| 19801 |
Ước Tính |
3/( căn bậc hai của 73) |
|
| 19802 |
Ước Tính |
(3- căn bậc hai của 5)/(7+2 căn bậc hai của 5) |
|
| 19803 |
Ước Tính |
(4(x-y))/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 19804 |
Ước Tính |
19/(5 căn bậc hai của 17) |
|
| 19805 |
Ước Tính |
-18/(( căn bậc hai của 13)(2 căn bậc hai của 13)) |
|
| 19806 |
Ước Tính |
13/(13 căn bậc hai của 2) |
|
| 19807 |
Ước Tính |
1/(( căn bậc hai của 13)/4) |
|
| 19808 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của 7) |
|
| 19809 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 2x^7)/( căn bậc bốn của 3x^3) |
|
| 19810 |
Ước Tính |
1/(4- căn bậc hai của 15) |
|
| 19811 |
Ước Tính |
10/( căn bậc hai của 181) |
|
| 19812 |
Ước Tính |
1/(20- căn bậc hai của 399) |
|
| 19813 |
Ước Tính |
15/( căn bậc hai của 15 căn bậc hai của 55) |
|
| 19814 |
Ước Tính |
arccos((49+22.1015-16)/(2*7* căn bậc hai của 22.1015)) |
|
| 19815 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
g(x)=-x^2+9 , g(x)=0 |
, |
| 19816 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
A=[[3,3,10],[7,3,-2],[0,1,5]] |
|
| 19817 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x) = logarit cơ số 2 của 3x+2 , f(g) = logarit cơ số 2 của x+14 |
, |
| 19818 |
Tìm Ma Trận Hệ Số Kép |
[[5,-1,1],[2,3,4],[1,0,3]] |
|
| 19819 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(- căn bậc hai của 3/2) |
|
| 19820 |
Giải ? |
sin(theta)-cos(theta) = square root of 2 |
|
| 19821 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^4-8x^3+24x^(2-32x+19) |
|
| 19822 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=(x+2)(x-3)^2 |
|
| 19823 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^3+3x^2-x-3 |
|
| 19824 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=(x^(2-1))/(x^(2-2x+1)) |
|
| 19825 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=6x^5+8x^3+26 |
|
| 19826 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1.5,2) |
|
| 19827 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-60/61,11/61) |
|
| 19828 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,5) |
|
| 19829 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(2,pi/6) |
|
| 19830 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(15,20) |
|
| 19831 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(1,10) |
|
| 19832 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-15/17,-8/17) |
|
| 19833 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(4,- căn bậc hai của 33) |
|
| 19834 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-5,- căn bậc hai của 11) |
|
| 19835 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-8,22) |
|
| 19836 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-7,5) |
|
| 19837 |
Rút gọn |
cot(theta)sec(theta)sin(theta) |
|
| 19838 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-3,-5) |
|
| 19839 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(2,0) |
|
| 19840 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(8,-9) |
|
| 19841 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(pi/2,pi) |
|
| 19842 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-35/37,12/37) |
|
| 19843 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-1/7,-(4 căn bậc hai của 3)/7) |
|
| 19844 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1 , 1/5 , 1/25 , 1/125 |
, , , |
| 19845 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-7,3) |
|
| 19846 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
2x+5y=2 , -5x-13y=20 |
, |
| 19847 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
5x-3y=4 , 3x-2y=3 |
, |
| 19848 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
y+z=0 , 4x-7y=6 , -4x-y-8z=-6 |
, , |
| 19849 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1/3 , 2 , 12 , 72 |
, , , |
| 19850 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^4)/(x^2+x-90) |
|
| 19851 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=1-x^6 |
|
| 19852 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-2(x-1)^2(x^2-4) |
|
| 19853 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=2(x-3)(x^2+4)^3 |
|
| 19854 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-2x^3+5x^2+3x-1 |
|
| 19855 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-3x^3+20x^2+60x+2 |
|
| 19856 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=6x-12 |
|
| 19857 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-7x^4-3x^3-8x^2+23x+7 |
|
| 19858 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
h(x)=-2x^4 |
|
| 19859 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=x |
|
| 19860 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(7.5,10) |
|
| 19861 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(0.24,0.07) |
|
| 19862 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x)/(x^2-36) |
|
| 19863 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
y=x^2 |
|
| 19864 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 5)/2,(2 căn bậc hai của 5)/5) |
|
| 19865 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=x^5-5x^3+4x |
|
| 19866 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=2x^4-5x+1 |
|
| 19867 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(3x-1)/(x^2(x^2-1)) |
|
| 19868 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(35/37,-12/37) |
|
| 19869 |
Tìm Đường Tròn Đi Qua (2,-6) với Tâm (-2,4) |
(-2,4) , (2,-6) |
, |
| 19870 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-2,2) , (-8,6) |
|
| 19871 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-2,4) , (4,8) |
|
| 19872 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(x)=3/5 , cos(2x) |
, |
| 19873 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(1,1) , (6,7) |
, |
| 19874 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(1,2) , (1,0) |
, |
| 19875 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(3,-1) , (-1,5) |
|
| 19876 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(3,-1) , (9,1) |
|
| 19877 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-3,8) , (7,6) |
|
| 19878 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(-5,7) , (9,5) |
|
| 19879 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y = square root of x |
|
| 19880 |
Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính |
(3,2) , (5,5) |
, |
| 19881 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-1,0) với Đỉnh (-1,2) |
(-1,2) , (-1,0) |
|
| 19882 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^3-11x^2-9x+18 |
|
| 19883 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-7,0) với Đỉnh (0,-6) |
(-7,0) , (0,-6) |
, |
| 19884 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-4,5) với Đỉnh (2,3) |
(2,3) , (-4,5) |
, |
| 19885 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (0,5) với Đỉnh (-3,-4) |
(0,5) , (-3,-4) |
|
| 19886 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (2,3) với Đỉnh (4,-1) |
(4,-1) , (2,3) |
|
| 19887 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(3)=9 , f(-1)=-11 |
, |
| 19888 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=14x^2-5x , g(x)=20x-10 |
, |
| 19889 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(a)=a-4 , g(a)=3a^2 |
, |
| 19890 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=1/(x^2-1) , g(x) = square root of x+3 |
, |
| 19891 |
Tìm Tổng của Các Hàm Số |
f(x)=x+3 , g(x)=x^2 |
, |
| 19892 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
sin(165) |
|
| 19893 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
sec(210) |
|
| 19894 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
cos(45) |
|
| 19895 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos((5pi)/8)=-v(2- căn bậc hai của 2)/2 , sin((5pi)/16) |
, |
| 19896 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sec(x)=3 , cos(x) |
, |
| 19897 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(w)=( căn bậc hai của 3)/2 , sin(w/2) |
, |
| 19898 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
75 độ |
|
| 19899 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
-585 độ |
|
| 19900 |
Tìm Góc Phần Tư của Góc |
34 |
|