Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
40501 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(pi/2-theta)
40502 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-3,120 độ )
40503 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-3,pi)
40504 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (2x+3)/(x^2+2x-15)>=0
40505 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-5)/(x+3)>=0
40506 Phân Tích Nhân Tử 16x^2-36x^4
40507 Phân Tích Nhân Tử 4x^4-45x^2+81
40508 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-1/3sin(2x)
40509 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-3cos(1/4x)
40510 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=tan(x-pi/6)
40511 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=tan(x+pi/3)
40512 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^2)/(x^2-1)
40513 Tìm Tập Xác Định g(x)=(3x)/(x^2-81)
40514 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của ( căn bậc hai của 7x^9)/y
40515 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -(3pi)/4
40516 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x-5)^2
40517 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 9=3
40518 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=5x^3+28x^2+16x+5
40519 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc rsin(theta)=4
40520 Chia (2pi)/(1/5)
40521 Chia pi/(1/2)
40522 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=5/13
40523 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (sin(theta))/(cos(theta))+(cos(theta))/(sin(theta))
40524 Quy đổi từ Độ sang Radian -690 độ
40525 Hoàn thành Bình Phương x^2-6x-11
40526 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (2x+3)/(x^2+4x-21)>=0
40527 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-3x^2-x+3>=0
40528 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (3-x)^2(x-9/2)<0
40529 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-100)/(x-10)
40530 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2
40531 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc bốn của 625=5
40532 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+x-12)/(x-4)
40533 Tìm hàm ngược y=cos(x-pi/2)
40534 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị (7pi)/6
40535 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^5-x^4-5x^3+x^2+8x+4
40536 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3+3x^2-1
40537 Tìm hàm ngược f^-1(6)
40538 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc 5/2(cos(150 độ )+isin(150 độ ))
40539 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc căn bậc hai của 6(cos(315 độ )+isin(315 độ ))
40540 Chia 180/pi
40541 Chia 37/2
40542 Nhân 165*2
40543 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(3theta)=-1
40544 Tìm Đỉnh y=-x^2-8x-16
40545 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-3,-135 độ )
40546 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (2,3pi)
40547 Phân Tích Nhân Tử csc(x)^2-1
40548 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-34x+20
40549 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=tan(x+pi/4)
40550 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=tan(x+pi/6)
40551 Chứng mình Đẳng Thức cot(theta)*sec(theta)=csc(theta)
40552 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)*csc(theta)=cot(theta)
40553 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(arcsec(u))
40554 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-4x<=0
40555 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng ((x+10)(x-12))/(x+8)<=0
40556 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-8)(x+9)(7x+9)<0
40557 Chứng mình Đẳng Thức sin(theta)*sec(theta)=tan(theta)
40558 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-10x+24
40559 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+5)/(x^2-25)
40560 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+1)/(x^3+2)
40561 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-13x^2+59x-87
40562 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^6-3x^5-13x^4+29x^3-27x^2+32x-12
40563 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -x^3+4x^2+15x-18
40564 Tìm hàm ngược y=pi/4+sin(x)
40565 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3)/(x^2-1)
40566 Chia 360/3
40567 Chia 1/(5/13)
40568 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=-3/5
40569 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(2theta)
40570 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4,315 độ )
40571 Chứng mình Đẳng Thức (csc(theta)+cot(theta))(csc(theta)-cot(theta))=1
40572 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-144x<=0
40573 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-81x<=0
40574 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2sin(x)^2=sin(x)
40575 Tìm Khoảng Biến Thiên arcsin(x)
40576 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2|cos(x)|-1
40577 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x+1)(x-1))/((3x+5)(x+2))
40578 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ f(x)=7x^3+53x^2+29x+7
40579 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^5-29x^4+112x^3-74x^2+350x-1225
40580 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=-3sin(x/2-pi/3)+5
40581 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(270 độ )
40582 Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân 12 độ 12'12''
40583 Tìm hàm ngược căn bậc ba của x-7
40584 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(2x-2pi)
40585 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3sin(5x)
40586 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-144)/(x-12)
40587 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+4x-12)/(x-6)
40588 Chia (2pi)/8
40589 Tìm Đỉnh f(x)=-1/2x^2-4x+10
40590 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-8x+16<=0
40591 Tìm hàm ngược [[7,12],[-8,-5]]
40592 Phân Tích Nhân Tử (sin(theta)+cos(theta))^2+(sin(theta)-cos(theta))^2
40593 Phân Tích Nhân Tử 15x^2+52x+45
40594 Tìm Bậc sec(theta) = square root of 2
40595 Tìm Đạo Hàm Third y=4x^6+3x^5-7x^3-5x^2+11
40596 Tìm Nghịch Đảo pi/6
40597 Cộng (sin(theta))/(cos(theta))+(cos(theta))/(sin(theta))
40598 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=7x^3+53x^2+29x+7
40599 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=tan(pi/5x)
40600 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 16x^4-72x^3+113x^2-44x+5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.