Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
36001 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4200=2100e^((0.082)y)
36002 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 44g=(j+15)^(47-k)
36003 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4500e^0.05=7000
36004 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4(1+10^(7x))=9
36005 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.4=7^x
36006 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.5=a^6
36007 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.6(10^(7x))=6.1
36008 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.6=a^9
36009 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.8=a^8
36010 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.9=4^x
36011 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.9=8^x
36012 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4e^(7x)=1184
36013 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4e^(7x)=728
36014 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4e^(9x)=840
36015 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4e^x=100
36016 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4e^x=27
36017 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4=2^2
36018 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4=3^(3y+4)
36019 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 40(1.04)^x=1640
36020 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 40=90/(1+271e^(-0.122x))
36021 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 400(2.2^x)=1200
36022 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 400e^(-0.0244*20)=300
36023 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 400=25(1.5)^(4x)
36024 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4000=2000e^0.024
36025 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^(-2x-4)=73
36026 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^(4x-8)=39
36027 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^x=10
36028 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^x=34
36029 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^x=45
36030 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^x=53
36031 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^x=60
36032 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3=2e^(6x-8)
36033 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3=7e^(7x-6)
36034 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2213.23=2200(1+0.024/12)^36
36035 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2300=10(1-e^(450x))
36036 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2-3cos(180)=5+3cos(180)
36037 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 150=50e^(7x)
36038 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1500(1.2)^x=3000
36039 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1500=(1+0.055/2)^(2*5)
36040 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1500=750e^(0.075(9.24))
36041 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 1500=800e^(0.07*1)
36042 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 15000(1+0.045/4)^4=16000
36043 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 16=(1/4)^-2
36044 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 12x=5^(x+4)
36045 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 13e^(0.081t)=25e^(0.032t)
36046 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 137=y^x
36047 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 15=1-e^(-8*60)
36048 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 150=100(1+0.08/365)^(365(0.08))
36049 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 150=100e^0.07
36050 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 150=100e^(2(3))
36051 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 25=5^x
36052 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 250=(-32(250)^2)/(160^2)+250
36053 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 250=5000(1-4/(4+e^(-0.002x)))
36054 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2500=(1+6/2)^(2*2.16)
36055 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 26.6=18.5e^0.1706
36056 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27=2^(3x-1)
36057 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 27=a^3
36058 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2700=800(1+0.3)^3
36059 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 286=760e^(-0.145h)
36060 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2P=Pe^0.026
36061 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2pi=arcsin(0.7669)
36062 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3(2^x)=42
36063 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3(e^(1+t))=2
36064 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3(1+10^(2x))=8
36065 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3(1+10^(7x))=5
36066 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3.2=7^x
36067 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3.5=a^7
36068 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3.9=6^x
36069 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a=15000e^(8*0.0425)
36070 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a=15500(1+0.0575/4)^(4(30000))
36071 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a=16e^(-0.00012t*8220)
36072 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a=16000(1+4/1)^(1*15)
36073 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a=1700e^(0.066t)
36074 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A=2003e^(0.033t(448))
36075 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A=P(1+r/n)^(nt)
36076 Quy đổi sang Dạng Lôgarit an=(1+(-1)^n)/(2n)
36077 Quy đổi sang Dạng Lôgarit arctan(0.5)=arctan(0.5)
36078 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b=e^5
36079 Quy đổi sang Dạng Lôgarit c(0)=(50t)/(t^2+25)
36080 Quy đổi sang Dạng Lôgarit c(n)=(((-1)^n)/((n+1)(n+2)))
36081 Quy đổi sang Dạng Lôgarit c = square root of 2^2+9^2
36082 Quy đổi sang Dạng Lôgarit cos(390)=cos(330+60)
36083 Quy đổi sang Dạng Lôgarit cos(43.3)=(21.1^2+17.9^2-14.7^2)/(2*21.1*17.9)
36084 Quy đổi sang Dạng Lôgarit cos(47)=17.6/24
36085 Quy đổi sang Dạng Lôgarit cos(53)=-pi/3
36086 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e=((1.7*10^3)-(3.3*10^2))/(1.7*10^3)
36087 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e=mc^2
36088 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(-12/5)=5(-12/5)^2+24(-12/5)-5
36089 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f( căn bậc hai của 3)=4^(x+1)
36090 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(0)=574(1.026)^0
36091 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(1)=(1)^4+3(1)^3+8(1)^2+18+12
36092 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(1)=0^2
36093 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(1)=1250e^(-0.255*1)
36094 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(1)=2(1)^2
36095 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(1.3)=1.3^5-1.3^4+6(1.3)^3-2(1.3)^2*(16(1.3))+10
36096 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(1.5)=e^1.5
36097 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(10)=0.002(10^4)-0.11*10^3+1.77(10^3)-8.6*10+31
36098 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(10)=(120^(2+900+4000))/(1^(2+3))
36099 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(10)=15000e^((-0.05)(10))
36100 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(10)=800e^(-0.0245*10)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.