| 3801 |
Vẽ Đồ Thị |
y=tan(x)+2 |
|
| 3802 |
Vẽ Đồ Thị |
x=(7pi)/6 |
|
| 3803 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/36+(y^2)/20=1 |
|
| 3804 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2cos(x)-1 |
|
| 3805 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-5tan(x) |
|
| 3806 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 3807 |
Vẽ Đồ Thị |
(-2pi)/3 |
|
| 3808 |
Vẽ Đồ Thị |
(5pi)/4 |
|
| 3809 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(theta)=1/2 |
|
| 3810 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 2 của x=y |
|
| 3811 |
Vẽ Đồ Thị |
5cos(x) |
|
| 3812 |
Vẽ Đồ Thị |
-csc(x) |
|
| 3813 |
Vẽ Đồ Thị |
2sin(2x) |
|
| 3814 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7csc(x) |
|
| 3815 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2*tan(x) |
|
| 3816 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(13pi)/2 |
|
| 3817 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 3818 |
Ước Tính |
sec((2pi)/3) |
|
| 3819 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
280 |
|
| 3820 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-60 |
|
| 3821 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
cos(105) |
|
| 3822 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
pi/12 |
|
| 3823 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(9pi)/2 |
|
| 3824 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(7pi)/6 |
|
| 3825 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(17pi)/6 |
|
| 3826 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
(11pi)/8 |
|
| 3827 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-(4pi)/3 |
|
| 3828 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-5pi |
|
| 3829 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
120 |
|
| 3830 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
150 |
|
| 3831 |
Ước Tính |
sec(0 độ ) |
|
| 3832 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-150 độ |
|
| 3833 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(24,-7) |
|
| 3834 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-4,-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 3835 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(2,-2) |
|
| 3836 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(6,-7) |
|
| 3837 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(9,40) |
|
| 3838 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(24,7) |
|
| 3839 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-24,7) |
|
| 3840 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-2,5) |
|
| 3841 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(3,-3) |
|
| 3842 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(6,-7) |
|
| 3843 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(6,8) |
|
| 3844 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-6,8) |
|
| 3845 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(8,15) |
|
| 3846 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(9,-12) |
|
| 3847 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(8,-6) |
|
| 3848 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(1,2) |
|
| 3849 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(10,24) |
|
| 3850 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7/25,24/25) |
|
| 3851 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2 căn bậc hai của 3,-2) |
|
| 3852 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3,-2) |
|
| 3853 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1,3) |
|
| 3854 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(12,16) |
|
| 3855 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(15,8) |
|
| 3856 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-1,-3) |
|
| 3857 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-4,2) |
|
| 3858 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-8,-15) |
|
| 3859 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-6,8) |
|
| 3860 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7,24) |
|
| 3861 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,-4) |
|
| 3862 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(8,6) |
|
| 3863 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4.25rad |
radians |
| 3864 |
Ước Tính |
30 căn bậc hai của 3 |
|
| 3865 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8^2+15^2 |
|
| 3866 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1-(5/6)^2 |
|
| 3867 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 15^2+8^2 |
|
| 3868 |
Ước Tính |
(5 căn bậc hai của 26)/26 |
|
| 3869 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-(-8/17))/2 |
|
| 3870 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
2+2i |
|
| 3871 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(2pi)/3 |
|
| 3872 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(1+i)^20 |
|
| 3873 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 21)/5 |
|
| 3874 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1+i)^20 |
|
| 3875 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1-i)^10 |
|
| 3876 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1-i)^8 |
|
| 3877 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2-2i |
|
| 3878 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3-3 căn bậc hai của 3i |
|
| 3879 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-3-3i |
|
| 3880 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1+3i |
|
| 3881 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-1-6i |
|
| 3882 |
Ước Tính |
tan(-1) |
|
| 3883 |
Ước Tính |
sec(60) |
|
| 3884 |
Ước Tính |
tan(225) |
|
| 3885 |
Ước Tính |
sin(180 độ ) |
|
| 3886 |
Ước Tính |
sin(50) |
|
| 3887 |
Ước Tính |
sin(255) |
|
| 3888 |
Ước Tính |
sin(10) |
|
| 3889 |
Ước Tính |
sin(5/13) |
|
| 3890 |
Ước Tính |
tan(40) |
|
| 3891 |
Ước Tính |
tan(27) |
|
| 3892 |
Ước Tính |
cos(180 độ ) |
|
| 3893 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3pi |
|
| 3894 |
Ước Tính |
2sin(45 độ )+4cos(30 độ ) |
|
| 3895 |
Ước Tính |
-(5pi)/3 |
|
| 3896 |
Ước Tính |
45(pi/180) |
|
| 3897 |
Ước Tính |
2pi-pi/2 |
|
| 3898 |
Ước Tính |
2pi+pi/3 |
|
| 3899 |
Ước Tính |
2p-p |
|
| 3900 |
Ước Tính |
tan(150 độ ) |
|