Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41501 Giải t H(t)=36t-6t^2
41502 Giải n (625^(-3n))/(125^(2-3n))=125
41503 Giải p logarit cơ số 13 của p^2-4p = logarit cơ số 13 của 24-2p
41504 Giải a 3+ căn bậc hai của 4a-5<=10
41505 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (5x^2+14x+18)/((x+6)(x^2+2))
41506 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (50-7x)/(x^3-10x^2+25x)
41507 Tìm Tâm và Bán kính 16x^2+16y^2-64x+128y=0
41508 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+2x-10y+10=0
41509 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-2y+22=0
41510 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+10x-2y-2=0
41511 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-8x-12y-29=0
41512 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-16x=0
41513 Tìm Tâm và Bán kính (x-4)^2+(y+1)^2=9
41514 Tìm Tâm và Bán kính (x-2)^2+y^2=14
41515 Tìm Tập Xác Định 5.152x^3-143x^2+1102x-1673
41516 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=1/(x-6)
41517 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(2/3)^x
41518 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị 300 độ
41519 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=sin(x)
41520 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x-5
41521 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 8x-4y=-24
41522 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-2x-4y-4=0
41523 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc theta=(7pi)/6
41524 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x^2+3y^2-18x+12y-36=0
41525 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+3)^2-169=0
41526 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (s-5v)^5
41527 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-25y^2-32x+164=0
41528 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2+16x-54y-101=0
41529 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2-16x-36y-56=0
41530 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+9y^2+24x-36y+36=0
41531 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+9y^2-16x-126y+421=0
41532 Viết ở Dạng Tổng Quát 36x^2+100y^2-288x+200y-2924=0
41533 Viết ở Dạng Tổng Quát 31x^2+10 căn bậc hai của 3xy+21y^2-144=0
41534 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-9y^2+192x-18y+423=0
41535 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-4y^2+64x-40y-100=0
41536 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+25y^2-32x+100y-284=0
41537 Viết ở Dạng Tổng Quát -16x^2+25y^2+192x-150y-751=0
41538 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-54x+100y-44=0
41539 Viết ở Dạng Tổng Quát -9x^2+25y^2-100y-125=0
41540 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-54x+8y+41=0
41541 Viết ở Dạng Tổng Quát r=10
41542 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-6x-10y+30=0
41543 Phân tích nhân tử Các Số Phức -36+36 căn bậc hai của 3i
41544 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2-1)(x+5)(x-3)<0
41545 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+x^2-26x+24>=0
41546 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(8x-3)/(x^2-9)
41547 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/(x-1)
41548 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(x+5)
41549 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=4/9
41550 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên e^(x-2)+2
41551 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 1 , 1/3 , 1/9 , 1/27 , , ,
41552 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9^x=5
41553 Tìm Đỉnh y=x^2+6x+10
41554 Tìm Đỉnh y^2-4x+6y+29=0
41555 Tìm Đỉnh x^2+8x-10y-34=0
41556 Tìm Đỉnh y^2+3x+2y+7=0
41557 Tìm Đỉnh y^2+6y+9=12-12x
41558 Tìm Đỉnh x^2-8x+2y+14=0
41559 Tìm Đỉnh x^2-2x-2y-7=0
41560 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol x=20y^2-120y+60
41561 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+2)/(x^2-4)
41562 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+4)/(x^2-16)
41563 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+5)/(x^2-25)
41564 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of x^2-9
41565 Tìm Tập Xác Định f(x) = logarit của x^2-9
41566 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 3 of 8-2x
41567 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+6x^2-9x-14
41568 Giải a 36^(2a)*216^(3a)=(1/36)^(-2a-2)
41569 Giải a 1/3(a+5)=7/2
41570 Giải n 1/(n-2)=4/(n-3)+5/(n-2)
41571 Giải n 6/(5n+1)=6/(5n^2+6n+1)+3/(5n+1)
41572 Giải h w=50+2.3(h-60)
41573 Giải t 8*5^((-t)/9)=346
41574 Giải z z^3=-512
41575 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1/(4x)
41576 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4x^3-3x^2+5
41577 Tìm Tâm và Bán kính (x-3)^2+(y+5)^2=9
41578 Rút gọn/Tối Giản 1/2 logarit của x- logarit của y-2 logarit của z
41579 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+12x+8y+36=0
41580 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+12x-4y+12=0
41581 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+6x-14y=0
41582 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+6x-8y-24=0
41583 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2+4x+10y-35=0
41584 Tìm Tâm và Bán kính 5x^2+9y^2-80x+54y+221=0
41585 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+y^2-8x+4y-8=0
41586 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức 2cos(theta)- căn bậc hai của 3=0
41587 Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức cos(theta)=-1/2
41588 Xác Định Dãy 1 , 4 , 9 , 16 , 25 , 36 , , , , ,
41589 Tìm Độ Dốc theta=(7pi)/4
41590 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2+4y^2-24x+16y-48=0
41591 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-8x-2y-19=0
41592 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 9x^2-25y^2=225
41593 Quy đổi từ Độ sang Radian theta=(7pi)/6
41594 Phân Tích Nhân Tử x^2+3x^7
41595 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3x-2y)^3
41596 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=5^(x-2)
41597 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2=49
41598 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-10y+15=0
41599 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4y^2+10x-8y+13=0
41600 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-90x-40y+89=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.