| 41101 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=5^-2 |
|
| 41102 |
Vẽ Đồ Thị |
(4,(2pi)/3) |
|
| 41103 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=16x^2-7 |
|
| 41104 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+18x-85 |
|
| 41105 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
y=cos(x) |
|
| 41106 |
Tìm Tất Cả Các Số Nguyên k Để Cho Tam Thức Có Thể Được Phân Tích Thành Nhân Tử |
9x^2-kx+1 |
|
| 41107 |
Tìm Nghịch Đảo của Ma Trận Tìm Được |
[[2,4],[6,8]]-[[1,2],[3,4]] |
|
| 41108 |
Tìm Tâm Sai |
((x+2)^2)/12+((y-4)^2)/9=1 |
|
| 41109 |
Tìm hàm ngược |
y=arccos(x/2) |
|
| 41110 |
Xác định nếu Đúng |
sin(75 độ ) = căn bậc hai của (1-cos(150 độ ))/2 |
|
| 41111 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 13 |
|
| 41112 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-16x^5-7x^4-6 |
|
| 41113 |
Xác định nếu Đúng |
cos(65 độ ) = căn bậc hai của (1-cos(130 độ ))/2 |
|
| 41114 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/9+(y^2)/4=1 |
|
| 41115 |
Tìm Tâm Sai |
(x^2)/16+(y^2)/81=1 |
|
| 41116 |
Tìm Định Thức |
[[1/2,( căn bậc hai của 3)/2],[-( căn bậc hai của 3)/2,1/2]] |
|
| 41117 |
Rút gọn Ma Trận |
[[x,-4,-1],[-2,2,0],[-1,-2,8]]=10 |
|
| 41118 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
2x+4y+5=0 |
|
| 41119 |
Tìm Tất Cả Các Số Nguyên k Để Cho Tam Thức Có Thể Được Phân Tích Thành Nhân Tử |
x^2-kx+4 |
|
| 41120 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=5 |
f(x)=7x+8 ; x=5 |
; |
| 41121 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=2cos(theta) |
|
| 41122 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=8(x-10)^2-16 |
|
| 41123 |
Giải Tam Giác |
a=18 , b=20 , c=13 |
, , |
| 41124 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2x^4-13x^3-16x^2+243x-116 |
|
| 41125 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
40x+20y=21 , 0 |
, |
| 41126 |
Vẽ Đồ Thị |
(-3,-pi/3) |
|
| 41127 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=573(1.032)^44 |
|
| 41128 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
43 độ 47'54'' |
|
| 41129 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
59 độ 55'34'' |
|
| 41130 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
35 độ 58'38'' |
|
| 41131 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
4 độ 4'4'' |
|
| 41132 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
-1/3x+[[15,21],[0,1]]=[[3,27],[4,6]] |
|
| 41133 |
Tìm Nghịch Đảo |
căn bậc hai của 3 |
|
| 41134 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=cot(3x-pi/2) |
|
| 41135 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=sin(x) |
|
| 41136 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(x)tan(x) |
|
| 41137 |
Tìm hàm ngược |
y=3x-6 |
|
| 41138 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
8i |
|
| 41139 |
Giải Hệ chứa @WORD |
|8x-11|>=4 |
|
| 41140 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc ba của x |
|
| 41141 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3sin(x) |
|
| 41142 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p=3x+2y |
|
| 41143 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
x+1<3 , x-2<4 |
, |
| 41144 |
Tìm Trung Điểm |
(12,12) , (12,129) |
, |
| 41145 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x-y=3 |
|
| 41146 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^3+27i=0 |
|
| 41147 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^5+1=0 |
|
| 41148 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2-4x+3 |
|
| 41149 |
Vẽ Đồ Thị |
r=3sin(theta) |
|
| 41150 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
f(x)=2x^2-7 |
|
| 41151 |
Tìm Chiều Dài của b |
tri{6}{}{}{60}{}{90} |
|
| 41152 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
f(x)=x^2-5 |
|
| 41153 |
Rút gọn |
((3m^4n^-2)/(2m^0n^3))^-2 |
|
| 41154 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16-(y^2)/25=1 |
|
| 41155 |
Rút gọn |
sin(x)+cos(x)cot(x) |
|
| 41156 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x+6y-12=0 |
|
| 41157 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(4,135 độ ) |
|
| 41158 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 từ phía bên trái của 1/(x-9) |
|
| 41159 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 65 |
|
| 41160 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(- căn bậc hai của 6,- căn bậc hai của 2) |
|
| 41161 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=40y |
|
| 41162 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,0) |
|
| 41163 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên trái của 1/(x-3) |
|
| 41164 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên trái của 1/(x-2) |
|
| 41165 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y^2+4x+6y-12=0 |
|
| 41166 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
25x^2-9y^2=225 |
|
| 41167 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/25-(y^2)/9=1 |
|
| 41168 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/64-(y^2)/36=1 |
|
| 41169 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-4,5) |
|
| 41170 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-4y+4x+4=0 |
|
| 41171 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sin(x)^4-cos(x)^4)=sin(x)^2-cos(x)^2 |
|
| 41172 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-4 |
|
| 41173 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2-16y^2=144 |
|
| 41174 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arctan(-1) |
|
| 41175 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (a^2b)/c |
|
| 41176 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (2x^3)/(5y) |
|
| 41177 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
9x^2+16y^2-36x+96y+36=0 |
|
| 41178 |
Chia |
(7pi)/6 |
|
| 41179 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(11,-4) |
|
| 41180 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,pi) |
|
| 41181 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
p=(7,pi/3) |
|
| 41182 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/25-(y^2)/8=1 |
|
| 41183 |
Chia |
(5pi)/3 |
|
| 41184 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(4,9) |
|
| 41185 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 21 |
|
| 41186 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
p=(3,-pi/3) |
|
| 41187 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 26 |
|
| 41188 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(23,65) |
|
| 41189 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^2-y^2=1 |
|
| 41190 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
p=(1,-pi/6) |
|
| 41191 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-4) |
|
| 41192 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(2,-1) |
|
| 41193 |
Chứng mình Đẳng Thức |
1/(1-cos(theta))-1/(1+cos(theta))=2cot(theta)csc(theta) |
|
| 41194 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
sin(2x)-2sin(x)=0 |
|
| 41195 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(3,120 độ ) |
|
| 41196 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+8x=4y-12 |
|
| 41197 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
10i |
|
| 41198 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x)^2-1)(tan(x)^2+1)=1-sec(x)^2 |
|
| 41199 |
Tìm Đỉnh |
y^2-4y+4x+4=0 |
|
| 41200 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 27 |
|