Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41601 Viết ở Dạng Tổng Quát r=2
41602 Viết ở Dạng Tổng Quát r=7
41603 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-72x-300y+819=0
41604 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-108x-32y+352=0
41605 Viết ở Dạng Tổng Quát 25x^2+36y^2-350x+325=0
41606 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+y^2+14y=-33
41607 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2+2y^2+12x+8y-4=0
41608 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-36y+9y^2=0
41609 Vẽ Đồ Thị (-2,pi/4)
41610 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x-7)/(x^2-49)
41611 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-81)/(x^3-9x)
41612 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(8/3)^x
41613 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-3x^2-25x-21
41614 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^4+14x^3-35x^2
41615 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (8x)/(x-9)>=0
41616 Phân tích nhân tử Các Số Phức 5-5i
41617 Tìm Đỉnh (y-3)^2=8(x-2)
41618 Tìm Đỉnh x^2+12x-2y+54=0
41619 Tìm Đỉnh y=(x-3)^2-3
41620 Tìm Đỉnh y=2x^2+24x-18
41621 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x) = square root of x-2
41622 Tìm Đạo Hàm - d/dx 3 căn bậc hai của x
41623 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2-y^2+4x-8y=0
41624 Xác định Phương Trình Cực r=-10cos(theta)
41625 Xác định Phương Trình Cực r=4-2sin(theta)
41626 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-15x^2+79x-145
41627 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3-5x^2-4x+3
41628 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^4+8x^3-7x^2-21x-9
41629 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 9/(x^2+3)
41630 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x^2-18x+24)/(x^3-4x^2+4x)
41631 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 1/5x+1/2y=8x+y=20
41632 Vẽ Đồ Thị f(theta)=2cos(2theta)
41633 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2+40x-80y=0
41634 Tìm Tâm và Bán kính 9x^2+9y^2+90x-180y=0
41635 Tìm Tâm và Bán kính 16x^2+16y^2+64x-128y=0
41636 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2-32x+16y-20=0
41637 Tìm Tâm và Bán kính 3x^2+3y^2-24x+6y-24=0
41638 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+6x+10y-47=0
41639 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+2x+4y-9=0
41640 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+(y+3)^2=9
41641 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+16x+21=0
41642 Giải u u=-3i+8j
41643 Giải v v=6i-8j
41644 Giải n -6e^(-2n)-3=-67
41645 Giải p 5^(p+2)=1/625
41646 Tìm Tâm 25x^2+36y^2-400x+700=0
41647 Tìm Tâm 5x^2+9y^2-80x+54y+221=0
41648 Tìm Tâm ((y+3)^2)/81-((x-6)^2)/89=1
41649 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=-12/13
41650 Tìm Tất Cả Các Số Nguyên k Để Cho Tam Thức Có Thể Được Phân Tích Thành Nhân Tử 25x^2-kx+4
41651 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-2x-4y-20=0
41652 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-6x-2y-6=0
41653 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2)/9+(y^2)/25=1
41654 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 58
41655 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 28
41656 Quy đổi từ Độ sang Radian 173 độ
41657 Quy đổi từ Độ sang Radian -170 độ
41658 Quy đổi từ Độ sang Radian 876 độ
41659 Tìm Bậc sin(theta)=-( căn bậc hai của 2)/2
41660 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5x^3-51x^2+77x+100)/(x^2-11x+24)
41661 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5x+8)/(x^2-14x+24)
41662 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2-2x-5)/(2x+7)
41663 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-48x+y^2-4y+48=0
41664 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-16y^2-48x-160y-320=0
41665 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+y^2+16x-6y-39=0
41666 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+504x+49y^2=0
41667 Viết ở Dạng Tổng Quát 49x^2+686+36y^2=0
41668 Viết ở Dạng Tổng Quát theta=(5pi)/4
41669 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-18x+100y-116=0
41670 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-18x+50y-191=0
41671 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-36x+4y^2=0
41672 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-18x+16y-43=0
41673 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-36=0
41674 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên r(x)=(2x^2+14x-36)/(x^2+x-12)
41675 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+2y+6x^2-24x=5
41676 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (3(cos(15 độ )+isin(15 độ )))^4
41677 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=e^x+4
41678 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3+7x^2-5x-4
41679 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^3-23x^2+58x+35
41680 Tìm Tam Thức Chính Phương 16x^2+24x
41681 Xác định đường Cônic 7x^2+7y^2+3x-5y-1=0
41682 Xác định đường Cônic (x-4)^2+(y-1)^2=10
41683 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-7)(x-1)^2(x+4)<0
41684 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^4>9x^2
41685 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3-3x^2<0
41686 Tìm Đỉnh y^2-2x+8y+18=0
41687 Tìm Đỉnh y=-(x-1)^2-5
41688 Tìm Đỉnh y^2-6y+12x+9=0
41689 Tìm Đỉnh x^2+8x=4y-12
41690 Tìm Đỉnh x^2+8x=-4y-8
41691 Tìm Đỉnh x^2-4y-12x+68=0
41692 Tìm Đỉnh (x+4)^2=12(y-2)
41693 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-4x^2-9x+36
41694 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-3x^2-81x-77
41695 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^3-12x^2-15x
41696 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+343
41697 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2e^x-36e^x
41698 Xác định Phương Trình Cực r=5+4cos(theta)
41699 Xác định Phương Trình Cực r=6sin(5theta)
41700 Xác định Phương Trình Cực r^2=9cos(2theta)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.