| 22601 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^4-3x^2+x)/(x^3-x+2) |
|
| 22602 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (4^(2x)-1)/(4^x-1) |
|
| 22603 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 1/(x^2-9) |
|
| 22604 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của x^3+2x^2-5x-10 |
|
| 22605 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của căn bậc hai của 2x^2-18 |
|
| 22606 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của căn bậc hai của x^2+6x+5 |
|
| 22607 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (cos(x^5))/( căn bậc hai của x) |
|
| 22608 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của e^(2/(3-x)) |
|
| 22609 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (5-x)^(4/3) |
|
| 22610 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2+4x-45)/(x^2-25) |
|
| 22611 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của (x)^2-x^-2 |
|
| 22612 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (-3x^3+4x^2)/(4x+6x^3) |
|
| 22613 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của 2f(x)-3gx |
|
| 22614 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x-2)/(x-1) |
|
| 22615 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 2x-5 |
|
| 22616 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của căn bậc hai của 4x^2+3x+2x |
|
| 22617 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2-4x)/(x^2-16) |
|
| 22618 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (|x-3|)/(6-2x) |
|
| 22619 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3+36x^2 |
|
| 22620 |
Tìm Các Điểm Uốn |
4x^3-9x^4 |
|
| 22621 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2-5 |
|
| 22622 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-6x+9)/(x-3) |
|
| 22623 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-8)/(x-3) |
|
| 22624 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x/(x-1) |
|
| 22625 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x) = square root of x-8 |
|
| 22626 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (e^x-2x)/(4x) |
|
| 22627 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của sec((xpi)/6) |
|
| 22628 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của x(x-3) |
|
| 22629 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của 16x^4+64x^2+x^2)/(2x^2-4) |
|
| 22630 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (x^2-5x-6)/(x+1) |
|
| 22631 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của căn bậc hai của x^2+14x+49 |
|
| 22632 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của 9 |
|
| 22633 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của 1/((x-7)^2) |
|
| 22634 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của 1/(x^2(x+7)) |
|
| 22635 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của sec(x) |
|
| 22636 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-x^2-4x+4)/(x^3-x^2-8x+12) |
|
| 22637 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((5+x)^3-125)/x |
|
| 22638 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của ( căn bậc hai của 9x^10-1)/(-4x^5) |
|
| 22639 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (x^2-10x+16)/(x+8) |
|
| 22640 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (2x-5+4x^2)/(3-5x+x^2) |
|
| 22641 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 36x^2+x-6x |
|
| 22642 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (3x^3-x+1)/(x+3) |
|
| 22643 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của logarit tự nhiên của |2/x-e^4| |
|
| 22644 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 7(1/4)^(5x)-1 |
|
| 22645 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của x/( căn bậc hai của 4x^2+1) |
|
| 22646 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (x^2+9x+8)/(x^2+7x-8) |
|
| 22647 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (cos(2x))/x+2 |
|
| 22648 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (8x+3)/(1-2x) |
|
| 22649 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của 10+8x^2)/(2+3x) |
|
| 22650 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 3x- căn bậc hai của 9x^2-4x+4 |
|
| 22651 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 4-3x |
|
| 22652 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của 2x+ căn bậc hai của 4x^2+2x-4 |
|
| 22653 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của ( căn bậc hai của x^2+21-5)/(x-2) |
|
| 22654 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 7x- logarit tự nhiên của x |
|
| 22655 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của -2x+11 |
|
| 22656 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của 3x+ căn bậc hai của 9x^2-x |
|
| 22657 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((6+h)^-1-6^-1)/h |
|
| 22658 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của 0 |
|
| 22659 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi u tiến dần đến 4 của (u^4-256)/(u^3-64) |
|
| 22660 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của csc((pix)/4) |
|
| 22661 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 5x+8 |
|
| 22662 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 8 |
|
| 22663 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 6x^2 |
|
| 22664 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (3x^2-7)/(9-x) |
|
| 22665 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^4-625)/(x^3-125) |
|
| 22666 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 9x^6-x)/(x^3+9) |
|
| 22667 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 1/(x-2) |
|
| 22668 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của ( căn bậc hai của x)/((x-9)^4) |
|
| 22669 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của căn bậc hai của 25-x^2 |
|
| 22670 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của căn bậc hai của x-1 |
|
| 22671 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của -10/(x-5) |
|
| 22672 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (x^2-9)/(5-x) |
|
| 22673 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-25)/(x^2-5x) |
|
| 22674 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(e^(10x)+e^(-10x))/x |
|
| 22675 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (4-x)/(5- căn bậc hai của x^2+9) |
|
| 22676 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (6x+30)/(|x+5|) |
|
| 22677 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (e^x)/((x-5)^3) |
|
| 22678 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x+36-6)/x |
|
| 22679 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của ( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 7)/(x-7) |
|
| 22680 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của x-3 |
|
| 22681 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (2x^2-9x-5)/(3x^3-8x^2-35x) |
|
| 22682 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của -x^2+4x-2 |
|
| 22683 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của logarit tự nhiên của x^2-36 |
|
| 22684 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi u tiến dần đến 3 của (u^3-27)/(u^4-81) |
|
| 22685 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 64 của ( căn bậc hai của x-8)/( căn bậc ba của x-4) |
|
| 22686 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của 3e^(6x)-2 |
|
| 22687 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của -7x^3-3x^2+8x+21 |
|
| 22688 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x+7)/(x-7) |
|
| 22689 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của logarit tự nhiên của 6-x |
|
| 22690 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của 8(t-5)(t-7) |
|
| 22691 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của |x-6| |
|
| 22692 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của 4 |
|
| 22693 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (sin(x-6))/(x^2+3x-54) |
|
| 22694 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 17 của (t^2+3t-340)/(t^2-289) |
|
| 22695 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^2-10x+24)/(x-6) |
|
| 22696 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 9 |
|
| 22697 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (5.9^3-36x)/(5.9-6) |
|
| 22698 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^2+x-42)/(x-6) |
|
| 22699 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của 1/(x-6) |
|
| 22700 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5.9 của (x^3-36x)/(x-6) |
|