Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
19701 Vẽ Đồ Thị f(x)=-2x+17
19702 Vẽ Đồ Thị f(x)=3-|x-2|
19703 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x+11)/(x-5)
19704 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x+2)/(x-11)
19705 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-3)/2
19706 Vẽ Đồ Thị f(x)=-0.3x^2+1.7x+7
19707 Vẽ Đồ Thị f(x)=0.4|x-9|+3.2
19708 Vẽ Đồ Thị f(x)=-0.02x^2+1.0x+5.3
19709 Vẽ Đồ Thị f(x)=1-1/4x
19710 Vẽ Đồ Thị f(x)=1-e^(2x)
19711 Vẽ Đồ Thị f(x)=1- căn bậc hai của x
19712 Vẽ Đồ Thị f(x)=10sin(x)
19713 Vẽ Đồ Thị f(x)=1-2x
19714 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^4-16
19715 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^4-6x^3+8x^2+6x-9
19716 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^5-9x^3
19717 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^4-3x^2-4
19718 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^4-2x^3+78x^2+166x+85
19719 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác 5+6i
19720 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-7x+6
19721 Vẽ Đồ Thị căn bậc hai của 2x
19722 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3+x^2-6x
19723 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3+0.1x^2-1.3711x-0.25983
19724 Tìm Đỉnh y=x^2-2x-8
19725 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3+3x^2-10x
19726 Vẽ Đồ Thị f(x) = square root of x-10
19727 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-4x+5
19728 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-5x^2-4x+20
19729 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-27
19730 Vẽ Đồ Thị (y^2)/12-(x^2)/36=1
19731 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-3x^2-18x
19732 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-3x^2-81x-77
19733 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-10x^2+25x
19734 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-12x
19735 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^3-2x^2
19736 Tìm Tiêu Điểm 4x^2+25y^2=100
19737 Vẽ Đồ Thị f(x)=-x^2-8
19738 Vẽ Đồ Thị f(x)=-x^2-6x-1
19739 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-8x+14
19740 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-8x+8
19741 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-20x
19742 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-20x+100
19743 Vẽ Đồ Thị f(x)=x^2-2x-7
19744 Vẽ Đồ Thị f(x)=-x^2-6
19745 Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp (-1,1)
19746 Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp (3/5, căn bậc hai của 7,3,-141, căn bậc hai của 4)
19747 Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp (-7,24)
19748 Viết ở Dạng Tổng Quát y-2=2/3*(x+2)
19749 Ước Tính Hàm Số Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp f(x)=3x^4+2x^2-5x+3 , f(2) ,
19750 Tìm Chiều Dài 3i+j
19751 Ước Tính ( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 17+3)
19752 Tìm Chiều Dài -3i-5j
19753 Tìm Ma Trận Liên Hợp a^-1=[[2,-7],[-3,11]]
19754 Tìm Chiều Dài -5i+4j
19755 Tìm Chiều Dài 5i-8j
19756 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6x+5y)^5
19757 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8x+y)^3
19758 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+2b)^8
19759 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (7x+2y)^4
19760 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6x-11y)^2
19761 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+8y)^4
19762 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-y)^13
19763 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (-3x-2y)^4
19764 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+2)^3
19765 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+5)^4
19766 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+5y)^6
19767 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+4y)^4
19768 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+4)^4
19769 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x-1)^4
19770 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+2y)^15
19771 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+12)^3
19772 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (u-q^2)^22
19773 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (u+4v)^3
19774 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (ab-1)^20
19775 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (c-4)^5
19776 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (cos(x)-sin(x))^2
19777 Viết ở Dạng Tổng Quát y-11=1/9*(x-6)
19778 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-x+6
19779 Viết ở Dạng Tổng Quát y=(5x)/2+7
19780 Viết ở Dạng Tổng Quát y=8x
19781 Viết ở Dạng Tổng Quát y=x/2+11/2
19782 Viết ở Dạng Tổng Quát y-x=2
19783 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-2)^2
19784 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5/2x+2
19785 Viết ở Dạng Tổng Quát y+3=3/2*(x+1)
19786 Viết ở Dạng Tổng Quát (y+2^2)=-4(x-1)
19787 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3y)^15
19788 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-3y)^11
19789 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-y)^15
19790 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-y)^22
19791 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-7y)^8
19792 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-y)^10
19793 Viết ở Dạng Tổng Quát y=2(x-4(x+3))
19794 Ước Tính 7/( căn bậc bốn của 3)
19795 Ước Tính 8/(2- căn bậc hai của 7)
19796 Ước Tính căn bậc ba của (12x^2)/(16y)
19797 Ước Tính căn bậc hai của 81x^6
19798 Ước Tính 8/(3- căn bậc hai của 3)
19799 Ước Tính 3/( căn bậc hai của 13)
19800 Ước Tính 3/( căn bậc hai của 34)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.