| 40701 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+6x+9<=0 |
|
| 40702 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x(1-x^2)^3>7(1-x^2)^3 |
|
| 40703 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)/(x+5)>=0 |
|
| 40704 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=arcsec(x) |
|
| 40705 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of (2x)/(x+5)-1 |
|
| 40706 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x^2-121 |
|
| 40707 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=64-x^2 |
|
| 40708 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-5sin(4x+pi/3) |
|
| 40709 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x/3) |
|
| 40710 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
T(x)=(x^3)/(x^4-81) |
|
| 40711 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x+8)/(-8x+4) |
|
| 40712 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 3 của x+1 |
|
| 40713 |
Ước tính Hàm Số |
f( căn bậc hai của 2)=6x^2+3x-12 |
|
| 40714 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=4/3 |
|
| 40715 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-6x+18 |
|
| 40716 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1-2i |
|
| 40717 |
Chia |
(2pi)/(3pi) |
|
| 40718 |
Chia |
32/3 |
|
| 40719 |
Chia |
(1/2)/((- căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 40720 |
Chia |
720/3 |
|
| 40721 |
Chia |
16/12 |
|
| 40722 |
Chia |
19/2 |
|
| 40723 |
Chia |
(pi/2)÷3 |
|
| 40724 |
Chia |
((3pi)/2)÷2 |
|
| 40725 |
Nhân |
cot(x)(tan(x)-sec(x)) |
|
| 40726 |
Nhân |
64*3 |
|
| 40727 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-12x+10 |
|
| 40728 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2sin(theta)+ căn bậc hai của 3=0 |
|
| 40729 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3cos(x) |
|
| 40730 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(5x)/(x^2-16) |
|
| 40731 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-3(x-1)^2(x^2-9) |
|
| 40732 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cot(1/12x) |
|
| 40733 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
theta=(2pi)/3 |
|
| 40734 |
Tìm Bậc |
sin(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 40735 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 216 của 6=1/3 |
|
| 40736 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-2cos(theta)^2+cos(theta)^4 |
|
| 40737 |
Phân Tích Nhân Tử |
cot(x)^2+csc(x)-11 |
|
| 40738 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+6x^3+7x^2-6x-8 |
|
| 40739 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3y-9xy |
|
| 40740 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(-15 độ ) |
|
| 40741 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-5x^2-5x-1=0 |
|
| 40742 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (z^3)/(y căn bậc hai của x^5) |
|
| 40743 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của xy^4z^2 |
|
| 40744 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=5x^3+28x^2+16x+5 |
|
| 40745 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(8x+49) |
|
| 40746 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-11x^2+12x+9 |
|
| 40747 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x^2+9x-54 |
|
| 40748 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(theta)+cos(theta)cot(theta)=csc(theta) |
|
| 40749 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sec(theta)+1)(sec(theta)-1)=tan(theta)^2 |
|
| 40750 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cot(theta)+tan(theta))cos(theta)=csc(theta) |
|
| 40751 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-6x+9<=0 |
|
| 40752 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-100x<=0 |
|
| 40753 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-5)/(x-7)>0 |
|
| 40754 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+x^2+64x+64>0 |
|
| 40755 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)/(x+2)>=0 |
|
| 40756 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2-2x-4y-11=0 |
|
| 40757 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-1/2cot(2x) |
|
| 40758 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4sin(6x+pi/2) |
|
| 40759 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2csc(4x-pi)+1 |
|
| 40760 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
V(t)=229sin(120pit) |
|
| 40761 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-12x+32 |
|
| 40762 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(2x^2+16x-18)/(x^2+x-6) |
|
| 40763 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x^2-3x+2 |
|
| 40764 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-1/2x^2-4x+10 |
|
| 40765 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=4/5 |
|
| 40766 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=2/3 |
|
| 40767 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sec(theta) = square root of 2 |
|
| 40768 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=sec(2x) |
|
| 40769 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+2x-63)/(x^2-9) |
|
| 40770 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+5x-14)/(x-7) |
|
| 40771 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x)/(x-4) |
|
| 40772 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/(3x^2+3x-18) |
|
| 40773 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2 logarit của 4x |
|
| 40774 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(2x-4)/(x^2+x-2) |
|
| 40775 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(x+pi/4) |
|
| 40776 |
Nhân |
cos(x)sin(x)(csc(x)+tan(x)) |
|
| 40777 |
Nhân |
sin(x)cos(x)(cot(x)+sec(x)) |
|
| 40778 |
Nhân |
cos(x)sin(x)(sec(x)+csc(x)) |
|
| 40779 |
Chia |
1.5/2 |
|
| 40780 |
Chia |
49/2 |
|
| 40781 |
Chia |
15/12 |
|
| 40782 |
Chia |
1/(1/4) |
|
| 40783 |
Chia |
(2pi)/(pi/5) |
|
| 40784 |
Chia |
120/4 |
|
| 40785 |
Chia |
(5/13)/(12/13) |
|
| 40786 |
Chia |
(pi/2)/(2pi) |
|
| 40787 |
Chia |
58/2 |
|
| 40788 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7-5x |
|
| 40789 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(165 độ ) |
|
| 40790 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-4x^3+4x^2 |
|
| 40791 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(theta)^2-cos(theta)^2=1+cos(theta) |
|
| 40792 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 40793 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)=1/2 |
|
| 40794 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4sin(x)=-2 căn bậc hai của 2 |
|
| 40795 |
Kết Hợp |
10sin(x)^2+12cos(x)^2-2 |
|
| 40796 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-12x-36 |
|
| 40797 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=tan(pi/12x) |
|
| 40798 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=6cos(x) |
|
| 40799 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=7x^3+51x^2+15x+7 |
|
| 40800 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-7x+3 |
|