Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41701 Xác định Phương Trình Cực r^2=9sin(2theta)
41702 Xác định Phương Trình Cực theta=pi/2
41703 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y+x^2=9xy+9x=81
41704 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y^2=x^2-643y=x-8
41705 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -2x+3y=1.2-3x-6y=1.8
41706 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x-88)/((x-4)^2(x^2+2))
41707 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 4 of 8-3x
41708 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-5)/(x^2-25)
41709 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 4x^3-11x^2-54x+45=0
41710 Tìm Tập Xác Định logarit của x-4
41711 Giải b (8pi)/3=(2pi)/b
41712 Giải t 0.5*10^(8t)=73
41713 Giải r 2r^2-3r-77=0
41714 Giải B cos(B)=0.3125
41715 Giải b 24^2+b^2=25^2
41716 Giải y 7y-4=15+3y
41717 Giải v v=-9i+12j
41718 Giải w w^3-9w=0
41719 Giải z 8z^3-125=0
41720 Rút gọn/Tối Giản sin(x)^3+sin(x)cos(x)^2
41721 Rút gọn/Tối Giản 8 logarit tự nhiên của x-1/4 logarit tự nhiên của y
41722 Tìm hàm ngược y=5^x
41723 Tìm hàm ngược y=pi/2+sin(x)
41724 Tìm Tâm và Bán kính (x+4)^2+(y-3)^2=7
41725 Tìm Tâm và Bán kính (x+3)^2+(y-5)^2=9
41726 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-2x-8y+13=0
41727 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6x+14y+33=0
41728 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x-8y+29=0
41729 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+12x+12y=-47
41730 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=cos(x)
41731 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị -pi/4
41732 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(-105 độ )
41733 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác sin(pi-theta)
41734 Tìm Đỉnh x^2+14x+3y+37=0
41735 Tìm Đỉnh x^2+12x+2y+42=0
41736 Tìm Đỉnh 4x^2-20x+24y+61=0
41737 Tìm Đỉnh y^2+4y-x+1=0
41738 Tìm Đỉnh x^2+8y+2x-23=0
41739 Tìm Đỉnh x^2=44y
41740 Tìm Đỉnh y^2-8x+2y+17=0
41741 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-6)^5
41742 Tìm Tâm ((x-5)^2)/25+((y+8)^2)/81=1
41743 Tìm Tâm 4x^2-y^2+24x+4y+28=0
41744 Tìm Tâm 9y^2-x^2+2x+54y+62=0
41745 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2-3x+y+y^2=81
41746 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/( căn bậc hai của x+10)
41747 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 27
41748 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 40
41749 Viết ở Dạng Tổng Quát (2-2i)^5
41750 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2+4y^2-32x+16y-20=0
41751 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x^2+2y^2-12x+4y-30=0
41752 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-2x-6y-6=0
41753 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=-3x^10-x
41754 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+x-12)/(x^2+2x-15)
41755 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x)=2
41756 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit tự nhiên của ex
41757 Tìm Hiệu Thương f(x)=x-4
41758 Tìm Hiệu Thương f(x)=5-6x
41759 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-5x^2+20x=50
41760 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-9=0
41761 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4y^2-6x-8y=27
41762 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-4=0
41763 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4x+y^2-2y-49=0
41764 Viết ở Dạng Tổng Quát r=9
41765 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+17y^2=17
41766 Viết ở Dạng Tổng Quát 9y^2-4x^2-18y+24x-63=0
41767 Viết ở Dạng Tổng Quát 9y^2-x^2+2x+54y+71=0
41768 Viết ở Dạng Tổng Quát (y-2)^2=5(x+2)
41769 Viết ở Dạng Tổng Quát -12y+10=x^2-4x+14
41770 Viết ở Dạng Tổng Quát 25x^2+36y^2-400x+700=0
41771 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+100y^2-144x+200y-3356=0
41772 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+y^2=16
41773 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+y^2-16x+2y+13=0
41774 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+7y^2+32x-56y+148=0
41775 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+16y^2-16x-96y+96=0
41776 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -1/3cos(pi/2-3x)
41777 Tìm hàm ngược [[16,-4],[8,-2]]
41778 Giải Hệ chứa @WORD căn bậc hai của y+2<=3
41779 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 2x^3-72x<x^2-36
41780 Phân tích nhân tử Các Số Phức 6-6i
41781 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = log base 1/2 of x
41782 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(x+2)
41783 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=14/((x-5)(x+1))
41784 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(9x^3+8x-9)/(4x^2-36)
41785 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=((x-7)(x+4))/(x^2-4)
41786 Tìm Các Kích Thước [[9],[8],[7]]
41787 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2(cos(240 độ )+isin(240 độ )))^4
41788 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2-2i)^7
41789 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+7x^2-49x-55
41790 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4+10x^3-20x^2-90x+99
41791 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-1
41792 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^4-14x^3+34x^2+114x+65
41793 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=|x^2-64|
41794 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=e^(9x-5)-5^(x-9)
41795 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-4x^3+23x^2-14x-5
41796 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-4x^3+31x^2-20x-7
41797 Tìm Đỉnh -4x^2+16
41798 Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác t=(5pi)/3
41799 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^3-512=0
41800 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức x^4-6x^3+10x^2+2x-15=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.