| 40101 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 20000/16000)/5.25 |
|
| 40102 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 6000/14760)/( logarit tự nhiên của 0.81) |
|
| 40103 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của (1)^2x+3 logarit tự nhiên của x-10 |
|
| 40104 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 2)/( logarit tự nhiên của 9/4+ logarit tự nhiên của 2) |
|
| 40105 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 22+ logarit tự nhiên của 11)/( logarit của 22+ logarit của 11) |
|
| 40106 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 253)/6 |
|
| 40107 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 1.15) |
|
| 40108 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 5)-7 |
|
| 40109 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 3x^2)/( logarit tự nhiên của e) |
|
| 40110 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của (7)^(x^2) |
|
| 40111 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit tự nhiên của 9)/( logarit tự nhiên của 7/4+ logarit tự nhiên của 9) |
|
| 40112 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của (xyz)^2 |
|
| 40113 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (1/5)^25 |
|
| 40114 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 1/8)/( logarit của 64) |
|
| 40115 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (6/11)^5 |
|
| 40116 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (6/5)^6 |
|
| 40117 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của x^2+ logarit của x^4)/( logarit của 60x) |
|
| 40118 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (10)^-4 |
|
| 40119 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (2)^6- logarit của (2)^15+ logarit của (2)^20 |
|
| 40120 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của infinity |
|
| 40121 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 3)/( logarit của 1.80) |
|
| 40122 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 4)/( logarit của 5- logarit của 4) |
|
| 40123 |
Rút gọn/Tối Giản |
-( logarit của 90)/( logarit của 9) |
|
| 40124 |
Vẽ Đồ Thị |
r=6/(2-2cos(theta)) |
|
| 40125 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 12 của 1/12 |
|
| 40126 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 13 của căn bậc hai của 13 |
|
| 40127 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 13 của 77 |
|
| 40128 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 15 của 12 |
|
| 40129 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=12 |
|
| 40130 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5sin(x/2) |
|
| 40131 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 37/5 |
|
| 40132 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-5y=15 |
|
| 40133 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-5)^2=16(y+1) |
|
| 40134 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của x^(1/3)+ logarit cơ số 2 của x^(1/2)- logarit cơ số 2 của y |
|
| 40135 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/5* logarit aric cơ số 3 của 32-2 logarit cơ số 3 của x+1/2* logarit cơ số 3 của y |
|
| 40136 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/6* logarit tự nhiên của 8-1/6* logarit tự nhiên của 4 |
|
| 40137 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/7*(3 logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-64) |
|
| 40138 |
Rút gọn/Tối Giản |
10^( logarit của 6AB) |
|
| 40139 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3-x^2 |
|
| 40140 |
Rút gọn/Tối Giản |
-2/3* logarit cơ số 3 của 2m^2+1/2* logarit cơ số 3 của 4m^2 |
|
| 40141 |
Rút gọn/Tối Giản |
2/3* logarit của (5.96*10^16)/(10^4.40) |
|
| 40142 |
Rút gọn/Tối Giản |
3/2* logarit cơ số 2 của x-y-2 logarit cơ số 2 của 3x+7 |
|
| 40143 |
Rút gọn/Tối Giản |
343^( logarit cơ số 7 của 3) |
|
| 40144 |
Rút gọn/Tối Giản |
(3 logarit tự nhiên của 16-12)/(3-4 logarit tự nhiên của 16) |
|
| 40145 |
Rút gọn/Tối Giản |
-5/6* logarit cơ số 2 của 2m^2+1/2* logarit cơ số 2 của 4m^2 |
|
| 40146 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 1 của k+ logarit cơ số 1 của p |
|
| 40147 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 23/6 |
|
| 40148 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x^2-36-8 logarit của x+6+6 logarit của x |
|
| 40149 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-3- logarit của x+7 |
|
| 40150 |
Tìm Các Đỉnh |
5x^2+8y^2=40 |
|
| 40151 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của y+ logarit của 14x |
|
| 40152 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của y+ logarit của 3-1/3* logarit của x+2 logarit của z |
|
| 40153 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 12+ logarit cơ số 3 của 11+5 logarit cơ số 3 của 7 |
|
| 40154 |
Tìm hàm ngược |
y=(2x)/(x-3) |
|
| 40155 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 135 |
|
| 40156 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 16- logarit cơ số 3 của 8 |
|
| 40157 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 25- logarit cơ số 3 của 5 |
|
| 40158 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 24 của 386 |
|
| 40159 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 25 của 1/125 |
|
| 40160 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4x+7- logarit của x |
|
| 40161 |
Trừ |
2/(2/3)-(2/3)/2 |
|
| 40162 |
Rút gọn |
cos(pi/6)+sin((5pi)/6) |
|
| 40163 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 80 |
|
| 40164 |
Rút gọn |
csc(theta)tan(theta) |
|
| 40165 |
Giải x |
(3x+2)(x-4)>0 |
|
| 40166 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 64/( căn bậc hai của x+1) |
|
| 40167 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=2sin(x) |
|
| 40168 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4-2x |
|
| 40169 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 32 của 4^(5/7) |
|
| 40170 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 32 của 4^1.5+10^(2 logarit của 2) |
|
| 40171 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 35 của 1/6 |
|
| 40172 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-25x-21 |
|
| 40173 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-13x^2+47x-35 |
|
| 40174 |
Giải x |
2+2x-x^2=0 |
|
| 40175 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 15 căn bậc hai của m/n |
|
| 40176 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.08^12 |
|
| 40177 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 38/7 |
|
| 40178 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 25 |
|
| 40179 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 14 của x^2-1- logarit cơ số 14 của x+1 |
|
| 40180 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 5-3)/( căn bậc hai của 5+1) |
|
| 40181 |
Giải x |
(e^x+100e^(-x))/2=10 |
|
| 40182 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 44 |
|
| 40183 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 6- logarit cơ số 2 của 15+ logarit cơ số 2 của 80 |
|
| 40184 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 625- logarit cơ số 2 của 125+3 logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 40185 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 68 |
|
| 40186 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 8x |
|
| 40187 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 9* logarit cơ số 3 của 25* logarit cơ số 5 của 4 |
|
| 40188 |
Giải x |
9^(4x+2)=27 |
|
| 40189 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của xyz |
|
| 40190 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 200 của 50 |
|
| 40191 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 405/x |
|
| 40192 |
Giải x |
8cos(x)+4=0 |
|
| 40193 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của căn bậc bảy của 3 |
|
| 40194 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của x^6+ logarit cơ số 3 của 18x^3- logarit cơ số 3 của 18 |
|
| 40195 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 0.015 |
|
| 40196 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 100 của 0.3 |
|
| 40197 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 1000 của 45 |
|
| 40198 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 10x |
|
| 40199 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 3* logarit cơ số 3 của 4* logarit cơ số 4 của 5* logarit cơ số 5 của 6* logarit cơ số 7 của 8 |
|
| 40200 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 3 căn bậc hai của 2 |
|