Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41801 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=-13x^5-4x^4-1
41802 Xác định Phương Trình Cực r=1-2cos(theta)
41803 Xác định Phương Trình Cực rsin(theta)=10
41804 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2e^x-25e^x
41805 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-256
41806 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |x^2-25|
41807 Tìm Bậc -6-8i
41808 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 3-x
41809 Tìm Tập Xác Định f(x) = log base 7 of 8x+5
41810 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I cos(theta)=5/7
41811 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2,pi/3) , (2,(11pi)/6) ,
41812 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x+9)(x-9)^2
41813 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2-4x+1
41814 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^3-11x+3)/(x-3)
41815 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4x^3-2x^2+9x+11
41816 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan(-180 độ )
41817 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cos(90 độ )
41818 Tìm Tâm và Bán kính 5x^2+5y^2-120x+90y=0
41819 Tìm Tâm và Bán kính 3x^2+3y^2+120x-90y=0
41820 Tìm Tâm và Bán kính 16x^2+16y^2+96x-192y=0
41821 Tìm Tâm và Bán kính 10x^2+10y^2+400x-300y=0
41822 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-9=0
41823 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-12y+20=0
41824 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-12x+6y+27=0
41825 Rút gọn/Tối Giản logarit của a+ logarit của b+ logarit của c
41826 Giải z z=2 căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 2i
41827 Giải t 42000=21000e^(0.045t)
41828 Giải y e^(y-9)=6
41829 Giải y 8y-3x=1
41830 Giải b -6*18^(2b-2)-8.4=-76
41831 Giải m m-3 = square root of 7m-33
41832 Giải k 81^(3k)*81^(1-2k)=9
41833 Giải q căn bậc hai của 5q-4=4
41834 Giải n 6*11^(3n-9)+10=47
41835 Giải a 1/(2a)+(a-1)/(a^2)=1/a
41836 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=sec(x)
41837 Tìm Tâm Sai 9x^2+4y^2-54x+40y+37=0
41838 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-10x^2+44x-69
41839 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=24/25 , 270 độ <theta<360 độ ,
41840 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 1/(x-4)
41841 Tìm Giá Trị Lượng Giác tan(theta)=12/5
41842 Tìm Giá Trị Lượng Giác sin(theta)=-1/5 , pi<theta<(3pi)/2 , cos(theta) , ,
41843 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 3^x-3
41844 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -3x^2+6x-2
41845 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 7x^2-y^2-7=9
41846 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-8)^5
41847 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (6v+s)^5
41848 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (1/2x-4y)^5
41849 Tìm Đỉnh y=x^2+11x-2
41850 Tìm Đỉnh y^2-2x+4y-2=0
41851 Tìm Đỉnh y^2-2x-18y+69=0
41852 Tìm Đỉnh y=3x^2+12x+17
41853 Tìm Đỉnh x=1/4(y^2+2y+33)
41854 Tìm Đỉnh x=6y^2
41855 Tìm Đỉnh x^2-12y-6x+5=0
41856 Tìm Đỉnh -1/3(x-3)=(y+5)^2
41857 Tìm Đỉnh x^2+10x-2y+9=0
41858 Tìm Đỉnh (y^2)/4-(x^2)/12=1
41859 Tìm Tâm 9x^2+16y^2+54x-32y-47=0
41860 Tìm Định Thức [[1,5,-2],[7,4,1],[-3,1,6]]
41861 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4x
41862 Viết ở Dạng Tổng Quát 1/(3- căn bậc hai của -4)
41863 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 68
41864 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4(x-3)^2+4y^2=16
41865 Chuyển vị [[1,2],[3,5]]
41866 Tìm Bậc cos(theta)=8/15
41867 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/3)^8=1/6561
41868 Tìm Hiệu Thương f(x)=5/x
41869 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x=2y^2-4y-6
41870 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-9)/(x+3)
41871 Tìm Các Đường Tiệm Cận x/(x^2-1)
41872 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+5x+6)/(x^2+3x+2)
41873 Tìm Các Đường Tiệm Cận (6x^2+1)/(2x^2+3x-2)
41874 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre ( căn bậc hai của 3+i)^5
41875 Vẽ Đồ Thị r=4sin(theta)
41876 Vẽ Đồ Thị (2,(3pi)/4)
41877 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-25y^2=100
41878 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2+35y^2-60x+140y-85=0
41879 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2-y^2+64x-2y+67=0
41880 Viết ở Dạng Tổng Quát 9y^2-16x^2=144
41881 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-4y^2-18x+45=0
41882 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+4y^2-72x+16y+124=0
41883 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-36x+100y-89=0
41884 Viết ở Dạng Tổng Quát 4y^2-16y-9x^2-36x-164=0
41885 Viết ở Dạng Tổng Quát -9x^2+16y^2+90x+64y-305=0
41886 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+4y^2-6x+20y-2=0
41887 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+10y=39
41888 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+9y^2-14x+36y+49=0
41889 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-4x-6y+8=0
41890 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-12x+4y-9=0
41891 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4y^2-4x=0
41892 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4x+12y+40=0
41893 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+2x+8y+12=0
41894 Viết ở Dạng Tổng Quát -y^2+x+8y-17=0
41895 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2+4y-8x+4=0
41896 Viết ở Dạng Tổng Quát y=3(x-1)(x+6)
41897 Phân tích nhân tử Các Số Phức 2-2 căn bậc hai của 3i
41898 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng ((x+11)(x-9))/(x-1)>=0
41899 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x+2)(x-3)(x+8)>0
41900 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2-9)/(x^2+x-12)<0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.