| 40001 |
Rút gọn/Tối Giản |
-x logarit cơ số 5 của 0.746 |
|
| 40002 |
Rút gọn/Tối Giản |
x logarit aric cơ số b của r-x logarit cơ số b của s-x logarit cơ số b của t |
|
| 40003 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of 8-x |
|
| 40004 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-2 logarit của y+5 logarit của z |
|
| 40005 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-3 logarit của y+4 logarit của z |
|
| 40006 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-5 logarit của x+1 |
|
| 40007 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-5 logarit của y |
|
| 40008 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x- logarit của 15z |
|
| 40009 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x- logarit của 5 |
|
| 40010 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x- logarit của x-1 |
|
| 40011 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x- logarit của x-2 |
|
| 40012 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-7 logarit của y+9 logarit của z |
|
| 40013 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-7 logarit của y+8 logarit của z |
|
| 40014 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-8 |
|
| 40015 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-9+ logarit của x+4- logarit của x-3 |
|
| 40016 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-1+ logarit của x+1 |
|
| 40017 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-2+ logarit của x+2-0.5 logarit của x^2+4 |
|
| 40018 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x^2-4y^2-2 logarit tự nhiên của x-2y- logarit tự nhiên của 7 |
|
| 40019 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x^2-9-5 logarit của x+3 |
|
| 40020 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+3 logarit của b- logarit của c |
|
| 40021 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+5 logarit của q |
|
| 40022 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+6 logarit của b |
|
| 40023 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+ logarit của b^2- logarit của c^3 |
|
| 40024 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+ logarit của b- logarit của c |
|
| 40025 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a-6(21 logarit của b- logarit của c) |
|
| 40026 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a- logarit của b |
|
| 40027 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của bx^7 |
|
| 40028 |
Rút gọn |
sec(theta)cos(theta) |
|
| 40029 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của bxy |
|
| 40030 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của c+ logarit của a+ logarit của b+ logarit của i+ logarit của n |
|
| 40031 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của e- logarit của e^6- logarit của 6e |
|
| 40032 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của logarit của 10^10000 |
|
| 40033 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của logarit của 100^(5x) |
|
| 40034 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của logarit của 10000^(25x) |
|
| 40035 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của logarit của 100000^(200x) |
|
| 40036 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của logarit của 100000^(2x) |
|
| 40037 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của M+1/2* logarit của N |
|
| 40038 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 9 căn bậc năm của 3)/81 |
|
| 40039 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 9+ logarit của 3 |
|
| 40040 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 9*(5 căn bậc hai của 81) |
|
| 40041 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 9- logarit của 8 |
|
| 40042 |
Rút gọn/Tối Giản |
- logarit của 9.32+7 |
|
| 40043 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 97 |
|
| 40044 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 999- logarit của 1000 |
|
| 40045 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a*(sin(a))/(cos(a))*cos(a/(sin(a))) |
|
| 40046 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của ax^3y^2z |
|
| 40047 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8*10^-7 |
|
| 40048 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8 căn bậc hai của 2 |
|
| 40049 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 80- logarit của 10 |
|
| 40050 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của pq |
|
| 40051 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của u+ logarit của v+ logarit của w |
|
| 40052 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của 27 |
|
| 40053 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+1/( logarit của x) |
|
| 40054 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+2 logarit của x+2 logarit của y |
|
| 40055 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+15 = logarit của x+ logarit của 15 |
|
| 40056 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+19+2 logarit của x-19- logarit của x^2-361 |
|
| 40057 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+20+2 logarit của x-20- logarit của x^2-400 |
|
| 40058 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-64- logarit của 8- logarit của x+8 |
|
| 40059 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-64- logarit của 7- logarit của x-8 |
|
| 40060 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-81- logarit của 3- logarit của x-9 |
|
| 40061 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-9- logarit của 3- logarit của x+3 |
|
| 40062 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-4- logarit của x- logarit của x+2 |
|
| 40063 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-49- logarit của 2- logarit của x+7 |
|
| 40064 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x* logarit của x |
|
| 40065 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-1/2* logarit của y+3 logarit của z |
|
| 40066 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-2 logarit của y+2 logarit của z |
|
| 40067 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x=-2.1 |
|
| 40068 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-9- logarit của 7- logarit của x-3 |
|
| 40069 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-9- logarit của 9- logarit của x+3 |
|
| 40070 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2y+3 logarit của y |
|
| 40071 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của 15 |
|
| 40072 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của 7+ logarit của x^2-1- logarit của x+1 |
|
| 40073 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x+4 logarit của 45 |
|
| 40074 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x-3 logarit của 40 |
|
| 40075 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x-9 |
|
| 40076 |
Ước Tính |
arctan(2.607) |
|
| 40077 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-36- logarit của 5- logarit của x+6 |
|
| 40078 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-4- logarit của 15- logarit của x+2 |
|
| 40079 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-4- logarit của 5- logarit của x+2 |
|
| 40080 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+4 logarit của (x)^2-3 logarit của (x)^3 |
|
| 40081 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2+1- logarit của 7- logarit của x+1 |
|
| 40082 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-1-2 logarit của x- logarit của x+1 |
|
| 40083 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-100- logarit của 8- logarit của x-10 |
|
| 40084 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-16- logarit của 11- logarit của x+4 |
|
| 40085 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-196- logarit của 7- logarit của x-14 |
|
| 40086 |
Rút gọn/Tối Giản |
5^( logarit cơ số 5 của 32) |
|
| 40087 |
Rút gọn/Tối Giản |
7/2* logarit cơ số n của 5y+4/7* logarit cơ số n của 25y^2 |
|
| 40088 |
Rút gọn/Tối Giản |
7^( logarit cơ số 7 của 3) |
|
| 40089 |
Rút gọn/Tối Giản |
7^( logarit của 7(2)) |
|
| 40090 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(2 logarit tự nhiên của 6- logarit tự nhiên của 2) |
|
| 40091 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(3 logarit tự nhiên của x^2) |
|
| 40092 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(4-7 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y) |
|
| 40093 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(4 logarit tự nhiên của x-2) |
|
| 40094 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(7-3 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y) |
|
| 40095 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^( logarit tự nhiên của 1/x) |
|
| 40096 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^( logarit tự nhiên của 41) |
|
| 40097 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^( logarit tự nhiên của x-2) |
|
| 40098 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 0.5)/600 |
|
| 40099 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của ((x^2-x-2)/((x+4)^5))^(1/3) |
|
| 40100 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 1/7)/( logarit tự nhiên của 7) |
|