| 40201 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 4(a-b) |
|
| 40202 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit cơ số 2 của 4*1)/625 |
|
| 40203 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x^5y^4+4 logarit của x/1-5 logarit của y |
|
| 40204 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 1-1 |
|
| 40205 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 2x+2 logarit của 2y-1/2*( logarit của 2z) |
|
| 40206 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 3-1/2* logarit của x^2+1 |
|
| 40207 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 4*16 |
|
| 40208 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của a-1/3* logarit của b+ logarit của c |
|
| 40209 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của p*(3 logarit của q) |
|
| 40210 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x+1/3* logarit của x-2-5 logarit của 2x+3 |
|
| 40211 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x+1/3* logarit của y- logarit của z-3 logarit của w |
|
| 40212 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x-1- logarit của x^2-1 |
|
| 40213 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x-3 |
|
| 40214 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x+1+8 logarit tự nhiên của x-1-5 logarit tự nhiên của x |
|
| 40215 |
Rút gọn/Tối Giản |
3( logarit aric cơ số 6 của x+3 logarit cơ số 6 của y-4 logarit cơ số 6 của z) |
|
| 40216 |
Rút gọn/Tối Giản |
3* logarit aric cơ số 4 của x^2-4* logarit cơ số 4 của x^-3+2* logarit cơ số 4 của x |
|
| 40217 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-60) |
|
| 40218 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit aric cơ số 3 của w-1/3* logarit cơ số 3 của y+7 logarit cơ số 3 của x |
|
| 40219 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit aric cơ số 4 của x-1/2 logarit cơ số 4 của 5-2 logarit cơ số 4 của y |
|
| 40220 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 7 của 2 |
|
| 40221 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 7 của x+4 logarit cơ số 7 của x-8 |
|
| 40222 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit aric cơ số 8 của y-1/4* logarit cơ số 8 của x+2 logarit cơ số 8 của w |
|
| 40223 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit aric cơ số b của w-1/3* logarit cơ số b của z+6 logarit cơ số b của y |
|
| 40224 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số m của 2w+1+1/5* logarit cơ số m của w+9 |
|
| 40225 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của e^(x+5) |
|
| 40226 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 18 |
|
| 40227 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 1/2 |
|
| 40228 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 2e |
|
| 40229 |
Rút gọn/Tối Giản |
2( logarit của x- logarit của y) |
|
| 40230 |
Rút gọn/Tối Giản |
2.5 logarit của 2 |
|
| 40231 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của căn bậc bốn của (x^7)/(y^4z^9) |
|
| 40232 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số x của 1/125 |
|
| 40233 |
Rút gọn/Tối Giản |
căn bậc hai của logarit tự nhiên của 147 |
|
| 40234 |
Rút gọn/Tối Giản |
căn bậc hai của logarit tự nhiên của 150 |
|
| 40235 |
Rút gọn/Tối Giản |
căn bậc năm của 64 logarit của 1 |
|
| 40236 |
Rút gọn/Tối Giản |
-1+ logarit của 4 |
|
| 40237 |
Rút gọn/Tối Giản |
10* logarit của 10^(x/10)*10 |
|
| 40238 |
Rút gọn/Tối Giản |
1000e^(( logarit tự nhiên của 2)/2*4) |
|
| 40239 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của 1/7 |
|
| 40240 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của 115/(10^-12) |
|
| 40241 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của 25/0.75 |
|
| 40242 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của a/(10^-16)-10 logarit của V/(10^-16) |
|
| 40243 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của x/1000000 |
|
| 40244 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của 20 |
|
| 40245 |
Rút gọn/Tối Giản |
(120( logarit tự nhiên của (x^3)^(1/5)(y^2)^(1/3)))/((16z^5)^(1/4)) |
|
| 40246 |
Rút gọn/Tối Giản |
12 logarit của 5 căn bậc bốn của y |
|
| 40247 |
Rút gọn/Tối Giản |
-14 logarit của 1 |
|
| 40248 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của 3x+1- logarit tự nhiên của 3x^2-5x-2 |
|
| 40249 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 5- logarit tự nhiên của 2 |
|
| 40250 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x(2 logarit tự nhiên của y-4 logarit tự nhiên của x+1)+3 logarit tự nhiên của y |
|
| 40251 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của y-2 |
|
| 40252 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của z-1/2* logarit tự nhiên của x+4 logarit tự nhiên của y |
