Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
36201 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+5)=0.5
36202 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+5)=3
36203 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x-1)=0.5
36204 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x-2)=11.7
36205 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x-4)=2
36206 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^z=20
36207 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^z=3
36208 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (f(x+h)-f(x))/h=e^(2x-1)
36209 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f^x=3.4x
36210 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f^(-1x)=(6x)/(x-8)
36211 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f^(-1x)=4.85
36212 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f^-1y=x
36213 Quy đổi sang Dạng Lôgarit in^2=0.026
36214 Quy đổi sang Dạng Lôgarit m^4=2.3
36215 Quy đổi sang Dạng Lôgarit n^y=(x+p)^(w+r)
36216 Quy đổi sang Dạng Lôgarit n^y=r(x+p)^w
36217 Quy đổi sang Dạng Lôgarit p^(1-7x)=e^x
36218 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+1)=0.6
36219 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=8.2
36220 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=5.2
36221 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=5.6
36222 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=5.7
36223 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=-5x
36224 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=6.4
36225 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=7.4
36226 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=77
36227 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=4.1
36228 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=4.2
36229 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=4.7
36230 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=4x^2
36231 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=44
36232 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=45
36233 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=20.8
36234 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=3.7
36235 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=-3x
36236 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 100=25(1.5)^t
36237 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 100=50(1.03)^x
36238 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1000=6000e^0.035
36239 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10000=6100e^(0.06*3)
36240 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 100000=80000(1.12)^x
36241 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1023=16^2
36242 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 103e^(6x-7)=108
36243 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 114=12(1)^2+80(1)+46
36244 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 12=k*21^3
36245 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 12=5(-2)^(12-1)
36246 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 120=95e^(-1/30)cos(pi/4)
36247 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1=10e^(1/11430t)
36248 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1=17(0.990)^x
36249 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10(1.05^x)=11(1.04^x)
36250 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10(3.7)^x=(6.4)^x
36251 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10e^(5x)=17
36252 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10e^x=40
36253 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 10=12.57/(1+4.11e^(-0.026x))
36254 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^100=2
36255 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^2.5=32
36256 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+2)=0.4
36257 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x+2)=246
36258 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 16=5.97(18)^0.493
36259 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1600=226^(0.1*6.48)
36260 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 166.67=1.005^n
36261 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 169=13^2
36262 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 17(1.14)^x=19(1.16)^x
36263 Quy đổi sang Dạng Lôgarit -17+28sin(131.19)=32cos(131.19)^2
36264 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1700=1000e^0.09
36265 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 180(6)=70+110e^(-0.075*6)
36266 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 18000=15000(1+0.2049/12)^(12(5))
36267 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 18000=8000(b)^30
36268 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 18000=9000e^(0.03(7))
36269 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2.2=2^x
36270 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2.3=a^2
36271 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2.5=a^5
36272 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2.7=4^x
36273 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2.9=5^x
36274 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2(1.027)^(x-1982)=5
36275 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2(3)^(2x)=5
36276 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2a^(t/3)=5
36277 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2cos(0)^2-5sin(0)=3
36278 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2e^(3x)=1192
36279 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2e^(7x)=612
36280 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2e^(9x)=558
36281 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2e^(9x)=914
36282 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2e^x=11
36283 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2e^x=15
36284 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2sin(2pi)^2=0
36285 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2x^(3x-5)=7
36286 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=(1/4)^(-1/2)
36287 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=(1+0.05/4)^(5*4)
36288 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=1.0225^(4t)
36289 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=b^(1/3)
36290 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=e^0.026
36291 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=e^0.19
36292 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=100e^(-0.04x)
36293 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=2800(1+7/12)^(12(9.9))
36294 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 20(1.4)^x=40(1.2)^x
36295 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 20=14e^(4t)
36296 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 20=50(1.04)^x
36297 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 200(x)=300/(1+e^(-3x))
36298 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 20000=10000e^0.034
36299 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 210=760e^(-0.145h)
36300 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^2=100
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.