6) |
|
| 3093 |
Rút gọn |
cot(30) |
|
| 3094 |
Rút gọn |
cot(60) |
|
| 3095 |
Rút gọn |
cos(x)+tan(x)*sin(x) |
|
| 3096 |
Rút gọn |
cos(x)*sin(x) |
|
| 3097 |
Rút gọn |
cos(-pi) |
|
| 3098 |
Rút gọn |
cos(a-b) |
|
| 3099 |
Rút gọn |
cos(360) |
|
| 3100 |
Rút gọn |
cos(4x) |
|