| 39901 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 15- logarit của 5 |
|
| 39902 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 154 |
|
| 39903 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 155-4.9 |
|
| 39904 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 16 |
|
| 39905 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 16*1)/8 |
|
| 39906 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 16+ logarit của 7 |
|
| 39907 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 17x-6+ logarit của 6x-3 |
|
| 39908 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin(sin(30)) |
|
| 39909 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 18- logarit của 2 |
|
| 39910 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 19*19^8 |
|
| 39911 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2(8x+9) |
|
| 39912 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2*5- logarit của 3*2 |
|
| 39913 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 2(8x^2))/y+ logarit của 2*(2xy) |
|
| 39914 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2*5^2+ logarit của (4)^5 |
|
| 39915 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2xy^2+ logarit của 2x^2 |
|
| 39916 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2+ logarit của 11 |
|
| 39917 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*5+ logarit của 3*6 |
|
| 39918 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*6- logarit của 3a |
|
| 39919 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*9 |
|
| 39920 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*(9x^4)- logarit của 3*(3x^2) |
|
| 39921 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3- logarit của 12+ logarit của 6 |
|
| 39922 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3.8*10^-3 |
|
| 39923 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(8x-8)/(x+2) |
|
| 39924 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3 căn bậc hai của 27 |
|
| 39925 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 300 |
|
| 39926 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 32 |
|
| 39927 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 32(0.5) |
|
| 39928 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 363-0.5 logarit của 16 |
|
| 39929 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 369+ logarit của 36 |
|
| 39930 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 379+ logarit của 49 |
|
| 39931 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3x+2 logarit của x- logarit của y |
|
| 39932 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3+ logarit của 24- logarit của 2 |
|
| 39933 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3+ logarit của 5+ logarit của 2- logarit của 15 |
|
| 39934 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3+ logarit của 5+ logarit của 4- logarit của 15 |
|
| 39935 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3*27 |
|
| 39936 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3-2 logarit của 4+ logarit của 32 |
|
| 39937 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2s+1- logarit của x |
|
| 39938 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2x*10 |
|
| 39939 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2x+1+1+ logarit của 3x-8 |
|
| 39940 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 25x |
|
| 39941 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 28+1/2* logarit của 3- logarit của 4 |
|
| 39942 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 28- logarit của 3 |
|
| 39943 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 25- logarit của 5 |
|
| 39944 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2x+6 logarit của 8 |
|
| 39945 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2x+75=2 |
|
| 39946 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2x-2+ logarit của x-6=2 |
|
| 39947 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-3x+5y-2=0 |
|
| 39948 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3(1/9) |
|
| 39949 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3(81^2) |
|
| 39950 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 3*37)/14 |
|
| 39951 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3+2 logarit của x-5 logarit của y |
|
| 39952 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit tự nhiên của 9-2( logarit tự nhiên của x+2+ logarit tự nhiên của x-2) |
|
| 39953 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit tự nhiên của x+2 logarit tự nhiên của y-5 logarit tự nhiên của z |
|
| 39954 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit của 8x+1-( logarit của x+1-3/2* logarit của 8x+1) |
|
| 39955 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit của x+4 logarit của y |
|
| 39956 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3*((2 logarit của a+ logarit của b-5 logarit của c)/4) |
|
| 39957 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3*( logarit cơ số 2 của a^5)- logarit cơ số 2 của bc^3 |
|
| 39958 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3*(2 logarit aric cơ số b của M- logarit cơ số b của N- logarit cơ số b của P) |
|
| 39959 |
Giải x |
3sin(x)^2=5sin(x)+2 |
|
| 39960 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit của (x+3)^2+ logarit của x^2- logarit của x^2-2x-15 |
|
| 39961 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit aric cơ số a của x+1/2* logarit cơ số a của 2y-1/6* logarit cơ số a của 4z |
|
| 39962 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3*(2 logarit tự nhiên của x+3)+ logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-1 |
|
| 39963 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit của 64-1/2* logarit của 9 |
|
| 39964 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit của 8+ logarit của 15 |
|
| 39965 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/4*(3 logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-81) |
|
| 39966 |
Giải ? |
2cos(theta)^2+cos(theta)=0 |
|
| 39967 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/4*( logarit aric cơ số c của x+5 logarit cơ số c của y-4 logarit cơ số c của x) |
|
| 39968 |
Rút gọn/Tối Giản |
(e^( logarit tự nhiên của 1/2))^2 |
|
| 39969 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (4)^200 |
|
| 39970 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của (1/3)^2 |
|
| 39971 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của (2m)^(-4/3*(4m)^2) |
|
| 39972 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit cơ số 5 của 1000)/( logarit cơ số 5 của 8) |
|
| 39973 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của (216)^2 |
|
| 39974 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của (5)^4+ logarit của (6)^25 |
|
| 39975 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của (w)^15 |
|
| 39976 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2*( logarit cơ số 9 của a+ logarit cơ số 9 của b) |
|
| 39977 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2*( logarit của (x)^4- logarit của (x^2-2x-15)^2) |
|
| 39978 |
Rút gọn |
(1+i)(2+i) |
|
| 39979 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit cơ số 2 của 100-1/2* logarit cơ số 2 của 25 |
|
| 39980 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit cơ số 2 của 3x-1/3* logarit cơ số 2 của 4x |
|
| 39981 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit cơ số 3 của y+2 logarit cơ số 3 của x- logarit của logarit cơ số 3 của z |
|
| 39982 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit cơ số 5 của x-6 logarit cơ số 5 của x |
|
| 39983 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit cơ số 6 của x-6 logarit cơ số 6 của x |
|
| 39984 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit aric cơ số b của x+2 logarit cơ số b của y-3 logarit cơ số b của x |
|
| 39985 |
Rút gọn/Tối Giản |
x logarit của 10^x |
|
| 39986 |
Rút gọn/Tối Giản |
xy logarit của x/ydx+(y^2-x^2 logarit của x/ydy) |
|
| 39987 |
Rút gọn/Tối Giản |
y logarit cơ số w của x+z logarit cơ số w của x+4 |
|
| 39988 |
Vẽ Đồ Thị |
((x-2)^2)/9+((y+1)^2)/4=1 |
|
| 39989 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4/3cos(3/2x) |
|
| 39990 |
Rút gọn/Tối Giản |
e^(7x logarit tự nhiên của x) |
|
| 39991 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit aric cơ số a của q- logarit cơ số a của r)+4 logarit cơ số a của p |
|
| 39992 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của x)(2x) |
|
| 39993 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của at- logarit của as+3 logarit của au |
|
| 39994 |
Rút gọn/Tối Giản |
(e^(2/3))^( logarit tự nhiên của căn bậc hai của 27) |
|
| 39995 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2x-6 |
|
| 39996 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của zxy)/((64)^2) |
|
| 39997 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (3.5)(1) |
|
| 39998 |
Rút gọn/Tối Giản |
p logarit aric cơ số b của a-q logarit cơ số b của b+r logarit cơ số b của c |
|
| 39999 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(arcsin(1/8))+ logarit của 1000 |
|
| 40000 |
Rút gọn/Tối Giản |
x logarit của x |
|