| 13501 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3x-8 |
|
| 13502 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4x-5 |
|
| 13503 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3x+1 |
|
| 13504 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+ logarit cơ số 4 của x-2 = logarit cơ số 4 của 15 |
|
| 13505 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của x+4)/(x-4) |
|
| 13506 |
Giải ? |
cos(3theta)=1 |
|
| 13507 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2x-8 |
|
| 13508 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4 logarit tự nhiên của x |
|
| 13509 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4x-1 |
|
| 13510 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 1-x^4 |
|
| 13511 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=5x-2 |
|
| 13512 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=7x-15 |
|
| 13513 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=8+5 logarit tự nhiên của 2x+3 |
|
| 13514 |
Tìm Tập Xác Định |
5/(x^2-5x) |
|
| 13515 |
Tìm Tập Xác Định |
5/(2x^2+3x-8) |
|
| 13516 |
Tìm Tập Xác Định |
5/(x-2) |
|
| 13517 |
Tìm Tập Xác Định |
(4x)/(x^2-1) |
|
| 13518 |
Tìm Tập Xác Định |
(5(x^2-2x-48))/(6(x^2-64)) |
|
| 13519 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x+1)/(x^2-9)-(4x-2)/(x^2-9) |
|
| 13520 |
Tìm Tập Xác Định |
6/(6+5x) |
|
| 13521 |
Tìm Tập Xác Định |
(50x-8500)/x |
|
| 13522 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x)/(x^2-9) |
|
| 13523 |
Tìm Tập Xác Định |
(6x)/((x-4)(x+2)) |
|
| 13524 |
Tìm Tập Xác Định |
(6x)/(x(x-9)) |
|
| 13525 |
Tìm Tập Xác Định |
5/(x+4) |
|
| 13526 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x)/(x^2-4) |
|
| 13527 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x^3-2x-5)/(2x^2-32) |
|
| 13528 |
Tìm Tập Xác Định |
(8(x-7))/(57-7x) |
|
| 13529 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x)/(x^2-16) |
|
| 13530 |
Tìm Tập Xác Định |
7/(x+7) |
|
| 13531 |
Tìm Tập Xác Định |
(8x)/( căn bậc hai của x-8) |
|
| 13532 |
Tìm Tập Xác Định |
(cos(x))/(sec(x)+tan(x)) |
|
| 13533 |
Tìm Tập Xác Định |
e^(2x) |
|
| 13534 |
Tìm Tập Xác Định |
e^x+2 |
|
| 13535 |
Tìm Tập Xác Định |
e^x=y |
|
| 13536 |
Tìm Tập Xác Định |
e^(x/(x-2)) |
|
| 13537 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của 8-3x |
|
| 13538 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của x-3 |
|
| 13539 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 7 của x |
|
| 13540 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của x-5 |
|
| 13541 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 6 của x |
|
| 13542 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x-2 |
|
| 13543 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của x-3 |
|
| 13544 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của 3-2x |
|
| 13545 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của x-4 |
|
| 13546 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của x-1 |
|
| 13547 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của x-2 |
|
| 13548 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x=( logarit tự nhiên của x)/( logarit tự nhiên của 3) |
|
| 13549 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x+3 |
|
| 13550 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x+5 |
|
| 13551 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 4 của 2x-2-3 |
|
| 13552 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x)/( căn bậc hai của x-3) |
|
| 13553 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x^2-14x-5)/(3x^2+8x-16) |
|
| 13554 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=(5x)/(x^2-36) |
|
| 13555 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 12 của 4x+12 |
|
| 13556 |
Tìm Tập Xác Định |
f^-1(x) = square root of x-4 |
|
| 13557 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)^-1=arcsin((x-6)/7) |
|
| 13558 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của 8+ logarit cơ số 8 của x+2- logarit cơ số 4 của x^4+4x^2+4 |
|
| 13559 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 8 của 4x+8 |
|
| 13560 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số b của căn bậc năm của 2-3 |
|
| 13561 |
Tìm Tập Xác Định |
(sec(x))/(csc(x)) |
|
| 13562 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 8 của x+5 |
|
| 13563 |
Tìm Tập Xác Định |
-(t-2)/(t+1) |
|
| 13564 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-11x+30 |
|
| 13565 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-49 |
|
| 13566 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-3x |
|
| 13567 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-3x+2 |
|
| 13568 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2+25 |
|
| 13569 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2+2x-15 |
|
| 13570 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x/(x^2-49) |
|
| 13571 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x/(x^2-9) |
|
| 13572 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (x^2-11x+28)/(x^2-1) |
|
| 13573 |
Tìm Tập Xác Định |
(25-x^2)/(4+x^2) |
|
| 13574 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x)/(x^2-1) |
|
| 13575 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x+5)/(2x-6) |
|
| 13576 |
Tìm Tập Xác Định |
4/( căn bậc hai của x-9) |
|
| 13577 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-1)/(2x+1) |
|
| 13578 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-4)/(x^2+x-2) |
|
| 13579 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x^2+x-4)/(2x^2-5x) |
|
| 13580 |
Tìm Tập Xác Định |
3/( căn bậc hai của x-4) |
|
| 13581 |
Tìm Tập Xác Định |
(3h)/h |
|
| 13582 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x)/(x-4) |
|
| 13583 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x)/(x^2-5) |
|
| 13584 |
Tìm Tập Xác Định |
(4x^3)/(2x^2+7x-15) |
|
| 13585 |
Tìm Tập Xác Định |
4/(x^2) |
|
| 13586 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+2)/(3x-5) |
|
| 13587 |
Tìm Tập Xác Định |
(3y)/(y+5) |
|
| 13588 |
Tìm Tập Xác Định |
(4x^2)/(x^2-2x-3) |
|
| 13589 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x-6) |
|
| 13590 |
Tìm Tập Xác Định |
(15x^2+29x-14)/(3x+7) |
|
| 13591 |
Tìm Tập Xác Định |
(2t^2-5)/(3t+6) |
|
| 13592 |
Tìm Tập Xác Định |
(1-5x)/(1+2x) |
|
| 13593 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2+10x-12)/(x^2-x-6) |
|
| 13594 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2+2x-12)/(x^2+x) |
|
| 13595 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x-1) |
|
| 13596 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-14x+24)/(x^2+6x-40) |
|
| 13597 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-3)/(x^3-9x) |
|
| 13598 |
Tìm Tập Xác Định |
1/((x-2)^3) |
|
| 13599 |
Tìm Tập Xác Định |
(y^2-4y-5)/(y^2+5y+4) |
|
| 13600 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^3-9x)/(3x^2-6x-9) |
|