Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41301 Tìm Các Đường Tiệm Cận (6x^2-7x+9)/(2x^2+3x)
41302 Tìm Đỉnh x^2+4x-2y-6=0
41303 Tìm Đỉnh x^2-16x+2y+68=0
41304 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^2-7x-3)/(4x+1)
41305 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = logarit của x
41306 Giải t 5=7cos(pi/3t)
41307 Giải z z^2=-81i
41308 Viết ở Dạng Tổng Quát 4y^2-8y-2x^2+8x-20=0
41309 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-y^2-72x+8y+119=0
41310 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-90x+40y+289=0
41311 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-10x-6y+18=0
41312 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-6y-8=0
41313 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-9y^2+36y-72=0
41314 Tìm Tâm và Bán kính 8x^2+6y^2-32x+24y+8=0
41315 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của căn bậc hai của (x+3)/(x-2)
41316 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -pi/3
41317 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+5y)^5
41318 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-3y)^11
41319 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-81
41320 Quy đổi từ Độ sang Radian cos(theta)=( căn bậc hai của 2)/2
41321 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=3^x+3
41322 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4y^2-4x+24y-36=0
41323 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-2x+4y-11=0
41324 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+25y^2-32x+50y-359=0
41325 Viết ở Dạng Tổng Quát 14x^2+10y^2=140
41326 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2+y^2-12x+2y-1=0
41327 Viết ở Dạng Tổng Quát 25x^2+y^2-100x-2y+76=0
41328 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=x/(9x^2-5)
41329 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(10x^2-8x-1)/(5x+1)
41330 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-2x-3>=0
41331 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-3x^2-x>-3
41332 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -5-i
41333 Tìm Đỉnh x=1/4y^2
41334 Tìm Đỉnh x^2+4x+3y+7=0
41335 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=sin(4x+pi)
41336 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3tan(x/2)
41337 Tìm Các Đường Tiệm Cận (y^2)/36-(x^2)/49=1
41338 Tìm Các Đường Tiệm Cận (y^2)/16-(x^2)/144=1
41339 Giải m m^2-7m=0
41340 Giải n -7e^(n-8)=-46
41341 Giải b (2pi)/b=7
41342 Xác định Phương Trình Cực r=-4cos(2theta)
41343 Tìm Tâm và Bán kính 16x^2+16y^2-96x+192y=0
41344 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-14y+38=0
41345 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2=44
41346 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-4x-2y-59=0
41347 Tìm Tâm và Bán kính (x-1)^2+(y-3)^2=0
41348 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+5)^5
41349 Xác định nếu A là một Tập Hợp Con Thực Sự của B A=(1,2,3) , B=(3,4,5) ,
41350 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-4x
41351 Viết ở Dạng Tổng Quát -16x^2+9y^2-160x-36y-508=0
41352 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-18x+8y-23=0
41353 Viết ở Dạng Tổng Quát r=3
41354 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+16y^2+36x-192y+468=0
41355 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-90x+200y+400=0
41356 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-54x+50y-119=0
41357 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+2y^2+6x-8y-11=0
41358 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-6y=0
41359 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+6y+8x+25=0
41360 Xác định đường Cônic (x^2)/4-(y^2)/9=1
41361 Tìm Đỉnh y=-3x^2+4
41362 Tìm Đỉnh x^2+4x-2y+14=0
41363 Tìm Đỉnh x^2+6x=4y-5
41364 Tìm Đỉnh (x-1)^2=8(y-2)
41365 Tìm Đỉnh x^2+10x-2y+37=0
41366 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=8x^3+40x^2+48x
41367 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2e^x-36e^x
41368 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 65
41369 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 21x^2+44x-32=0
41370 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x^2)/225-(y^2)/64=1
41371 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (y^2)/9-(x^2)/25=1
41372 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=3sin(x)
41373 Giải M 4-5M=24
41374 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-12y+57=0
41375 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+3/4x+5/3y-1/2=0
41376 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+5x-4y=0
41377 Tìm Tâm và Bán kính 16x^2+16y^2+160x-320y=0
41378 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=130x-y=8
41379 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-11x-34)/((x-2)^2(x^2+3))
41380 Rút gọn căn bậc hai của (5x)/4
41381 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(1/3)^x
41382 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-3y)^10
41383 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x^2)/144-(y^2)/25=1
41384 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2=6y
41385 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=2/(x^2-2x-3)
41386 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-y^2-2x-2y-1=0
41387 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-y^2-10x-10y-1=0
41388 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-y^2-10x-12y-12=0
41389 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+2xy+y^2-8x+8y=0
41390 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+2x+y-1=0
41391 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2+18x+24y+9=0
41392 Viết ở Dạng Tổng Quát 4y^2+32x-28y-15=0
41393 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+16y^2+54x-32y-47=0
41394 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-36x+24y+36=0
41395 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-54x-8y-59=0
41396 Viết ở Dạng Tổng Quát -16x^2+9y^2-224x+90y-703=0
41397 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+25y^2-16x+50y-59=0
41398 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+16y^2-56x+64y+196=0
41399 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+36y^2-72y-108=0
41400 Quy đổi từ Độ sang Radian -520 độ
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.