| 40301 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số p của 203 |
|
| 40302 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 729 của 729+ logarit cơ số 27 của 729+ logarit cơ số 3 của 729 |
|
| 40303 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 729 của 9+ logarit cơ số 27 của 9+ logarit cơ số 3 của 9 |
|
| 40304 |
Rút gọn |
cos(-theta)-cos(theta) |
|
| 40305 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 0.5 |
|
| 40306 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 1/( căn bậc hai của 8) |
|
| 40307 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 16^( logarit của 1/10000) |
|
| 40308 |
Giải x |
căn bậc hai của ax-b=c |
|
| 40309 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 17x |
|
| 40310 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 8*(3x) |
|
| 40311 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 9+ logarit cơ số 8 của x |
|
| 40312 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 81 của 6561+ logarit cơ số 9 của 6561+ logarit cơ số 3 của 6561 |
|
| 40313 |
Giải x |
x-5 = square root of 2x-7 |
|
| 40314 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 14 |
|
| 40315 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 20- logarit cơ số 9 của 4 |
|
| 40316 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2=3 |
|
| 40317 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x-35+ logarit tự nhiên của x+180=3 logarit tự nhiên của 6 |
|
| 40318 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số a của x^3y^2z |
|
| 40319 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số a của (3(y^5))/(xz^3) |
|
| 40320 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của (wy^3)/(w^4z) |
|
| 40321 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của (x^2y)/(z^4) |
|
| 40322 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 7-3)/( căn bậc hai của 7-2) |
|
| 40323 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 3+ logarit cơ số 5 của 2- logarit cơ số 5 của 3750 |
|
| 40324 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 6.25* logarit cơ số 5 của 100* logarit cơ số 5 của 25 |
|
| 40325 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^4>81 |
|
| 40326 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 8 |
|
| 40327 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 89 |
|
| 40328 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của x(x-1) |
|
| 40329 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của x-2 logarit cơ số 5 của y+3 logarit cơ số 5 của z |
|
| 40330 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của (x^7)/(x-2) |
|
| 40331 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x-5)/(x^2-25) |
|
| 40332 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 1/(72d^4) |
|
| 40333 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 6^17 |
|
| 40334 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 6^4 |
|
| 40335 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 6 của x^9 |
|
| 40336 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 1/6 |
|
| 40337 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=15/8 |
|
| 40338 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 1/15 |
|
| 40339 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 125/y |
|
| 40340 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của c^6 |
|
| 40341 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 1- logarit cơ số 5 của 250 |
|
| 40342 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của x-4+2 logarit cơ số 4 của x+4- logarit cơ số 4 của x^3+2x^2-16x-32 |
|
| 40343 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(5,(3pi)/4) |
|
| 40344 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 19 |
|
| 40345 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 1296 |
|
| 40346 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số B của 9 |
|
| 40347 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 32 |
|
| 40348 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 41 |
|
| 40349 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 7* logarit cơ số 7 của 1296 |
|
| 40350 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 80 |
|
| 40351 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của x+12+ logarit cơ số 6 của x-12 |
|
| 40352 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của x+2+1/6* logarit cơ số 6 của x |
|
| 40353 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 63 của x |
|
| 40354 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của ( căn bậc sáu của p căn bậc năm của q)/(t^2) |
|
| 40355 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (e^3)/(x^4) |
|
| 40356 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 4^3+ logarit cơ số 7 của 16 |
|
| 40357 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của x^2-11x+30- logarit cơ số 7 của x^2-36+ logarit cơ số 7 của x+6 |
|
| 40358 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 4* logarit cơ số 4 của 49 |
|
| 40359 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 4- logarit cơ số 7 của 1+1 |
|
| 40360 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 10+4 logarit tự nhiên của x+4 logarit tự nhiên của x^2+10 |
|
| 40361 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 10- logarit tự nhiên của 2 |
|
| 40362 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 10- logarit tự nhiên của 5 |
|
| 40363 |
Giải x |
sin(x)-cos(2x)=0 |
|
| 40364 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -6 của (2x^2+9x-18)/(x+6) |
|
| 40365 |
Rút gọn |
(sin(theta)+cos(theta))^2+(sin(theta)-cos(theta))^2 |
|
| 40366 |
Tìm dx/dy |
y=((1+2x)^(1/3))/((1-x)^3) |
|
| 40367 |
Tìm dx/dy |
y=2 căn bậc hai của x-9 căn bậc ba của x^2-4 căn bậc bốn của x^3+10 căn bậc năm của x^4 |
|
| 40368 |
Chia |
1/(1/2) |
|
| 40369 |
Rút gọn |
(sin(theta))/(cos(theta))+(cos(theta))/(sin(theta)) |
|
| 40370 |
Rút gọn |
1/(sec(theta)+tan(theta))+1/(sec(theta)-tan(theta)) |
|
| 40371 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=3 căn bậc hai của x-5 căn bậc bốn của x^3+13 căn bậc năm của x^2-3/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 40372 |
Rút gọn |
sin(theta)(csc(theta)-sin(theta)) |
|
| 40373 |
Rút gọn |
cot(x)(sec(x)-tan(x)) |
|
| 40374 |
Ước Tính |
cos(105 độ )^2-sin(105 độ )^2 |
|
| 40375 |
Rút gọn |
sec(x)^4-tan(x)^4 |
|
| 40376 |
Tìm dx/dy |
y=(3x+2)/(4x-7) |
|
| 40377 |
Rút gọn |
(1-cos(theta))(csc(theta)+cot(theta)) |
|
| 40378 |
Rút gọn |
(cos(theta)^2-sin(theta)^2)/(sin(theta)^4-cos(theta)^4) |
|
| 40379 |
Rút gọn |
(cot(theta)+csc(theta))(cot(theta)-csc(theta)) |
|
| 40380 |
Vẽ Đồ Thị |
y=cos(x-pi/4) |
|
| 40381 |
Tìm dx/dy |
x^2y-xy^2+x^2+y^2=0 |
|
| 40382 |
Rút gọn |
cos(x)(sec(x)-cos(x)) |
|
| 40383 |
Vẽ Đồ Thị |
y=arccos(x) |
|
| 40384 |
Rút gọn |
sin(theta)^4-cos(theta)^4 |
|
| 40385 |
Chia |
(2pi)/(pi/4) |
|
| 40386 |
Vẽ Đồ Thị |
r=2+2cos(theta) |
|
| 40387 |
Vẽ Đồ Thị |
(4pi)/3 |
|
| 40388 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3(x-7)^2-4 |
|
| 40389 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2-xy+y^2=3 |
|
| 40390 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 40391 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=8/17 |
|
| 40392 |
Chia |
(2pi)/(pi/3) |
|
| 40393 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(2theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 40394 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=6tan(0.2x) |
|
| 40395 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(theta)(cot(theta)+tan(theta))=sec(theta) |
|
| 40396 |
Chia |
4/2 |
|
| 40397 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta) = square root of 3 |
|
| 40398 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-7/25 |
|
| 40399 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(5pi)/6 |
|
| 40400 |
Tìm Bậc |
cot(theta)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|