Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
35901 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(1x)=t
35902 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^2.2=M
35903 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^2.2=N
35904 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^0.75=2.1170
35905 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^0.8=2.2255
35906 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(0.9x)=t
35907 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-2=y
35908 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^2-3e+2=0
35909 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2-5x)=1468
35910 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2-5x)=266
35911 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2-9x)=928
35912 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x)=e^(x*2-15)
35913 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x)=10^(ex)
35914 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x)=1732
35915 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^0=1
35916 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^-2=1/36
35917 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^2=144
35918 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^3=1000
35919 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^3=27
35920 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^5=c
35921 Quy đổi sang Dạng Lôgarit b^x=c
35922 Quy đổi sang Dạng Lôgarit B^z=M
35923 Quy đổi sang Dạng Lôgarit c^2=121
35924 Quy đổi sang Dạng Lôgarit c^5=666
35925 Quy đổi sang Dạng Lôgarit c^7=471
35926 Quy đổi sang Dạng Lôgarit arccos(1/2)=0
35927 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(0.4t)=8
35928 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a^b=N
35929 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9^4=x
35930 Quy đổi sang Dạng Lôgarit a^6=1025
35931 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9^(3x-18)=729
35932 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x+1)=10
35933 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x+5)=5
35934 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(-2x+5)=8
35935 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^3.5=x
35936 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^3.912=50
35937 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-3=1/(e^3)
35938 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x)=3
35939 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-2=k
35940 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-2=m
35941 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-2=t
35942 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3-7x)=381
35943 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3-7x)=876
35944 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3-9x)=912
35945 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3t)=8
35946 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x)e^(3x)=(e^x)^xe^-7
35947 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x)=1/64
35948 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(-3x)=1/(e^8)
35949 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(-3x)=e^(x^(2-18))
35950 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x)=10
35951 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(-3x)=15
35952 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x)=30
35953 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x)=5
35954 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x)=9
35955 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(3x-2)=17
35956 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-4.1=0.0165
35957 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-4.1=0.0615
35958 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^3=7.3891
35959 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-3=9
35960 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-3=k
35961 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-3=m
35962 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^3=p
35963 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4-2x)=1492
35964 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4-2x)=588
35965 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4-7x)=1944
35966 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4x+7)=e
35967 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-5.1=0.0061
35968 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-5=-0.0067
35969 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4x)=5.7
35970 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4x)=9
35971 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^4=r
35972 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^5=5x
35973 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^-5=m
35974 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(5x) = square root of 2
35975 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^5=r
35976 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 36e^(-x/4)=74.3
35977 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 360=32^-1.875
35978 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 360=32^2-1.875
35979 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 36000=22000(1+r/365)^1825
35980 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 37.3e^(0.017x)=y
35981 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 38=76^x
35982 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 396(1.03)^t=f(x)
35983 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3x=5^(x-5)
35984 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4(3^x)=64
35985 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 300=10(1-e^(k(800)))
35986 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 300=1500e^(-0.4x)
35987 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 30000=(1+0.055/2)^(2*5)
35988 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 32=2^(5x)
35989 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5(3^(6x))=9
35990 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5(1+10^(8x))=9
35991 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5.3=3^x
35992 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5.62e^(3x)=188
35993 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5.8(10^x)=2
35994 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5(1.04)^x=11(1.08)^x
35995 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5(2.5)^x=(6.2)^x
35996 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5( căn bậc hai của 2)^2+5( căn bậc hai của 2)^2=(10)^2
35997 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.12t)=10e^(0.08t)
35998 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.2x)=2
35999 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 49=20(0.5)^q
36000 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5x*18^(6x)=26
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.