Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
13401 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/((x-1)(x-2))
13402 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (x^5-4x^4+2x^3-7x^2+2x+12)/(x^3-4x^2+2x-8)
13403 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/2*(30)^2*(31pi)/36
13404 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(x^2-x-2)
13405 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 1/(x^3-1)
13406 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ 104000/(1+4500e^(-0))
13407 Tìm Tập Xác Định tan(2x)
13408 Tìm Tập Xác Định tan(3x)=(3tan(x)-tan(x)^3)/(1-3tan(x)^2)
13409 Tìm Tập Xác Định tan(x)+sec(x)=1
13410 Tìm Tập Xác Định sin(2arctan(x))
13411 Tìm Tập Xác Định r=9cos(x)
13412 Tìm Tập Xác Định y=e^x+1
13413 Tìm Tập Xác Định y=|-3x-6|
13414 Tìm Tập Xác Định y=1/(2^(x-1))
13415 Tìm Tập Xác Định y=(1/2)^x
13416 Tìm Tập Xác Định y=(1/3)^x
13417 Tìm Tập Xác Định y=| logarit tự nhiên của x|
13418 Tìm Tập Xác Định y=1/(1+ căn bậc hai của 1-x)
13419 Tìm Tập Xác Định y=(x+2)/(x-5)
13420 Tìm Tập Xác Định x=y^7
13421 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của x^2-16
13422 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của x^2-25
13423 Tìm Tập Xác Định h(x) = natural log of x-8
13424 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của 1/(x-7)
13425 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của x^2-9
13426 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của 1-x^2
13427 Tìm Tập Xác Định - logarit tự nhiên của 2x+4
13428 Tìm Tập Xác Định h(x)=x^2-8x+1
13429 Tìm Tập Xác Định h(x) = square root of 3x-12
13430 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x+8)/(x^2-64)
13431 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x-4)/(x^2-16)
13432 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x-4)/(x^3-16x)
13433 Tìm Tập Xác Định h(z)=2/(4-z)
13434 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của 5-x
13435 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của x-4
13436 Tìm Tập Xác Định logarit của x^2-16
13437 Tìm Tập Xác Định logarit của 25-x^2
13438 Tìm Tập Xác Định logarit của 3x-2
13439 Tìm Tập Xác Định g(x) = square root of x-5
13440 Tìm Tập Xác Định g(x)=x^2-2
13441 Tìm Tập Xác Định g(x) = square root of x+9-1/x
13442 Tìm Tập Xác Định g(x)=(x+4)/(x^2-25)
13443 Tìm Tập Xác Định g(x) = square root of x^2-9
13444 Tìm Tập Xác Định g(x)=(5x)/(x^2-16)
13445 Tìm Tập Xác Định g(x)=(9x)/(x^2-1)
13446 Tìm Tập Xác Định g(x) = log base 6 of x
13447 Tìm Tập Xác Định g(x)=x-6
13448 Tìm Tập Xác Định g(y) = square root of y-10
13449 Tìm Tập Xác Định h(x)=1/x-3/(x+2)
13450 Tìm Tập Xác Định h(x)=(x^2-5x+4)/(x^2-4)
13451 Tìm Tập Xác Định h(t)=4/t
13452 Tìm Tập Xác Định g(x) = natural log of x-8
13453 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+1)/(x^2-36)
13454 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+4)/(x^2-x-6)
13455 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+4)/(x^3-4x)
13456 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+2)/(3x-12)
13457 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-1)/(x^2+1)
13458 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-4)/(x^2-3x-28)
13459 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-6)/(x^2-36)
13460 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+8)/(x-3)
13461 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+9)/(x^2-81)
13462 Tìm Tập Xác Định f(x)=14- logarit tự nhiên của x
13463 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x^3-27)
13464 Tìm Tập Xác Định f(x) = cube root of x+2
13465 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-3)/(x^2+9x-22)
13466 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x^2+4x-21)
13467 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x-6
13468 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+1)/(x^2-3x-40)
13469 Tìm Tập Xác Định x^9
13470 Tìm Tập Xác Định y = square root of x-8
13471 Tìm Tập Xác Định f(x) = căn bậc bốn của x^2-6x
13472 Tìm Tập Xác Định (2x-5)/(1-x)
13473 Tìm Tập Xác Định f(x)=x/(x-6)
13474 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 1-x^2
13475 Tìm Tập Xác Định f(x)=x^2-2x-15
13476 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 6-x^2
13477 Tìm Tập Xác Định g(x)=1/(x^2-81)
13478 Tìm Tập Xác Định g(x)=1/(3-x)
13479 Tìm Tập Xác Định g(x)=( căn bậc hai của x)/(2x^2+x-1)
13480 Tìm Tập Xác Định g(x)=( căn bậc hai của x)/(5x^2+4x-1)
13481 Tìm Tập Xác Định f(x)=x+12/x
13482 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of x^2-4x-12
13483 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of (x+3)/(x-2)
13484 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 2x-3
13485 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 1/(x-2)
13486 Tìm Tập Xác Định f(x)=9-4x+3x^2
13487 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc ba của x)/(x^2+1)
13488 Rút gọn cos(theta+pi)
13489 Tìm Tập Xác Định f(x)=2x-5
13490 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 6-x
13491 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 9-x
13492 Tìm Tập Xác Định f(x) = logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 2-x
13493 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 7-x
13494 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3-t- căn bậc hai của 2+t
13495 Tìm Tập Xác Định f(x)=-2cot(3x)
13496 Tìm Tập Xác Định f(x)=2sec(pix)
13497 Tìm Tập Xác Định f(x)=2x-1
13498 Tìm Tập Xác Định f(x)=10- căn bậc hai của 3-x
13499 Tìm Tập Xác Định f(x)=2x^2+4x-3
13500 Tìm Tập Xác Định f(x)=2x^3-7x^2+5x-1
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.