Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
36301 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^2=16y
36302 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^2=81
36303 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^3=14
36304 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^4.3=26
36305 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^4=2
36306 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^4=26
36307 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^y=125
36308 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^2=-28x
36309 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^2=2x
36310 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^2=5x
36311 Quy đổi sang Dạng Lôgarit Y^(2+6y+8x-63)=0
36312 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^4=359
36313 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^z=6
36314 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^z=8
36315 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y^z=x
36316 Quy đổi sang Dạng Lôgarit z^2=951
36317 Quy đổi sang Dạng Lôgarit z^3=2
36318 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.001=10^-3
36319 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.001=10^-4
36320 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.01=2.34e^-0.231
36321 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.04(1.17)^x=4
36322 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.05=e^-3
36323 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.5=2^(-0.04t)
36324 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0=arccos(( căn bậc hai của 3)/2)
36325 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0=arctan(70/180)
36326 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0=k(x^4+10(1)x^3-11(1)^3x)
36327 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0=k(x^4-4lx^3+3l^3x)
36328 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1.4=2^x
36329 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1.5*10^-13=0
36330 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1.6=e^0.0345
36331 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1+tan(5)^2-csc(85)^2=0
36332 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1+5.4e^-0.12=60
36333 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1=10^x
36334 Quy đổi sang Dạng Lôgarit p^n=j
36335 Quy đổi sang Dạng Lôgarit Pa^x=Qb^x
36336 Quy đổi sang Dạng Lôgarit Q^4=9
36337 Quy đổi sang Dạng Lôgarit r^s=A(t-p)^x
36338 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sec(0.62)^2=1
36339 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(2pi)^2-cos(2pi)^2=0
36340 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(360)^2cos(360)^2=0
36341 Quy đổi sang Dạng Lôgarit sin(53.1)^2+cos(53.1)^2=1
36342 Quy đổi sang Dạng Lôgarit t^(-3/4)=(2t^(7/4)-t^(3/4)-2t^(1/4))
36343 Quy đổi sang Dạng Lôgarit arctan(0.2679)=15
36344 Quy đổi sang Dạng Lôgarit arctan(0)=5/3
36345 Quy đổi sang Dạng Lôgarit arctan(-3)=0
36346 Quy đổi sang Dạng Lôgarit tan(0)^2cos(0)^2+cot(0)^2sin(0)^2=1
36347 Quy đổi sang Dạng Lôgarit tan(0)^2=3sec(0)-3
36348 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=-9x
36349 Quy đổi sang Dạng Lôgarit u^k=121
36350 Quy đổi sang Dạng Lôgarit u^v=w
36351 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 58=p^2
36352 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 6=6^(1/2)
36353 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 7=7^(1/2)
36354 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^(2/3)=4
36355 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^(-2/3)=1/4
36356 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^(2/3)=16
36357 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^(2/5)=11.2
36358 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^(3/4)=24
36359 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^(4/3)=16
36360 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 5e^6
36361 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (10x^5 căn bậc ba của 5-x)/(7(x+6)^2)
36362 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của e(x-7)
36363 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của e(x-8)
36364 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ((3+x)/(x^5))^(1/6)
36365 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit f
36366 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit f(e^( logarit tự nhiên của 3))
36367 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit f(x) logarit cơ số 7 của 8
36368 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit f(x) logarit tự nhiên của x/2+1
36369 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 3e^(-(-( logarit tự nhiên của 1/2)/5715*1000))
36370 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 3 logarit của (3)^(3 căn bậc hai của 243)
36371 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 3 logarit cơ số 4 của u- logarit cơ số 4 của v
36372 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 3 logarit cơ số 5 của x- logarit cơ số 5 của 2y
36373 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 7 logarit aric cơ số 6 của x+9 logarit cơ số 6 của y-9 logarit cơ số 6 của z
36374 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 7 logarit cơ số 7 của 4
36375 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 70e^((1/1690* logarit tự nhiên của 1/2)(220))
36376 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 70000 logarit tự nhiên của 0.345
36377 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 8 logarit của căn bậc bốn của x
36378 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 8.6 logarit của 5
36379 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 8 logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 3x-2- logarit cơ số 2 của 4/x+ logarit cơ số 2 của 4
36380 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 8 logarit cơ số 8 của 64
36381 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 8 logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^3-15 logarit tự nhiên của căn bậc năm của y^4
36382 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 8 logarit của căn bậc hai của x-1- logarit cơ số a của 4/x+ logarit cơ số a của 4
36383 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 9 logarit cơ số 6 của x căn bậc ba của 36
36384 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 9 logarit cơ số 8 của căn bậc ba của y
36385 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 9 logarit cơ số 9 của 4
36386 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 9 logarit cơ số 9 của 8
36387 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit anti logarit tự nhiên của -0.0034 antiln
36388 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit anti logarit tự nhiên của 2.3456 antiln
36389 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit anti logarit tự nhiên của -3.7612 antiln
36390 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit b logarit của a*2
36391 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit cn* logarit của n/2
36392 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit cos((2pi)/3)
36393 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit e logarit tự nhiên của căn bậc hai của x eln
36394 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit e logarit tự nhiên của 0.014x eln
36395 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit e logarit tự nhiên của 0.2 eln
36396 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit e logarit tự nhiên của 5x^2 eln
36397 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit e logarit tự nhiên của 8x^4 eln
36398 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit g( logarit tự nhiên của 3)
36399 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ((x+3)^4)/((x-5) căn bậc hai của x+4)
36400 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ((x-1)^4y^3)/( căn bậc hai của z(1+x))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.