| 40401 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
logarit cơ số 3 của 2y=4- logarit cơ số 3 của x |
|
| 40402 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(2pi)/3 |
|
| 40403 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)<0 , cos(theta)>0 |
, |
| 40404 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=5/8 |
|
| 40405 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(7pi)/4 |
|
| 40406 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3-2x^2-8x)/(x^2-9) |
|
| 40407 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,pi/2) |
|
| 40408 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(3pi)/2 |
|
| 40409 |
Chia |
(2pi)/((2pi)/3) |
|
| 40410 |
Chia |
pi/3 |
|
| 40411 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=15/17 |
|
| 40412 |
Chia |
34/2 |
|
| 40413 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x+6)/(-6x+3) |
|
| 40414 |
Tìm Bậc |
tan(theta) = square root of 3 |
|
| 40415 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3cos(4x+pi/3) |
|
| 40416 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(5pi)/3 |
|
| 40417 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=cot(x) |
|
| 40418 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)=1/2 |
|
| 40419 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 40420 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(5pi)/4 |
|
| 40421 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=4/9 |
|
| 40422 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(theta)=-5/12 |
|
| 40423 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)=1/2 |
|
| 40424 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x-150) |
|
| 40425 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(theta))/(cos(theta))+(cos(theta))/(sin(theta)) |
|
| 40426 |
Chia |
1/4 |
|
| 40427 |
Chia |
(3pi)/4 |
|
| 40428 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 40429 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(2theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 40430 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(75 độ ) |
|
| 40431 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^2+6)/(x^2-2x-3) |
|
| 40432 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=arccos(x) |
|
| 40433 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=7/4 |
|
| 40434 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(theta)=4/3 |
|
| 40435 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-81)/x |
|
| 40436 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
5 logarit cơ số b của 2x- logarit cơ số b của x |
|
| 40437 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(3theta)=1 |
|
| 40438 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=cot(x) |
|
| 40439 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(3theta) |
|
| 40440 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=6/7 |
|
| 40441 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3sin(1/2x+pi/5) |
|
| 40442 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,pi/4) |
|
| 40443 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x-1)/(x^2-2x-24) |
|
| 40444 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-17x-15 |
|
| 40445 |
Tìm Bậc |
cot(theta) = square root of 3 |
|
| 40446 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=8/9 |
|
| 40447 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(pi/2+theta)=cos(theta) |
|
| 40448 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit của 6+2 logarit của 9 |
|
| 40449 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x-1)/(x+2) |
|
| 40450 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x+6)/(-6x+3) |
|
| 40451 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(3x^2+6)/(x^2-2x-3) |
|
| 40452 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(2theta)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 40453 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=2x^3-4x^2-38x+76 |
|
| 40454 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(theta)=2/7 |
|
| 40455 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2)/(x^4-256) |
|
| 40456 |
Chia |
54/2 |
|
| 40457 |
Chia |
((2pi)/3)÷2 |
|
| 40458 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-8x^2+17x-11)/(x-4) |
|
| 40459 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^4-37x^2+9 |
|
| 40460 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+xy+3x+2y+2 |
|
| 40461 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x-5)/(3x+4) |
|
| 40462 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-cos(1/2x+pi/5) |
|
| 40463 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x)/(x^2-16) |
|
| 40464 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(x-pi/2) |
|
| 40465 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3sin(x/2-pi/3)+5 |
|
| 40466 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2+2x-4)/(x^2+x) |
|
| 40467 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x-5)/(x^2-25) |
|
| 40468 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
pi/2 |
|
| 40469 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=1/2 |
|
| 40470 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=12/13 |
|
| 40471 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=2/3 |
|
| 40472 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x-1)/(x^2+x-72) |
|
| 40473 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+2)/(x^2+x-12) |
|
| 40474 |
Chia |
(3pi)/2 |
|
| 40475 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-27x^2-11x-1=0 |
|
| 40476 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(2theta-pi/2)=1 |
|
| 40477 |
Nhân |
22.5*2 |
|
| 40478 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=3/5 |
|
| 40479 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
153 độ |
|
| 40480 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2/5cos(x/3) |
|
| 40481 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-20x+106 |
|
| 40482 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-9)/(x-2) |
|
| 40483 |
Chia |
4/8 |
|
| 40484 |
Chia |
12/13 |
|
| 40485 |
Chia |
36/3 |
|
| 40486 |
Chia |
(2pi)/((4pi)/3) |
|
| 40487 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=csc(x) |
|
| 40488 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3cot(2x)-4 |
|
| 40489 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-3x^3-27x+81 |
|
| 40490 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-7 |
|
| 40491 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
-4tan(2x) |
|
| 40492 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=1 |
|
| 40493 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,(11pi)/6) |
|
| 40494 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(285 độ ) |
|
| 40495 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=cos((2pi)/5)x-1 |
|
| 40496 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3|cos(x)|+2 |
|
| 40497 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^5-13x^4+24x^3-34x^2+150x-225 |
|
| 40498 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(theta)^2-sin(theta)^2)/(sin(theta)^4-cos(theta)^4) |
|
| 40499 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x-2)/(x+2) |
|
| 40500 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=5/(1+cos(theta)) |
|