Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
36101 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(2)=10-3(2)^2
36102 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(2)=4(2)^3-3(2)^2-8*2+4
36103 Quy đổi sang Dạng Lôgarit -7i*(3i)=21i^2
36104 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7P=Pe^(0.5t)
36105 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8(3^(6-x))=40
36106 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8.3=8^x
36107 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8.4=1/2*6^2
36108 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8.5=2^x
36109 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8.5=9^x
36110 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8(a)=27(0.1)^(n-1)
36111 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8e^(3x)=31
36112 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8e^x=19
36113 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8=12.57/(1+411e^(-0.026x))
36114 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 65(1+271e^-0.122)=90
36115 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7(5^(5x))=5
36116 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7.5=15/(1+2e^(-0.5n))
36117 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7.56=-16(7.56)^2+242(7.56)+138
36118 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7.7=2^x
36119 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7.7=a^3
36120 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7e^2=22
36121 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7k^x=56k^2
36122 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7=2^x
36123 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5=(1/5)^-1
36124 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5=510000(1+3)^t
36125 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 50e^0.035=200
36126 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 500e^(0.06t)=650
36127 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.12x)=10e^(0.08x)
36128 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.2x)=11
36129 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.2x)=13
36130 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.2x)=14
36131 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^0.5=12
36132 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.5x)=12
36133 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.5x)=13
36134 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.5x)=2
36135 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.5x)=3
36136 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.5x)=7
36137 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.5x-2)=1.9^x
36138 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(4x-5)=15
36139 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 500e^x=300
36140 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5000(1+0.03/18)^(18t)=A
36141 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5000(2)^(-t/90)=850
36142 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 500000=25000(1+0.09/12)^12
36143 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 510000=7(1+0.03)^7
36144 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5500=4000(1+r)^4
36145 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 571000=20000(1.3)^n
36146 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^1300=3
36147 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6(10^x)=216
36148 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6(7^(5x))=5
36149 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6.1e^0.014=8100000
36150 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6(1.5)^x=78
36151 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6e^(-1.4x)=21
36152 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6e^(2x)=7e^(5x)
36153 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6e^(2x)=834
36154 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6e^(6x)=1458
36155 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6=2e^0.03
36156 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 60=e^-270400
36157 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6000=1900*(1.08)^15
36158 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6000=4800(1+34.64e^-0.387)
36159 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^a=5
36160 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^b=9
36161 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(-c)=8^(6c)
36162 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(ip)+1=0
36163 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^k=3
36164 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^k=m
36165 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(6-7x)=600
36166 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(6x)=7
36167 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^7=1096.6332
36168 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(7x)=9
36169 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(7x+3)=25
36170 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(7x+8)=14
36171 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(7x-8)=14
36172 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(5x)=3
36173 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(5x)=32
36174 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(5x)=5e^x
36175 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(5x)=8
36176 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^6.628=756
36177 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=e^(7x+30)
36178 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=10.9
36179 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=11
36180 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=11.5
36181 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=11x^2
36182 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=12
36183 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=13.6
36184 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=13.7
36185 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^m=9
36186 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^t=25
36187 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^t=4
36188 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=21.8
36189 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=22.8
36190 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=22
36191 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=18.1
36192 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=18.7
36193 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=17.3
36194 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=14.8
36195 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=15.3
36196 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=15.6
36197 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=15.9
36198 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+3)=0.3
36199 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+3)=0.6
36200 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+3)=0.7
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.