Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
13301 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 3x-21
13302 Tìm Tập Xác Định y = square root of x^2-1
13303 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4x-x^2
13304 Quy đổi từ Độ sang Radian tan(240)
13305 Tìm Tập Xác Định g(a) = square root of 1+a^2
13306 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 5x-10
13307 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 5x-15
13308 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 5x-25
13309 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 5x-45
13310 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4x-3
13311 Tìm Tập Xác Định 1/(x-5)
13312 Tìm Tập Xác Định f(x)=2/(x^2-8x)
13313 Tìm Tập Xác Định f(x)=2/x
13314 Tìm Tập Xác Định f(x)=2/(x^2+2x-24)
13315 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x^2-1)/(3x-1)
13316 Tìm Tập Xác Định f(x)=12/(13-x)
13317 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x-5)
13318 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x-8)
13319 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x^2)/(x^2-1)
13320 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x^2-5x+2)/(x^2-4)
13321 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của x+2)
13322 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của 5x+7)
13323 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x-1)/(x-4)
13324 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x^2-2x-8)
13325 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(3x-6)
13326 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(5x-20)
13327 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x)/(x^2-16)
13328 Tìm Tâm và Bán kính (x-5)^2+(y+1)^2=4
13329 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x-6)/(2x^2+9x+4)
13330 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x+1)/(4x+2)
13331 Tìm Tập Xác Định f(x)=3/(x+4)
13332 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x^3+5x-7)/(2x^2-18)
13333 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x(x+3))/((x-2)(x-5))
13334 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4-3x
13335 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x)/((x-2) căn bậc hai của x+3)
13336 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x)/(x^2-2x-8)
13337 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x+3)/(3x-2)
13338 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x)/(6-5x)
13339 Tìm Tập Xác Định f(x)=(2x+1)/(x-1)
13340 Tìm Tập Xác Định arcsin( căn bậc hai của (2x)/(1-2x))
13341 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^5+x^3
13342 Tìm Tập Xác Định y=tan(pi/13x)
13343 Tìm Tập Xác Định y=tan(pi/2x)
13344 Tìm Tập Xác Định y=tan(1/2x)
13345 Tìm Tập Xác Định y = natural log of |x|
13346 Tìm Tập Xác Định y = logarit của x-1
13347 Tìm Tập Xác Định y=sec(x)
13348 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc ba của m^4)(m^(-1/2))
13349 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ ((x^2-1)(2x-1)^2)/(4x-1)
13350 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x+1)/(x^2-25)
13351 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (pi/2)/4
13352 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ ((4y^5z^(2/5))/(x^(1/2)))^2((x^-5y^10)/(32z^4))^(1/5)
13353 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ ((4x^2)(2x^3))/((x^2)^4)
13354 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4-x)/(x^2+6x+8)
13355 Tìm Tập Xác Định y=-8sec(pi/3x)
13356 Tìm Tập Xác Định y=8cos(1/8x)
13357 Tìm Tập Xác Định y=4sin(pi/2x)-2
13358 Tìm Tập Xác Định y=4x-5
13359 Tìm Tập Xác Định y=-6csc(x)
13360 Tìm Tập Xác Định y=-6sin(4x)
13361 Tìm Tập Xác Định y=3cot(x-pi/2)
13362 Tìm Tập Xác Định y=4 logarit tự nhiên của x+1
13363 Tìm Tập Xác Định y=h(x)
13364 Tìm Tập Xác Định y = natural log of x+1
13365 Tìm Tập Xác Định y=3cos(x+2)
13366 Tìm Tập Xác Định y=cos(4x)
13367 Tìm Tập Xác Định y = log base 2 of x-1
13368 Tìm Tập Xác Định y = log base 2 of 7t+8-5
13369 Tìm Tập Xác Định y=arctan(x)
13370 Tìm Tập Xác Định y = square root of x-2
13371 Tìm Tập Xác Định y = square root of x-7
13372 Tìm Tập Xác Định y = log base 3 of x-1-2
13373 Tìm Tập Xác Định y=-x^2+8x-12
13374 Tìm Tập Xác Định y=2tan(3x)
13375 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x^3+5^2+7x-1)/(x^2x+1)
13376 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ -4/(x^2(x+5))
13377 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x^2-7x-3)/(x^3-x)
13378 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (36-7x)/(x^3-6x^2+9x)
13379 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-3pi)/4
13380 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x)/((x-3)^2)
13381 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (-3x-19)/(2x^2-5x-3)
13382 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (3x^2-2x+4)/(x^2(2-x))
13383 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2pi)/(pi/3)
13384 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 2/(x^3-1)
13385 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x^3-x^2+x+5)/(x^2+3x+2)
13386 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 10/(x(x^2+5))
13387 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x^2+9x+9)/((x^2-9)(2x-3))
13388 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (2x^2-11x+5)/((x-3)(x^2+2x-5))
13389 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2-3x+2)/(9x^3+7x^2)
13390 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^3)/((x^2+16)^3)
13391 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2)/(x^3-4x^2+5x-2)
13392 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2+2x+3)/(x^3+x)
13393 Tìm Tập Xác Định y = log base 3 of 4x-3+2
13394 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (pi/3)/2
13395 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^2)/((x-1)^2(x+1)^2)
13396 Tìm Tập Xác Định arccos(( căn bậc hai của 3)/2)
13397 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ ((x^-3y^2)^-4)/((y^6x^-4)^-2)
13398 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ ( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 2)/2
13399 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/((x-1)(x+2))
13400 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^5-3x^4+3x^3-4x^2+2x+14)/((x-2)^2(x^2+2))
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.