|
| 40253 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của 4x^3-1/9* logarit của 4x+19 |
|
| 40254 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của 4z |
|
| 40255 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của 5u+4 logarit của 5z |
|
| 40256 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x-1/4* logarit của x^2+1+4 logarit của x-1 |
|
| 40257 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x+ logarit của (x)^2 |
|
| 40258 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x-13 logarit của y |
|
| 40259 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x+1/2 logarit của y- logarit của z-4 logarit của w |
|
| 40260 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x+4+2 logarit của x-7-5 logarit của x-2+ logarit của x^2 |
|
| 40261 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x+y+2 logarit của x-y- logarit của x^2+y^2 |
|
| 40262 |
Rút gọn/Tối Giản |
4( logarit aric cơ số 3 của x*(4 logarit cơ số 3 của y)-4 logarit cơ số 3 của z) |
|
| 40263 |
Rút gọn/Tối Giản |
2-2 logarit của 20 |
|
| 40264 |
Rút gọn/Tối Giản |
24 logarit cơ số 3 của căn bậc ba của x+ logarit cơ số 3 của 24x^6- logarit cơ số 3 của 24 |
|
| 40265 |
Rút gọn/Tối Giản |
27 logarit cơ số 8 của 2 |
|
| 40266 |
Rút gọn/Tối Giản |
29.5+1.4 logarit của 159+1 |
|
| 40267 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của 5-3 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2-10 |
|
| 40268 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của 5- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 29 |
|
| 40269 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit cơ số 4 của căn bậc hai của 4x-3- logarit cơ số 5 của 2/x+ logarit cơ số 5 của 2 |
|
| 40270 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit cơ số 4 của 8-2 |
|
| 40271 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit aric cơ số 5 của z-1/2 logarit cơ số 5 của y+7 logarit cơ số 5 của x |
|
| 40272 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 40273 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit tự nhiên của 7-0 |
|
| 40274 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/5 của 125 |
|
| 40275 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit tự nhiên của x+2-9 logarit tự nhiên của x |
|
| 40276 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của 17.3 |
|
| 40277 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của 2 |
|
| 40278 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của 49-x^2-( logarit của 7+x+ logarit của 7-x) |
|
| 40279 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của 8w+4 logarit của 8u+20 logarit của 8v |
|
| 40280 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của 8w+4 logarit của 8u+20 logarit của 8v |
|
| 40281 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của x-1/3 logarit của x^2+1+2 logarit của x-1 |
|
| 40282 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của x+6- logarit của x |
|
| 40283 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit cơ số 3 của x+4 logarit cơ số 3 của x-3 |
|
| 40284 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit cơ số 7 của 6y+1+1/(5 logarit cơ số 7 của y+5) |
|
| 40285 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-45x^2-196 |
|
| 40286 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit của y+ logarit của 8x+5y |
|
| 40287 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit cơ số 3 của u+3 logarit cơ số 3 của v |
|
| 40288 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit cơ số 6 của z-2-4 logarit cơ số 6 của z+4 |
|
| 40289 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit aric cơ số m của w-1/2* logarit cơ số m của x+2 logarit cơ số m của y |
|
| 40290 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của 14 |
|
| 40291 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của 2y+5-1/2* logarit cơ số b của y+3 |
|
| 40292 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-4)/(x-2) |
|
| 40293 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của x-1/4 logarit cơ số b của z+3 logarit cơ số b của y |
|
| 40294 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của x+20- logarit cơ số b của x |
|
| 40295 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số c của căn bậc hai của (x^9)/(y^7z^2) |
|
| 40296 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số c của căn bậc bảy của (x^8)/(y^7z^2) |
|
| 40297 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-9)/(x-3) |
|
| 40298 |
Rút gọn/Tối Giản |
-2 logarit cơ số 8 của 5 |
|
| 40299 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(|-2x-4|) |
|
| 40300 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số h của 2y+5-1/2* logarit cơ số h của y+3 |
|