Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41401 Tìm Số Cách 1-(6 hoán vị 4)/(8 hoán vị 6)
41402 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+5x^2-25x<=125
41403 Xác định đường Cônic 9x^2+4xy+5y^2-40=0
41404 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=8x^4-72x^3+144x^2
41405 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+2x-2
41406 Tìm Đỉnh (y-2)^2=4(x+3)
41407 Tìm Đỉnh x^2+16x-2y+46=0
41408 Tìm Đỉnh x^2+6x+3y-12=0
41409 Tìm Đỉnh y^2=32x
41410 Tìm Góc Phần Tư của Góc 90 độ
41411 Giải m (m^2+3m-18)/(m^2+7m+12)-1/(m+3)=1
41412 Giải b |5b-4|=11
41413 Giải b (2pi)/b=8
41414 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+y^2+8x-5=0
41415 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-14y+58=0
41416 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6y+1=0
41417 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x^2-4x-5
41418 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 13
41419 Quy đổi từ Độ sang Radian 59 độ
41420 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2=3y
41421 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2-4x-5
41422 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+16y^2+8x+160y+340=0
41423 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2+24x-2y^2-16y+4=0
41424 Viết ở Dạng Tổng Quát -25x^2+y^2-100x-125=0
41425 Viết ở Dạng Tổng Quát -16x^2+9y^2+64x-18y-199=0
41426 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+288y+36y^2=0
41427 Viết ở Dạng Tổng Quát 10y^2-20x^2+60y+160x-255=0
41428 Viết ở Dạng Tổng Quát -x^2+y^2-18x-14y-132=0
41429 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+x+10y+26=0
41430 Viết ở Dạng Tổng Quát x=20y^2-120y+60
41431 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4y=4x
41432 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=7
41433 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(x^3-1)
41434 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x^2+3y^2-24x+6y-24=0
41435 Tìm hàm ngược 5x-1
41436 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (3x+5)/(x^2+2x-35)>=0
41437 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-1)/(x-3)<0
41438 Tìm Đỉnh y^2-2x-10y+21=0
41439 Tìm Đỉnh x^2+4x+6y-2=0
41440 Tìm Đỉnh x^2+6x-2y+5=0
41441 Tìm Đỉnh x^2-12y=0
41442 Tìm Đỉnh (y+2)^2=4(x-1)
41443 Tìm Hiệu Thương f(x)=3x-6
41444 Xác định đường Cônic y^2=3x
41445 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+7x^2+7x-15
41446 Tìm Đường Vuông Góc y=3x-21 , (-7,0) ,
41447 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-5x^3-20x^2+115x-52
41448 Giải p (3p+12)/(p^2-7p+10)-3/(2p-4)=1/(p-2)
41449 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự f(x)=3x-5
41450 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-2x+3
41451 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-2x+8y-47=0
41452 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+2x+8y-64=0
41453 Tìm Tâm và Bán kính 9x^2+9y^2+36x+72y=0
41454 Tìm Tâm và Bán kính 9x^2+9y^2+36x-72y=0
41455 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2-24x+48y=0
41456 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 11/(x(1-x))
41457 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2
41458 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (2/9,( căn bậc hai của 77)/9)
41459 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -(7pi)/6
41460 Xác Định Dãy 97 , 48 1/2 , 24 1/4 , 12 1/8 , , ,
41461 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=(x-3)^2-5
41462 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 15
41463 Quy đổi từ Độ sang Radian arctan(-( căn bậc hai của 3)/3)
41464 Quy đổi từ Độ sang Radian 119 độ
41465 Tìm hàm ngược 5x-6
41466 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (cos((3pi)/5)+isin((3pi)/5))^3
41467 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=3x-9
41468 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+2y+x^2-24x=14
41469 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-9y^2+2x-54y-80=0
41470 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=e^(x-2)+2
41471 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+5y^2-8x-30y-39=0
41472 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+10x-6y+30=0
41473 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-16=0
41474 Viết ở Dạng Tổng Quát -9x^2+y^2-72x-153=0
41475 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-36x+8y-4=0
41476 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-18x+4y^2+8y=23
41477 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-90x+32y-163=0
41478 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-54x+150y+81=0
41479 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+25y^2-96x+50y-231=0
41480 Viết ở Dạng Tổng Quát 31x^2+10 căn bậc hai của 3xy+21y^2-144=0
41481 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+16y^2-48x+160y+480=0
41482 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+4y^2-20x-32y+81=0
41483 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+9y^2-8x-36y+4=0
41484 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-3y^2+8x+16=0
41485 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2+4y^2-24x+8y-60=0
41486 Tìm Các Đường Tiệm Cận r(x)=(4x-4)/(x+2)
41487 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 6^x<3^x
41488 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2+9x-22)/(x+4)>=0
41489 Phân tích nhân tử Các Số Phức -8i
41490 Chứng mình Đẳng Thức cos(theta)^4-sin(theta)^4=1-2sin(theta)^2
41491 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác ( căn bậc hai của 3+i)^6
41492 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x^3+24x^2+35x-175)/(x^2+14x+45)
41493 Quy đổi sang Dạng Lôgarit Q^P=t
41494 Tìm Đỉnh x^2+14x-2y+47=0
41495 Tìm Đỉnh x^2+10x-2y+13=0
41496 Tìm Đỉnh 2y^2-15x-4y-28=0
41497 Tìm Đỉnh x^2=40y
41498 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 1 , 1/6 , 1/36 , 1/216 , , ,
41499 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 1-x
41500 Giải t t^(1/2)+3t^(1/4)+2=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.