Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
40901 Chia 15/9
40902 Chia 180/30
40903 Chia (2pi)/((3pi)/4)
40904 Chia 160/2
40905 Chia (1/2)÷(-( căn bậc hai của 3)/2)
40906 Chia 180/9
40907 Tìm dy/dx y=sin(2x)^2+1/2cos(4x)
40908 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(-270 độ )
40909 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(18x^2)/(x^4+81)
40910 Tìm dx/dy y=sin(2x)^2+1/2cos(4x)
40911 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(theta)^2-sin(theta)^2=-sin(theta)+1
40912 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức tan(theta)=1
40913 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(2theta)=1/2
40914 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức sin(2theta)=-1/2
40915 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 2 , 1 , 1/2 , 1/4 , , ,
40916 Tìm Giới Hạn Trên và Dưới f(x)=x^2-3
40917 Tìm Giới Hạn Trên và Dưới f(x)=x^2-9
40918 Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y x=9 , y=4 ,
40919 Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y x=2 , y=3 ,
40920 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc theta=(3pi)/4
40921 Viết ở Dạng Tổng Quát -4x^2+9y^2+32x+36y-64=0
40922 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/16-(y^2)/9=1
40923 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/4-(y^2)/9=1
40924 Chia 5/4
40925 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc theta=(5pi)/4
40926 Chia 11/2
40927 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -7x+2y^2=-10-5x-2y=-22
40928 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc theta=(7pi)/6
40929 Tìm Đỉnh x^2=8y
40930 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/9-(y^2)/25=1
40931 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+3y=2x-4y=-21
40932 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/36-(y^2)/25=1
40933 Tìm Tập Xác Định C(t)=t/(3t^2+1)
40934 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 10
40935 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 1/2 logarit cơ số 4 của x^2+1-4 logarit cơ số 4 của 1/2-1/2( logarit cơ số 4 của x-4- logarit cơ số 4 của x)
40936 Quy đổi sang Radian trên Giây 75rev/min
40937 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 8
40938 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 20
40939 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 3 , 9 , 15 , 21 , , ,
40940 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x-1>5
40941 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3-3x^2-4x+6=0
40942 Quy đổi sang Radian trên Giây 12rev/min
40943 Quy đổi sang Radian trên Giây 59rev/min
40944 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 70 , 65 , 60 , 55 , , ,
40945 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/25-(y^2)/4=1
40946 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/25-(y^2)/16=1
40947 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+8x+4y+11=0
40948 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2)/(x^2+10x+25)
40949 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 6-x
40950 Viết ở Dạng Tổng Quát 7e^((5pi)/6i)
40951 Tìm Tâm 16y^2-x^2-16=0
40952 Giải Tam Giác tri{20}{}{30}{}{}{90}
40953 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-4)/(x-2)
40954 Tìm Tâm 9x^2-y^2-36x-6y+18=0
40955 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2=36
40956 Tìm Độ Dốc theta=pi/3
40957 Tìm Đỉnh y^2=-8x
40958 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc p(x)=5.152x^3-143x^2+1102x-1673
40959 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x-4)/(x^2-x-2)
40960 Tìm Đỉnh y^2=4x
40961 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x-5
40962 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-6)/(x^2-36)
40963 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+16y^2-216x-32y=236
40964 Tìm Đỉnh y^2=8x
40965 Tìm Đỉnh y^2=-16x
40966 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-y^2-36x-6y+18=0
40967 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x+6>5
40968 Tìm Tâm 4x^2-25y^2-8x-100y-196=0
40969 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+25y^2-32x-100y+64=0
40970 Tìm Đỉnh h(x)=x^2+7x+6
40971 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (cos(pi/4)+isin(pi/4))^3
40972 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (1+i)^7
40973 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (-1,-1) , (1,2) ,
40974 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4y^2+6x-8y+9=0
40975 Xác định đường Cônic x^2+y^2+6x-4y-12=0
40976 Tìm Tâm Sai 8x^2+6y^2-32x+24y+8=0
40977 Viết Giá Trị Tuyệt Đối như là Hàm Từng Khúc |4x-3|
40978 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+9y^2=36
40979 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+9y^2+64x-36y-44=0
40980 Viết ở Dạng Tổng Quát y=4x-6
40981 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^2-3x
40982 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (- căn bậc hai của 3-i)^6
40983 Xác định đường Cônic 5x^2+5y^2=0
40984 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-144x+24y+576=0
40985 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-25y^2+108x+300y-801=0
40986 Viết ở Dạng Tổng Quát 9y^2-x^2+2x+54y+62=0
40987 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+5y+z=-62x-5y-z=-12x+y+3z=9
40988 Tìm hàm ngược [[9,17],[3,6]]
40989 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2-4y-2x-4=0
40990 Xác định đường Cônic 4x^2-y^2+24x+4y+28=0
40991 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x
40992 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(t)=18t-3t^2
40993 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-90x-24y+225=0
40994 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-4y^2+256x+32y+896=0
40995 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4y-2x-4=0
40996 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+8x=-4y-8
40997 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x , g(x)=6x-6 , gof , , gof
40998 Tìm Trục Đối Xứng x^2=12y
40999 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-8x+15
41000 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol y^2-4x-10y+17=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.