Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
40801 Phân Tích Nhân Tử tan(theta)^4+2tan(theta)^2+1
40802 Phân Tích Nhân Tử 3x^2-18x+29
40803 Phân Tích Nhân Tử 4sin(x)^2-9cos(x)^2
40804 Phân Tích Nhân Tử x^3+4x^2-19x+14
40805 Tìm Bậc csc(theta)=2
40806 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-19x-30
40807 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-9)/x
40808 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+8x-9)/(x^2+3x-4)
40809 Tìm Các Đường Tiệm Cận (1-x^2)/x
40810 Rút gọn/Tối Giản cot(x)(tan(x)-sec(x))
40811 Rút gọn/Tối Giản (sin(y)^2)/(1-cos(y))
40812 Rút gọn/Tối Giản logarit của x-1/2 logarit của x-9
40813 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác tan(3x)^2
40814 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 3x^3+4x^2-x-2
40815 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 105 độ 32'45''
40816 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 11 độ 11'11''
40817 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=7x^3+51x^2+15x+7
40818 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-6x^2+21x-26
40819 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=9x^4-9x^3-58x^2+4x+24
40820 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (b^3)/a
40821 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của căn bậc ba của x^2y^4
40822 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của y^7)/(xz^3)
40823 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của x căn bậc hai của y
40824 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^5+2x^4-6x^3-25x^2+8x+8
40825 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của (2x)/(x+8)-1
40826 Tìm Tập Xác Định 5/(x/(x+5))
40827 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-2,(4pi)/3)
40828 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4,pi/2)
40829 Tìm Tập Xác Định f(x)=(19x)/(x^2-121)
40830 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x/(2x-1)-1
40831 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x+9)/(x^2-81)
40832 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 7+x
40833 Tìm Tập Xác Định f(x) = logarit của (x+3)/(x-2)
40834 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2+7)/(36-x^2)
40835 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit của x* logarit của 2
40836 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 9i
40837 Chứng mình Đẳng Thức sin(360 độ +theta)=sin(theta)
40838 Chứng mình Đẳng Thức sin(theta)(tan(theta)+cot(theta))=sec(theta)
40839 Chứng mình Đẳng Thức cos(pi+theta)=-cos(theta)
40840 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)^2-sin(theta)^2=1-2sin(theta)^2
40841 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+4x^2>=4x+16
40842 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-x^2-90x>0
40843 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-2)/(x+3)>=0
40844 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-3)(x+1)^2(x-8)>=0
40845 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-1)(x+4)(x-5)>=0
40846 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -1/(x-6)<2/(9-x)
40847 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+1)(x-8)^2(x-3)>=0
40848 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3>=4x^2
40849 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 9x^4-97x^2+144<=0
40850 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+2)(x-3)(x+8)<0
40851 Nhân (x-(3-i))(x-(3+i))
40852 Nhân (sin(x)+cos(x))^2
40853 Tìm Các Đường Tiệm Cận h(x)=(x+3)/(x(x+5))
40854 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4/((x-2)^2)
40855 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+3x-10)/(x-5)
40856 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-30)/(x-6)
40857 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7+x)/(7-x)
40858 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4sec(2x-pi)
40859 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-14x+48
40860 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=4sin(2x)-3
40861 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 9y=x+3
40862 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5/2cos(x/2)
40863 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-6sin(2x+pi/2)
40864 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=1/4cos(x)
40865 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=9cos(x)
40866 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=5cos(2x-pi)
40867 Xác định Phương Trình Cực r=5/(1+cos(theta))
40868 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 1-5i
40869 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -x^2-8x
40870 Ước tính Hàm Số f(-6)=(x^2-49)/x
40871 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(2theta)=-1/2
40872 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=-5/13
40873 Tìm Giá Trị Lượng Giác sec(theta)=(2 căn bậc hai của 3)/3
40874 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/3 logarit của 4x
40875 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=8x-x^2-17
40876 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=tan(x)
40877 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(theta)
40878 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-tan(x)
40879 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(x-pi/4)
40880 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(x+pi/2)
40881 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác csc(x)(sin(x)+cos(x))=
40882 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(x-pi/3)
40883 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-9x^2+9x-81
40884 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+x^2-9x-9
40885 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-x^5
40886 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của ( căn bậc hai của 7x^5)/y
40887 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc ba của x^7z)/(y^2)
40888 Quy đổi từ Độ sang Radian 970 độ
40889 Quy đổi từ Độ sang Radian -145 độ
40890 Quy đổi từ Độ sang Radian 114 độ
40891 Quy đổi từ Độ sang Radian 138 độ
40892 Phân Tích Nhân Tử x^4+12x^3+31x^2-12x-32
40893 Phân Tích Nhân Tử 9(5x-2)^2-7(5x-2)(3x+4)
40894 Phân Tích Nhân Tử 2x^6-3x^5-13x^4+29x^3-27x^2+32x-12
40895 Tìm hàm ngược f(x)=arccsc(x)
40896 Tìm hàm ngược W(h)=50+2.3(h-60)
40897 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(135 độ )
40898 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan(285 độ )
40899 Chia 15/20
40900 Chia (pi/4)÷2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.