| 22701 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 16 của (x-16)/(x^2-256) |
|
| 22702 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -6 của (36-x^2)/(6x^2+x^3) |
|
| 22703 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (4x^4-3x^2)/(8x^4+5x^2+4x) |
|
| 22704 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(5x)) |
|
| 22705 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của f(x) |
|
| 22706 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (4x)/(20x+1) |
|
| 22707 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (6x-5)/(7x) |
|
| 22708 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (3x-2x^2+4x^3)/(7-2x-x^3) |
|
| 22709 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (3x^2-6x^4)/(9x^2-3x-6) |
|
| 22710 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (2x^2)/(e^(6x)) |
|
| 22711 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (2x^2+3x+1)/(x^4-x^2) |
|
| 22712 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (1-3x^3)/(2x^3-6x+2) |
|
| 22713 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của (sin(theta))/theta |
|
| 22714 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (2x^2-1)/(x^3+x^2+1) |
|
| 22715 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 1/(x^3) |
|
| 22716 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^6)/(6^x) |
|
| 22717 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của ( căn bậc hai của x^2+32-6)/(x-2) |
|
| 22718 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 1/(sin(1/x)) |
|
| 22719 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 49 của (7- căn bậc hai của x)/(49x-x^2) |
|
| 22720 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^(1/3)-2)/(x-8) |
|
| 22721 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của 9x^2+16)/(2+ căn bậc hai của x^3+1) |
|
| 22722 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^2-x-56)/(x-8) |
|
| 22723 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^3)/(e^(3x)) |
|
| 22724 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 11 của (x-11)/(x^2-121) |
|
| 22725 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^2+3x-2)/(-3x^2+6) |
|
| 22726 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
895+10 căn bậc hai của x |
|
| 22727 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x/(x+1))^x |
|
| 22728 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (2x^2-3x-6)/( căn bậc hai của x^4-1) |
|
| 22729 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của ((x^2+x-1)/(8x^2-3))^(1/3) |
|
| 22730 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của x+ căn bậc hai của x^2+4x |
|
| 22731 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của ( căn bậc hai của x^2-9)/(2x-6) |
|
| 22732 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của 4x^4+3)/(5x^2+2) |
|
| 22733 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của ( căn bậc hai của x^10-1)/(x^8-1) |
|
| 22734 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của ( căn bậc hai của 3x^4+x)/(x^2-8) |
|
| 22735 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của x^4-3x^3-1)/(1x^2+2) |
|
| 22736 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2+6x+5)/(x^2-5x-6) |
|
| 22737 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (1/x-1/3)/(x-3) |
|
| 22738 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( logarit tự nhiên của (x)^2)/x |
|
| 22739 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của cos(1/x)^x |
|
| 22740 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( logarit tự nhiên của x)^(1/x) |
|
| 22741 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (12x-60)/(x^2-6x+5) |
|
| 22742 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -9 của (x^2+15x+54)/(x+9) |
|
| 22743 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
9xe^(-kx) |
|
| 22744 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -9 của (x^4+9x^3-8x^2+10x+6)/(x+9) |
|
| 22745 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của 1/(x-9) |
|
| 22746 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của căn bậc hai của 49 |
|
| 22747 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của căn bậc hai của x^2-81 |
|
| 22748 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x-9)/(x^2-18x+81) |
|
| 22749 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (55+ căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của 55+x) |
|
| 22750 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -9 của (9-|x|)/(9+x) |
|
| 22751 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến b của ((x-b)^50-x+b)/(x-b) |
|
| 22752 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^4+3x^3-10x^2)/(x^2-2x) |
|
| 22753 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của (1-cos(theta))/(2sin(theta)^2) |
|
| 22754 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của arctan(x) |
|
| 22755 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^2-9)/(7x^2+5x-6) |
|
| 22756 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của e^xcos(x) |
|
| 22757 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^3-x+5y=3 |
|
| 22758 |
Tìm dy/dx |
y^2(y^2-4)=x^2(x^2-5) |
|
| 22759 |
Tìm dy/dx |
6xy+1=0 |
|
| 22760 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-2x^2+4 |
|
| 22761 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của logarit của x |
|
| 22762 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của arctan(e^x) |
|
| 22763 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của arctan(1+ căn bậc hai của x) |
|
| 22764 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (cos(x))/(cot(x)) |
|
| 22765 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của arctan( logarit tự nhiên của x) |
|
| 22766 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
xe^x |
|
| 22767 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của e^(x^3-x) |
|
| 22768 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x)(x-4))/(3x^2-8x-16)+4 |
|
| 22769 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (sin(7t))/(6t) |
|
| 22770 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x)sin(1/x) |
|
| 22771 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của xcos(1/x) |
|
| 22772 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x-5)/(x^2-5x) |
|
| 22773 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của xtan(pi/x) |
|
| 22774 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 1/(x^2) |
|
| 22775 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 2x^2+1)/(3x-5) |
|
| 22776 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+2x-3)/(x^2-5x+4) |
|
| 22777 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x logarit tự nhiên của 1+2/x |
|
| 22778 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-5x)/(x^2-25) |
|
| 22779 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x+1 |
|
| 22780 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3/(x căn bậc hai của 1+x)-3/x |
|
| 22781 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -9 của (18-y)^(2/3) |
|
| 22782 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của (1/(2+sin(theta))-1/2)/(sin(theta)) |
|
| 22783 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của 2x^2+5x-4 |
|
| 22784 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (-8x)/( căn bậc hai của 36x^2+8) |
|
| 22785 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-x+sin(x))/(2x) |
|
| 22786 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (sin(9t))/(8t) |
|
| 22787 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x^2+16-4)/(x^2) |
|
| 22788 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( logarit tự nhiên của 5x)/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 22789 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (7-3x^3)/(2x^3+1) |
|
| 22790 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (50x^2-1)/(e^(x/2)+3) |
|
| 22791 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (7x^3)/(x^3-3x^2+6x) |
|
| 22792 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 4x^2+9- căn bậc hai của 4x^2-5 |
|
| 22793 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( căn bậc hai của x^2+3-2)/(x-1) |
|
| 22794 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( căn bậc hai của x^2+15-4)/(x-1) |
|
| 22795 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của x^2+3x)-x |
|
| 22796 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của (49x^2)/(2+4x^2) |
|
| 22797 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của (2x^2-1)/(x+8x^2) |
|
| 22798 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-1)/(x-1) |
|
| 22799 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của arcsec(x/3.75) |
|
| 22800 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (sin(3/x))/(tan(6/x)) |
|