| 41001 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 100 |
|
| 41002 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=4/5 |
|
| 41003 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-3x+6y+27=0 |
|
| 41004 |
Tìm hàm ngược |
[[5,8,1],[6,1,9],[7,5,7]] |
|
| 41005 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/64+(y^2)/100=1 |
|
| 41006 |
Tìm hàm ngược |
[[8,23],[2,6]] |
|
| 41007 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+2x^2-5x-6=0 |
|
| 41008 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 9-x |
|
| 41009 |
Cộng |
[[2,4],[6,8]]+[[10,12],[14,16]] |
|
| 41010 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+2x^2-5x-6=0 |
|
| 41011 |
Tìm BCNN |
1 , 3 , 5 |
, , |
| 41012 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-3 , -3 , 2-5i |
, , |
| 41013 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-6x+11 |
|
| 41014 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=sin(x) |
|
| 41015 |
Giải Hệ chứa @WORD |
2x-11<4x-1 |
|
| 41016 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 7 of x-x^10 |
|
| 41017 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 8-x |
|
| 41018 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2-6x-3y-15=0 |
|
| 41019 |
Solve Using a Matrix by Row Operations |
2x+3y-6z=1-4x-6y+12z=-2x+2y+5z=10 |
|
| 41020 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-17x-4=0 |
|
| 41021 |
Tìm Định Thức |
[[1/6,1/8],[-6/5,10/7]] |
|
| 41022 |
Tìm Tâm Sai |
((x-4)^2)/25-((y+2)^2)/9=1 |
|
| 41023 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/25+(y^2)/36=1 |
|
| 41024 |
Tìm hàm ngược |
y=cos(2x) |
|
| 41025 |
Nhân Các Ma Trận |
[[-1,2,4]]*[[3,6,1],[2,4,0],[0,6,2]] |
|
| 41026 |
Tìm hàm ngược |
[[2,x],[x,x^2]] |
|
| 41027 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x=2y^2+32y+126 |
|
| 41028 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+10x-2y+27=0 |
|
| 41029 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2(x-2)(x-1)^4 |
|
| 41030 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
(1-i)^12 |
|
| 41031 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y^2=-8x |
|
| 41032 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=36t-6t^2 |
|
| 41033 |
Tìm Tâm Sai |
9x^2+16y^2-72x+64y-368=0 |
|
| 41034 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 3x+3 |
|
| 41035 |
Xác định đường Cônic |
x^2-3y^2-8x+12y+16=0 |
|
| 41036 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-x^3+1 |
|
| 41037 |
Tìm hàm ngược |
[[4,11],[2,6]] |
|
| 41038 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-4 |
|
| 41039 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+12x+2y+28=0 |
|
| 41040 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of (x-4)/x |
|
| 41041 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 2 of 7x-6 |
|
| 41042 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=16x |
|
| 41043 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(mn)^(1/6) |
|
| 41044 |
Xác định đường Cônic |
5x^2+xy+2y^2-5x+8y+9=0 |
|
| 41045 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x=-3y^2-6y+4 |
|
| 41046 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-2x-14y+39=0 |
|
| 41047 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-2x+14y+37=0 |
|
| 41048 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2-4x+2y+12=0 |
|
| 41049 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2-6x+3y-3=0 |
|
| 41050 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
-x^2+10x+y-21=0 |
|
| 41051 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
( logarit aric cơ số a của x- logarit cơ số a của y)+6 logarit cơ số a của z |
|
| 41052 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-40x+310 |
|
| 41053 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3-15x-4=0 |
|
| 41054 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(2theta) |
|
| 41055 |
Tìm hàm ngược |
y=1/2x+3 |
|
| 41056 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3-2x^2-9x+18 |
|
| 41057 |
Tìm Chiều Dài |
2i+2j |
|
| 41058 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
5x-3y+3z=58 , 5x-4y-5z=-26 , x-y+3z=34 |
, , |
| 41059 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2+4x+14y+69=0 |
|
| 41060 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-4x+12y+40=0 |
|
| 41061 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/5 logarit tự nhiên của x+2/5 logarit tự nhiên của z-2 logarit tự nhiên của y |
|
| 41062 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của x^2-9-5 logarit cơ số 4 của x+3 |
|
| 41063 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=7x-3 |
|
| 41064 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(12)=50e^((0.08)(12)) |
|
| 41065 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
2x^3-3x^2-4x+6=0 |
|
| 41066 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/7+(y^2)/25=1 |
|
| 41067 |
Tìm Tâm Sai |
((x+5)^2)/25-((y-5)^2)/9=1 |
|
| 41068 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
p(t)=115+25sin(160pit) |
|
| 41069 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1/3cos(pi/2-3x) |
|
| 41070 |
Tìm hàm ngược |
y=-x^2-10x-18 |
|
| 41071 |
Tìm Tâm |
4x^2+25y^2=100 |
|
| 41072 |
Xác định đường Cônic |
16x^2-9y^2+64x+18y-89=0 |
|
| 41073 |
Xác định đường Cônic |
2x^2+4y^2-3x-6y+2=0 |
|
| 41074 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
zx+5x^2z-z^5 |
|
| 41075 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
42 độ 25'40'' |
|
| 41076 |
Tìm hàm ngược |
[[5,8],[7,11]] |
|
| 41077 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 100000 |
|
| 41078 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+3y=63x-y=5 |
|
| 41079 |
Vẽ Đồ Thị |
r=2cos(theta) |
|
| 41080 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
g(x)=2-(x-7)^2 |
|
| 41081 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=x-2 |
|
| 41082 |
Tìm Định Thức |
[[9,-4,1],[0,4,4],[0,0,-1]] |
|
| 41083 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=3x^2 |
|
| 41084 |
Tìm Tâm Sai |
9x^2+25y^2=225 |
|
| 41085 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=1/x |
|
| 41086 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-3sin(x)-4 |
|
| 41087 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1/3sin(pi-(2x)/5) |
|
| 41088 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
x^2-20x+100 |
|
| 41089 |
Tìm hàm ngược |
x^3y=-6 |
|
| 41090 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=sin(x) |
|
| 41091 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
5x^3+x^2-7x+28=0 |
|
| 41092 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
theta=(5pi)/3 |
|
| 41093 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
X+[[-12,15],[15,6]]=[[2,8],[1,3]] |
|
| 41094 |
Tìm Tâm |
((x-7)^2)/4+((y+3)^2)/16=1 |
|
| 41095 |
Tìm Tâm |
(x^2)/64+(y^2)/36=1 |
|
| 41096 |
Tìm Chiều Dài |
17i-8j |
|
| 41097 |
Xác định đường Cônic |
(x^2)/4+(y^2)/9=1 |
|
| 41098 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-4x+4=0 |
|
| 41099 |
Xác định đường Cônic |
x^2+y^2=30 |
|
| 41100 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x-2 |
|