Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
41201 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=2sec(theta)
41202 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-5 căn bậc hai của 2,5 căn bậc hai của 2)
41203 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-9,-7)
41204 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4,80)
41205 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x-3
41206 Quy đổi thành một Số Thập Phân căn bậc hai của 61
41207 Tìm Đỉnh x^2=24y
41208 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-6)/(x^2+2x-8)
41209 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (- căn bậc hai của 2,- căn bậc hai của 6)
41210 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-6y=0
41211 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -2
41212 Tìm Đỉnh x^2=32y
41213 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-7x+12)/(x^2-16)
41214 Viết ở Dạng Tổng Quát (3-2i)^8
41215 Tìm Tiêu Điểm y=x^2-12x
41216 Tìm Các Đường Tiệm Cận (y^2)/36-(x^2)/64=1
41217 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+25y^2-72x+50y-56=0
41218 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+4y^2+24x-48y=0
41219 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/(x-6)
41220 Tìm Tâm và Bán kính 4x^2+9y^2=36
41221 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-3/2,(3 căn bậc hai của 3)/2)
41222 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-4,6)
41223 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 3
41224 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 6
41225 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x^2)/100+(y^2)/64=1
41226 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^3+24x^2+35x-175)/(x^2+14x+45)
41227 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/9-(y^2)/49=1
41228 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/64-(y^2)/36=1
41229 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3^(-x)-1
41230 Viết ở Dạng Tổng Quát 2y^2+8y-2x+6=0
41231 Vẽ Đồ Thị f(theta)=4sin(theta)
41232 Vẽ Đồ Thị f(theta)=4sin(3theta)
41233 Quy đổi từ Độ sang Radian 99 độ
41234 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -1
41235 Tìm Đỉnh x^2+4x-2y-2=0
41236 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre (2cispi/9)^3
41237 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x^5 căn bậc ba của y^2z
41238 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-5x+6)/(x^2-4)
41239 Viết ở Dạng Tổng Quát (9-8i)/(8+7i)
41240 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x-2=(y-2)^2
41241 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x-1)^2=(y-1)
41242 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-5x^2-30x-21)/(x^2+7x)
41243 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+64y^2=256
41244 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2-18x+4y^2+16y-11=0
41245 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x-9)/(x^2-4)
41246 Vẽ Đồ Thị f(theta)=3sin(4theta)
41247 Quy đổi từ Độ sang Radian -435 độ
41248 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 5.152x^3-143x^2+1102x-1673
41249 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (3,(5pi)/6)
41250 Tìm Đỉnh x^2+8x=4y-8
41251 Tìm Đỉnh y=x^2-2x-15
41252 Tìm Đỉnh y^2+6y+8x+25=0
41253 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-8x+7)/(x^2-49)
41254 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^3+11x^2+5x-1)/(x^2+6x+5)
41255 Tìm Góc Phần Tư của Góc 482
41256 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2x^4-13x^3-16x^2+243x-116
41257 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=5x-7
41258 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4y=4x+16
41259 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2+4y^2+40x+16y+40=0
41260 Viết ở Dạng Tổng Quát 3x^2-12x-2y^2+16y-26=0
41261 Rút gọn căn bậc hai của (3x)/8
41262 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cot(x-(2pi)/3)
41263 Giải t t=(9pi)/2
41264 Quy đổi từ Độ sang Radian 112 độ
41265 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3)^11
41266 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+7x^2+15x+9
41267 Tìm Đỉnh y=18x^2-72x+82
41268 Tìm Các Đường Tiệm Cận C(h)=(2h^2+5h)/(h^3+8)
41269 Giải n -10*20^(5-8n)+7=-75
41270 Giải t x=2t
41271 Giải t sin(t)=-( căn bậc hai của 2)/2
41272 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên ((x-2)^2)/4+((y-3)^2)/1=1
41273 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=5xy=x^3+4x^2+12x
41274 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+25y^2-128x+50y-119=0
41275 Viết ở Dạng Tổng Quát r=6
41276 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+14x-12y+4=0
41277 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=2^x-1
41278 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-2x+8y+9=0
41279 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (4,90 độ )
41280 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-5 căn bậc hai của 2,-5 căn bậc hai của 2)
41281 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-4x-6y-3=0
41282 Quy đổi từ Độ sang Radian 334 độ
41283 Tìm Tâm và Bán kính 9x^2+9y^2-36x+72y=0
41284 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -3 căn bậc hai của 2+3i căn bậc hai của 2
41285 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác -3 căn bậc hai của 2+3 căn bậc hai của 2i
41286 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 3/(x-1)>4/(x+1)
41287 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-7x+6)/(x^2-36)
41288 Tìm Các Đường Tiệm Cận x/(x^2-4)
41289 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của căn bậc hai của x
41290 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-5x+6)/(x^2-9)
41291 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-7x+10)/(x^2-25)
41292 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x+5)/(x^2-9x+18)
41293 Giải b 3=(2pi)/b
41294 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên ((x+6)^2)/20+((y-4)^2)/16=1
41295 Viết ở Dạng Tổng Quát y^2-4y+12x-8=0
41296 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x^2-9y^2-16x+54y-101=0
41297 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^2+2x-1
41298 Vẽ Đồ Thị f(theta)=4cos(3theta)
41299 Tìm Tâm và Bán kính 16x^2+16y^2+64x+128y=0
41300 Tìm Tâm và Bán kính x^2+y^2-10x+6y-2=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.