Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
40601 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc p(x)=-1/2x^3+3/2x-1
40602 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -pi/6
40603 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x^2-81
40604 Chứng mình Đẳng Thức sec(theta)-cos(theta)=tan(theta)sin(theta)
40605 Chứng mình Đẳng Thức cos(pi/2-theta)=sin(theta)
40606 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 12-12i
40607 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-8x-4y-16=0
40608 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-2tan(x)
40609 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=9sin(pix)
40610 Ước tính Hiệu Thương (f(x+h)-f(x))/h , f(x)=9x^2+4 ,
40611 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(2theta)=-1/2
40612 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (sin(theta)+cos(theta))^2+(sin(theta)-cos(theta))^2
40613 Chia 180/15
40614 Chia 315/180
40615 Chia 14/4
40616 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-3,-60 độ )
40617 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (6,120 độ )
40618 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (2,60 độ )
40619 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta/2)
40620 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=4/5 , 90 độ <theta<180 độ ,
40621 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=2^x-2
40622 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x^2-144
40623 Tìm Tập Xác Định g(x) = square root of 5-10x
40624 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=sin(-5x)
40625 Quy đổi từ Độ sang Radian -350 độ
40626 Phân Tích Nhân Tử cot(x)^2+csc(x)-19
40627 Phân Tích Nhân Tử tan(x)^3-1
40628 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc theta=pi/3
40629 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc theta=(5pi)/6
40630 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(theta)^2-sin(theta)^2=1-sin(theta)
40631 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+290x^2+289
40632 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-3x^2-49x+147
40633 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của x^5yz^3
40634 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (x^5)/( căn bậc ba của y^2z)
40635 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x^3+8x^2-3x-90)÷(x+5)
40636 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2)/(x^2+16x+64)
40637 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1-x)^2
40638 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=4cos(3x-pi)
40639 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3cos(4x+pi/2)
40640 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-1/4sin(2x)
40641 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(4x+pi/3)
40642 Chứng mình Đẳng Thức (tan(theta))/(sec(theta))=1/(cos(theta))-cos(theta)
40643 Chứng mình Đẳng Thức sec(theta)-cos(theta)=sin(theta)tan(theta)
40644 Chứng mình Đẳng Thức cos(2u)=cos(u)^2-sin(u)^2
40645 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (4x-9)^4(x-1)^3(x+1)<=0
40646 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (-x+5)/(x-7)>=0
40647 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+4)(x-5)(x-8)<=0
40648 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-4tan(3pix)
40649 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5tan(1/4x+pi/4)-2
40650 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-9x)/(3x^2-6x-9)
40651 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 3-7i
40652 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^4-4x^3-3x^2+16x-4=0
40653 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(x+pi/3)
40654 Nhân (x-3)(x-2i)(x+2i)
40655 Nhân (sin(theta))/(1-cos(theta))*(1+cos(theta))/(1+cos(theta))
40656 Nhân (cos(theta))/(sin(theta)-1)*(sin(theta)+1)/(sin(theta)+1)
40657 Nhân (x-2)(x-2i)(x+2i)
40658 Nhân 64*4
40659 Chia 180/8
40660 Chia (2pi)/(4pi)
40661 Chia (2pi)/(4/3)
40662 Chia 1/(12/13)
40663 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-8x+10
40664 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=3/4
40665 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=-3/5
40666 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (1,90 độ )
40667 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (pi,pi)
40668 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-1,180 độ )
40669 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=x^2-9x-22
40670 Tìm dy/dx x = căn bậc hai của y+ căn bậc bốn của y
40671 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-2tan(x)
40672 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=tan(pi/11x)
40673 Phân Tích Nhân Tử x^3-15x^2+75x-125
40674 Quy đổi từ Độ sang Radian 359 độ
40675 Quy đổi từ Độ sang Radian 306 độ
40676 Tìm Bậc cot(theta)=1
40677 Tìm hàm ngược y=arctan(x+pi/2)
40678 Tìm Tâm và Bán kính (x+2)^2+(y-2)^2=25
40679 Rút gọn/Tối Giản tan(x)(cot(x)-csc(x))
40680 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 270.58 độ
40681 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(195 độ )
40682 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(theta)^2-sin(theta)^2=sin(theta)+1
40683 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2sin(theta)^2-3sin(theta)+1=0
40684 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(x)=-( căn bậc hai của 3)/2
40685 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức -sin(theta)^2+cos(theta)^2=sin(theta)+1
40686 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4-x^2)/(x^2-3x-4)
40687 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(8x)=3.8
40688 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^3-67x^2+36x-5=0
40689 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x-8)/(x^2-64)
40690 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-5,-180 độ )
40691 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (1,0 độ )
40692 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 2 của x-3
40693 Chứng mình Đẳng Thức (csc(theta)+1)(csc(theta)-1)=cot(theta)^2
40694 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)*tan(theta)=sin(theta)
40695 Chứng mình Đẳng Thức sec(theta)^2(1-sin(theta)^2)=1
40696 Chứng mình Đẳng Thức tan(theta)*cos(theta)=sin(theta)
40697 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+10x+25<=0
40698 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 4x^4-25x^2+36<=0
40699 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-3)(x+6)<0
40700 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (3-x)^2(x-7/2)<0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.