Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
35701 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(x-8)=7^(-7x)
35702 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^y=x
35703 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 50/(1-2e^(-0.001x))=1000
35704 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 50/(4+e^(2x))=11
35705 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 512^(1/3)=8
35706 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6/5=(1/2)^p
35707 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(x+1)=487
35708 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(x+3)=211
35709 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(x-1)=385
35710 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^x=300
35711 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^x=32
35712 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^x=46
35713 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^x=60
35714 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(1-9x)=5x
35715 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(10x)=9.5
35716 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(1-3x)=5^x
35717 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(1-6x)=5x
35718 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(1-8x)=7^x
35719 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(5k)=L
35720 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(5x)=3000
35721 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^8=1679616
35722 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^a=132
35723 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^c=231
35724 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^c=61
35725 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(-x)=1/6
35726 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=1
35727 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=11
35728 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(-3x+12)=1
35729 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(4x)=90
35730 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^3=64
35731 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(2x-1)=8^x
35732 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(2x-12)=36
35733 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(x-1)=36
35734 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(x-6)=36
35735 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^y=216
35736 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 60^2=50^2+70^2-2*550*70cos(60)
35737 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=25
35738 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=26
35739 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(-x)=3.6
35740 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 64^(2/3)=16
35741 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 64^-1=1/64
35742 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(4/7) = căn bậc bảy của 2401
35743 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(x^2+3x)=1/49
35744 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^2.3=x
35745 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(4x)=4.9
35746 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(8x+1)=22^(1-x)
35747 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(-9x)=11^(x-10)
35748 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^x=2000
35749 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^x=17
35750 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^x=3
35751 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(-x)=3.1
35752 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^x=64
35753 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^x=8
35754 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(x+2)=410
35755 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 49^n=343
35756 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 49^x(7^(x^2))=2401^2
35757 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5/3*((-9+3 căn bậc hai của 7/3)/10)^2+3((-9+3 căn bậc hai của 7/3)/10)+1=0
35758 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5/87=e^(-1.099t)
35759 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(6-3x)=125
35760 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(x^2+4x)=1/125
35761 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(1-6x)=6x
35762 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(-x-10)=191
35763 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(x-2)=6
35764 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(x-4)=1/64
35765 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(-x-6)=15^(2x)
35766 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^y=5
35767 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 40/(1+e^(-x))=5
35768 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 400/(900-e^(x/9))=80
35769 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^2=z
35770 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^25=2
35771 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^-2=0.04
35772 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^2=4
35773 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^2=5
35774 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=80
35775 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=y
35776 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(x+1)=9
35777 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=32
35778 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(-x)=4.1
35779 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(-x)=4.7
35780 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(-x)=2.8
35781 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=20
35782 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(5x)=16^(2x-1)
35783 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=1/32
35784 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^4=x
35785 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(-4x)=15
35786 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^-5=(1/1024)
35787 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-4)=27
35788 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-4)=5
35789 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-4)=9
35790 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^(x-5)=28
35791 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 32^(2x-3)=2
35792 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 36^0.5=6
35793 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^x=5.4
35794 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(7-2x)=1/64
35795 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(-1/2)=0.5
35796 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 36^(x+2)=6^(4x)
35797 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^(5x)=348
35798 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.3^x=(0.3)^(-x)
35799 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.5^x=0.34
35800 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4.62^(3x)=52.124
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.