| 13601 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x^2-4x-5) |
|
| 13602 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x^2+3x-18) |
|
| 13603 |
Tìm Tập Xác Định |
1/2* logarit của 2x |
|
| 13604 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của x^2-9x) |
|
| 13605 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(x^2-11x+10) |
|
| 13606 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^4)/(x^2+x-42) |
|
| 13607 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(3x-5) |
|
| 13608 |
Tìm Tập Xác Định |
(8/x)/(10/(x+10)) |
|
| 13609 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 4x-16)/( căn bậc bốn của (x-4)^3) |
|
| 13610 |
Tìm Tập Xác Định |
(4/(x+3))/(x/(x+3)) |
|
| 13611 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 2+x)/(3-x) |
|
| 13612 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-6)^2+(y-3)^2=4 |
|
| 13613 |
Tìm Tập Xác Định |
(c^4-16)/(c^2-3c-10) |
|
| 13614 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-3x)/( căn bậc hai của 4-x) |
|
| 13615 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-2)^2+(y-3)^2=25 |
|
| 13616 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+3)/(5x+8) |
|
| 13617 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^3+4x^2-21x)/(x^2-9) |
|
| 13618 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-3x+2)/(x^2+2x) |
|
| 13619 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-1)/(x^2-2x+1) |
|
| 13620 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-36)/(x^2-8) |
|
| 13621 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-2x+1)/(5x-5) |
|
| 13622 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-5x+4)/(x^2-x-12)*(x^2-9)/(x^2-1) |
|
| 13623 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-6x+9)/(4x-12) |
|
| 13624 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+6x)/(5x^2-1) |
|
| 13625 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-1)/(x^4-16) |
|
| 13626 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-16)/(x-5) |
|
| 13627 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+x-90)/(x^2-x-72) |
|
| 13628 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-25)/(x-5) |
|
| 13629 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+1)/(x^2-1) |
|
| 13630 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+4x+4)/(x^2-4) |
|
| 13631 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(x^2+x-72) |
|
| 13632 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(3x^2+2x-1) |
|
| 13633 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(5x-6) |
|
| 13634 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x)/(7x-2) |
|
| 13635 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+6)/(x-5) |
|
| 13636 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+9)/((x+3)(x-7)) |
|
| 13637 |
Tìm Tập Xác Định |
x=pi/4 |
|
| 13638 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-5x+6)/(x^2-4) |
|
| 13639 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 16-x^2)( căn bậc hai của 1+x) |
|
| 13640 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6a^4b^3+3a^2b^2-12a^2b)/(3ab) |
|
| 13641 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^4-10x^3+12x^2+6x+2)/(2x^2+2) |
|
| 13642 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^3+2x^2+22x)/(2x^2+5) |
|
| 13643 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x+5)/(6x^3-43x^2-64x-20) |
|
| 13644 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^2-17x-12)/(x-4) |
|
| 13645 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^3-8x^2+2x-1)/(2x+1) |
|
| 13646 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^4+2x^2)/(x^2+8x^4+6) |
|
| 13647 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^4-6x^3+12x^2+6x+4)/(2x^2+2) |
|
| 13648 |
Rút gọn |
sin(arccos(( căn bậc hai của 3)/2+arctan(1))) |
|
| 13649 |
Rút gọn |
sin(arccos(- căn bậc hai của 3/2)) |
|
| 13650 |
Rút gọn |
sin(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 13651 |
Rút gọn |
sec( căn bậc hai của 5/2) |
|
| 13652 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 6)/4) |
|
| 13653 |
Rút gọn |
cot(arcsec( căn bậc hai của 2)) |
|
| 13654 |
Rút gọn |
sec(arccos(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 13655 |
Rút gọn |
sec(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 13656 |
Rút gọn |
sec(1/(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 13657 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 3)/7)) |
|
| 13658 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-16 |
|
| 13659 |
Rút gọn |
cot(arctan(x/( căn bậc hai của 2))) |
|
| 13660 |
Rút gọn |
cos(arcsin((2 căn bậc hai của x)/(1+x))) |
|
| 13661 |
Rút gọn |
cos(arctan(( căn bậc hai của 3)/3+arcsin(1/2))) |
|
| 13662 |
Rút gọn |
cos(2arccos(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 13663 |
Rút gọn |
cos(arctan( căn bậc hai của 15)) |
|
| 13664 |
Rút gọn |
cot(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 13665 |
Rút gọn |
cot(arccos(-( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 13666 |
Rút gọn |
arctan( căn bậc hai của 7) |
|
| 13667 |
Rút gọn |
cos(arcsin( căn bậc hai của 3/2)) |
|
| 13668 |
Rút gọn |
cos(arcsin( căn bậc hai của 1-x^2)) |
|
| 13669 |
Rút gọn |
3i căn bậc hai của 2 |
|
| 13670 |
Rút gọn |
20 căn bậc ba của (6t)/5 |
|
| 13671 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (16x^2y^4)/(2x^5y) |
|
| 13672 |
Rút gọn |
5i căn bậc hai của 2 |
|
| 13673 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^2+64y^2 |
|
| 13674 |
Rút gọn |
arccos(9/( căn bậc hai của 481)) |
|
| 13675 |
Rút gọn |
arccos(8/( căn bậc hai của 96)) |
|
| 13676 |
Rút gọn |
arccos(-36/( căn bậc hai của 25 căn bậc hai của 52)) |
|
| 13677 |
Rút gọn |
arccos(-2/( căn bậc hai của 365)) |
|
| 13678 |
Rút gọn |
arccos(1/2* căn bậc hai của 3) |
|
| 13679 |
Rút gọn |
arctan(-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 13680 |
Rút gọn |
arctan( căn bậc hai của 2/2) |
|
| 13681 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^2+4y^2 |
|
| 13682 |
Rút gọn |
arcsec((2( căn bậc hai của 3))/3) |
|
| 13683 |
Rút gọn |
arccsc(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 13684 |
Rút gọn |
tan(arctan(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 13685 |
Rút gọn |
tan( căn bậc hai của 2) |
|
| 13686 |
Rút gọn |
tan(arcsec(- căn bậc hai của 2)) |
|
| 13687 |
Rút gọn |
căn bậc hai của r^3 |
|
| 13688 |
Rút gọn |
tan(arccos(2/( căn bậc hai của 29))) |
|
| 13689 |
Rút gọn |
tan(-( căn bậc hai của 11)/5) |
|
| 13690 |
Rút gọn |
tan(5/13+( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 13691 |
Rút gọn |
tan((- căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 13692 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-9x^2+27x-28)/(x-3) |
|
| 13693 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-5)/(x-2) |
|
| 13694 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-5x-12)/(x-3) |
|
| 13695 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-125)/(x-5) |
|
| 13696 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-2x-8)/(x+2) |
|
| 13697 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-15x^2+68x-96)÷(x-3) |
|
| 13698 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+4x^2-3x-12)/(x-3) |
|
| 13699 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(a^2+10a-9)÷(a+4) |
|
| 13700 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2+8x+9)/(x+5) |
|